Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

durable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ durable trong tiếng Anh

durable /ˈdjʊərəbl/
- adjective : bền chặt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

durable: Bền; lâu dài

Durable là tính từ chỉ thứ gì có thể tồn tại lâu và chịu được hao mòn.

  • This fabric is durable and easy to clean. (Loại vải này bền và dễ làm sạch.)
  • They built a durable friendship over the years. (Họ đã xây dựng tình bạn bền vững qua nhiều năm.)
  • The phone is made of durable materials. (Chiếc điện thoại được làm từ vật liệu bền.)

Bảng biến thể từ "durable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "durable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "durable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The strong plastic makes these chairs very durable.

Nhựa dẻo làm cho những chiếc ghế này rất bền.

Lưu sổ câu