Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dive trong tiếng Anh

dive /daɪv/
- adjective : lặn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dive: Lặn, nhảy xuống

Dive là động từ chỉ hành động lao xuống nước hoặc tham gia sâu vào hoạt động nào đó.

  • He dived into the pool. (Anh ấy nhảy xuống hồ bơi.)
  • They dove into the project with enthusiasm. (Họ lao vào dự án với sự nhiệt tình.)
  • The submarine dived deep into the ocean. (Tàu ngầm lặn sâu xuống đại dương.)

Bảng biến thể từ "dive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!