Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

divine là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ divine trong tiếng Anh

divine /dɪˈvaɪn/
- noun : thần thánh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

divine: Thiêng liêng; tuyệt vời

Divine là tính từ mô tả thứ liên quan đến thần thánh hoặc mang vẻ đẹp tuyệt hảo; cũng là động từ nghĩa là dự đoán.

  • They believe in divine power. (Họ tin vào sức mạnh thần thánh.)
  • She looked absolutely divine in that dress. (Cô ấy trông tuyệt đẹp trong bộ váy đó.)
  • He tried to divine the future from the stars. (Anh ấy cố dự đoán tương lai từ các vì sao.)

Bảng biến thể từ "divine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "divine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "divine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

divine law/love/will

luật thần thánh / tình yêu / ý chí

Lưu sổ câu

2

divine intervention (= help from God to change a situation)

sự can thiệp của thần thánh (= sự giúp đỡ từ Chúa để thay đổi tình huống)

Lưu sổ câu

3

That mango tasted divine!

Vị xoài đó có vị thần thánh!

Lưu sổ câu