divine: Thiêng liêng; tuyệt vời
Divine là tính từ mô tả thứ liên quan đến thần thánh hoặc mang vẻ đẹp tuyệt hảo; cũng là động từ nghĩa là dự đoán.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
divine law/love/will luật thần thánh / tình yêu / ý chí |
luật thần thánh / tình yêu / ý chí | Lưu sổ câu |
| 2 |
divine intervention (= help from God to change a situation) sự can thiệp của thần thánh (= sự giúp đỡ từ Chúa để thay đổi tình huống) |
sự can thiệp của thần thánh (= sự giúp đỡ từ Chúa để thay đổi tình huống) | Lưu sổ câu |
| 3 |
That mango tasted divine! Vị xoài đó có vị thần thánh! |
Vị xoài đó có vị thần thánh! | Lưu sổ câu |