Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

district là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ district trong tiếng Anh

district /ˈdɪstrɪkt/
- (n) : huyện, quận

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

district: Quận, khu vực

District là một khu vực hoặc khu phố được phân chia trong một thành phố, thị trấn hoặc khu vực rộng lớn.

  • He lives in the downtown district, close to his office. (Anh ấy sống ở khu vực trung tâm thành phố, gần văn phòng của mình.)
  • The district is known for its historical landmarks and museums. (Khu vực này nổi tiếng với các di tích lịch sử và bảo tàng.)
  • The city is divided into several districts, each with its own characteristics. (Thành phố được chia thành nhiều khu vực, mỗi khu có đặc điểm riêng.)

Bảng biến thể từ "district"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: district
Phiên âm: /ˈdɪstrɪkt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quận, huyện, khu vực Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một khu vực hành chính hoặc địa lý The city is divided into several districts.
Thành phố được chia thành nhiều quận.
2 Từ: districting
Phiên âm: /ˈdɪstrɪktɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) Nghĩa: Việc phân chia khu vực Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình chia khu vực Districting is important for local elections.
Việc phân chia khu vực quan trọng cho các cuộc bầu cử địa phương.
3 Từ: district-level
Phiên âm: /ˈdɪstrɪkt ˈlɛvəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cấp quận, cấp huyện Ngữ cảnh: Dùng để mô tả các vấn đề hoặc tổ chức ở cấp quận/huyện District-level administration manages local services.
Chính quyền cấp quận quản lý các dịch vụ địa phương.
4 Từ: districted
Phiên âm: /ˈdɪstrɪktɪd/ Loại từ: Tính từ/Động từ quá khứ Nghĩa: Được phân vùng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả khu vực đã được chia theo quận hoặc vùng The area was districted for administrative purposes.
Khu vực đã được phân vùng cho mục đích hành chính.

Từ đồng nghĩa "district"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "district"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Coffee is the staple of this district.

Cà phê là mặt hàng chủ lực của quận này.

Lưu sổ câu

2

Cholera was rampant in the district.

Dịch tả tràn lan trên địa bàn huyện.

Lưu sổ câu

3

She lives in this district.

Cô ấy sống ở quận này.

Lưu sổ câu

4

She doesn't live in this district.

Cô ấy không sống ở quận này.

Lưu sổ câu

5

That district is fertile in wheat.

Huyện đó màu mỡ về lúa mì.

Lưu sổ câu

6

The city is notorious for its red light district and strip clubs.

Thành phố nổi tiếng với khu đèn đỏ và các câu lạc bộ thoát y.

Lưu sổ câu

7

The defense wants the district Judge to throw out the case.

Người bào chữa muốn Thẩm phán huyện loại bỏ vụ án.

Lưu sổ câu

8

The district unilaterally proclaimed its independence from the national government.

Huyện đơn phương tuyên bố độc lập khỏi chính phủ quốc gia.

Lưu sổ câu

9

The council and district auditors have agreed that the deals were unlawful.

Hội đồng và các kiểm toán viên của quận đã đồng ý rằng các giao dịch là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

10

The district board will vote today on whether to go ahead with the plan.

Hội đồng quản trị học khu sẽ biểu quyết ngày hôm nay về việc có đi trước kế hoạch hay không.

Lưu sổ câu

11

to district the city into three election districts.

chia thành phố thành ba khu vực bầu cử.

Lưu sổ câu

12

A tornado leveled the entire business district.

Một cơn lốc xoáy đã san bằng toàn bộ khu kinh doanh.

Lưu sổ câu

13

The earthquake shook buildings throughout the business district.

Trận động đất làm rung chuyển các tòa nhà khắp khu thương mại.

Lưu sổ câu

14

Baker demanded an investigation of the district attorney's office.

Baker yêu cầu một cuộc điều tra của văn phòng luật sư quận.

Lưu sổ câu

15

New factory's district is all plotted out.

Quận của nhà máy mới đã được vạch sẵn.

Lưu sổ câu

16

The district judge had assessed the situation .

Thẩm phán quận đã đánh giá tình hình.

Lưu sổ câu

17

Every city has its central business district.

Mỗi thành phố đều có khu thương mại trung tâm.

Lưu sổ câu

18

She works in the garment district of Manhattan.

Cô ấy làm việc ở khu may mặc ở Manhattan.

Lưu sổ câu

19

A number of unruly youth ganged up and terrorized the district.

Một số thanh niên ngỗ ngược tụ tập, khủng bố tinh thần trên địa bàn huyện.

Lưu sổ câu

20

You have only to look around to see the prosperity of the district.

Bạn chỉ cần nhìn xung quanh để thấy sự thịnh vượng của huyện.

Lưu sổ câu

21

Vandals smashed windows and overturned cars in the downtown shopping district.

Những kẻ phá hoại đã đập vỡ cửa sổ và lật ngược ô tô trong khu mua sắm ở trung tâm thành phố.

Lưu sổ câu

22

It was an election that benched him in the district court.

Đó là một cuộc bầu cử đã đưa anh ta vào tòa án huyện.

Lưu sổ câu

23

A number of unruly youths ganged up and terrorized the district.

Một số thanh niên ngỗ ngược tụ tập, khủng bố tinh thần trên địa bàn huyện.

Lưu sổ câu

24

She's one of the most experienced teachers in the district.

Cô ấy là một trong những giáo viên giàu kinh nghiệm nhất trong học khu.

Lưu sổ câu

25

the City of London’s financial district

khu tài chính của Thành phố Luân Đôn

Lưu sổ câu

26

The house is in a historic district.

Ngôi nhà nằm trong một khu lịch sử.

Lưu sổ câu

27

Milan's most fashionable shopping district

Khu mua sắm thời trang nhất Milan

Lưu sổ câu

28

a poor district of the city

một quận nghèo của thành phố

Lưu sổ câu

29

rural/urban districts

các quận / huyện nông thôn / thành thị

Lưu sổ câu

30

a tax/postal district

một quận thuế / bưu điện

Lưu sổ câu

31

a village in the Darjeeling district

một ngôi làng ở quận Darjeeling

Lưu sổ câu

32

a district judge

một thẩm phán huyện

Lưu sổ câu

33

the district health authority

cơ quan y tế huyện

Lưu sổ câu

34

The apartment is approximately fifteen minutes from the downtown district.

Căn hộ cách quận trung tâm khoảng mười lăm phút.

Lưu sổ câu

35

The hotel is located within Beijing's business district.

Khách sạn nằm trong khu kinh doanh của Bắc Kinh.

Lưu sổ câu

36

Times Square is the entertainment district of New York.

Quảng trường Thời đại là khu giải trí của New York.

Lưu sổ câu

37

a new railway station to help people commuting from outlying districts

một ga đường sắt mới để giúp mọi người đi lại từ các quận xa xôi

Lưu sổ câu

38

efforts to create a single business district in downtown Beijing

nỗ lực tạo ra một khu kinh doanh duy nhất ở trung tâm thành phố Bắc Kinh

Lưu sổ câu

39

the shacks in the poorest districts of the city

những căn lều ở những quận nghèo nhất của thành phố

Lưu sổ câu

40

The financial district of London is usually referred to as ‘the City’.

Khu tài chính của Luân Đôn thường được gọi là "Thành phố".

Lưu sổ câu

41

The house was like all the others in this exclusive residential district.

Ngôi nhà giống như tất cả những ngôi nhà khác trong khu dân cư độc quyền này.

Lưu sổ câu

42

Delivery is free within the London postal district.

Giao hàng miễn phí trong khu vực bưu điện Luân Đôn.

Lưu sổ câu

43

a federal district court in New York

một tòa án quận liên bang ở New York

Lưu sổ câu

44

They redrew districts to make sure Republican candidates would win.

Họ chỉnh sửa lại các quận để đảm bảo các ứng cử viên của Đảng Cộng hòa sẽ giành chiến thắng.

Lưu sổ câu

45

The hospital is only responsible for patients within its own district.

Bệnh viện chỉ chịu trách nhiệm đối với bệnh nhân trong quận của mình.

Lưu sổ câu

46

Redrawing district boundaries would change the election results.

Việc vẽ lại ranh giới quận sẽ thay đổi kết quả bầu cử.

Lưu sổ câu

47

It's a heavily Democratic district.

Đó là một quận mang nặng tính Dân chủ.

Lưu sổ câu

48

He represented his district in Congress.

Ông đại diện cho quận của mình trong Quốc hội.

Lưu sổ câu

49

He hasn't yet registered to vote in his home district.

Anh ấy vẫn chưa đăng ký bỏ phiếu ở quận quê hương của anh ấy.

Lưu sổ câu

50

He has been transferred to a hospital in a different health district.

Anh ta đã được chuyển đến một bệnh viện ở một khu y tế khác.

Lưu sổ câu

51

Clinton barely won the district in 1996.

Clinton hầu như không giành được địa hạt vào năm 1996.

Lưu sổ câu

52

Fire crews from all the surrounding districts helped to fight the fires in the city.

Đội cứu hỏa từ tất cả các quận xung quanh đã giúp chữa cháy trong thành phố.

Lưu sổ câu

53

The district includes much of the Ribault River.

Huyện này bao gồm phần lớn sông Ribault.

Lưu sổ câu

54

Their district stretches nearly 150 miles, from the mountains to the sea.

Huyện của họ trải dài gần 150 dặm, từ núi đến biển.

Lưu sổ câu

55

The district council granted planning permission for ten new houses.

Hội đồng huyện cấp phép quy hoạch cho mười ngôi nhà mới.

Lưu sổ câu

56

The hotel is located within Beijing's business district.

Khách sạn nằm trong khu thương mại của Bắc Kinh.

Lưu sổ câu

57

It's a heavily Democratic district.

Đó là một quận mang nặng tính Dân chủ.

Lưu sổ câu

58

He hasn't yet registered to vote in his home district.

Anh ấy vẫn chưa đăng ký bỏ phiếu ở quận quê hương của anh ấy.

Lưu sổ câu