ecosystem: Hệ sinh thái
Ecosystem là danh từ chỉ cộng đồng sinh vật và môi trường sống tương tác với nhau như một hệ thống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence. Các đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái tinh vi phát triển mà không cần bất kỳ biện pháp phòng vệ nào. |
Các đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái tinh vi phát triển mà không cần bất kỳ biện pháp phòng vệ nào. | Lưu sổ câu |