Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ecosystem là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ecosystem trong tiếng Anh

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/
- noun : hệ sinh thái

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ecosystem: Hệ sinh thái

Ecosystem là danh từ chỉ cộng đồng sinh vật và môi trường sống tương tác với nhau như một hệ thống.

  • The forest is home to a rich ecosystem. (Khu rừng là nơi có hệ sinh thái phong phú.)
  • Pollution can harm the marine ecosystem. (Ô nhiễm có thể gây hại cho hệ sinh thái biển.)
  • Protecting the ecosystem is our responsibility. (Bảo vệ hệ sinh thái là trách nhiệm của chúng ta.)

Bảng biến thể từ "ecosystem"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ecosystem"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ecosystem"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence.

Các đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái tinh vi phát triển mà không cần bất kỳ biện pháp phòng vệ nào.

Lưu sổ câu