Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

duplicate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ duplicate trong tiếng Anh

duplicate /ˈdjuːplɪkeɪt/
- adjective : trùng lặp, bản sao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

duplicate: Bản sao; sao chép

Duplicate là danh từ chỉ bản sao y hệt; động từ nghĩa là sao chép lại; tính từ nghĩa là giống hệt.

  • Please keep a duplicate of this document. (Hãy giữ một bản sao của tài liệu này.)
  • She accidentally made duplicate bookings. (Cô ấy vô tình đặt chỗ trùng lặp.)
  • They duplicated the key for safety. (Họ sao chép chìa khóa để phòng hờ.)

Bảng biến thể từ "duplicate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "duplicate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "duplicate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Give the customer the original invoice and keep the duplicate for our records.

Đưa cho khách hàng hóa đơn gốc và giữ lại bản sao để chúng ta lưu giữ.

Lưu sổ câu