district: Quận, khu vực
District là một khu vực hoặc khu phố được phân chia trong một thành phố, thị trấn hoặc khu vực rộng lớn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
district
|
Phiên âm: /ˈdɪstrɪkt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quận, huyện, khu vực | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một khu vực hành chính hoặc địa lý |
The city is divided into several districts. |
Thành phố được chia thành nhiều quận. |
| 2 |
Từ:
districting
|
Phiên âm: /ˈdɪstrɪktɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) | Nghĩa: Việc phân chia khu vực | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình chia khu vực |
Districting is important for local elections. |
Việc phân chia khu vực quan trọng cho các cuộc bầu cử địa phương. |
| 3 |
Từ:
district-level
|
Phiên âm: /ˈdɪstrɪkt ˈlɛvəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cấp quận, cấp huyện | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả các vấn đề hoặc tổ chức ở cấp quận/huyện |
District-level administration manages local services. |
Chính quyền cấp quận quản lý các dịch vụ địa phương. |
| 4 |
Từ:
districted
|
Phiên âm: /ˈdɪstrɪktɪd/ | Loại từ: Tính từ/Động từ quá khứ | Nghĩa: Được phân vùng | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả khu vực đã được chia theo quận hoặc vùng |
The area was districted for administrative purposes. |
Khu vực đã được phân vùng cho mục đích hành chính. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Coffee is the staple of this district. Cà phê là mặt hàng chủ lực của quận này. |
Cà phê là mặt hàng chủ lực của quận này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Cholera was rampant in the district. Dịch tả tràn lan trên địa bàn huyện. |
Dịch tả tràn lan trên địa bàn huyện. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She lives in this district. Cô ấy sống ở quận này. |
Cô ấy sống ở quận này. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She doesn't live in this district. Cô ấy không sống ở quận này. |
Cô ấy không sống ở quận này. | Lưu sổ câu |
| 5 |
That district is fertile in wheat. Huyện đó màu mỡ về lúa mì. |
Huyện đó màu mỡ về lúa mì. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The city is notorious for its red light district and strip clubs. Thành phố nổi tiếng với khu đèn đỏ và các câu lạc bộ thoát y. |
Thành phố nổi tiếng với khu đèn đỏ và các câu lạc bộ thoát y. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The defense wants the district Judge to throw out the case. Người bào chữa muốn Thẩm phán huyện loại bỏ vụ án. |
Người bào chữa muốn Thẩm phán huyện loại bỏ vụ án. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The district unilaterally proclaimed its independence from the national government. Huyện đơn phương tuyên bố độc lập khỏi chính phủ quốc gia. |
Huyện đơn phương tuyên bố độc lập khỏi chính phủ quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The council and district auditors have agreed that the deals were unlawful. Hội đồng và các kiểm toán viên của quận đã đồng ý rằng các giao dịch là bất hợp pháp. |
Hội đồng và các kiểm toán viên của quận đã đồng ý rằng các giao dịch là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The district board will vote today on whether to go ahead with the plan. Hội đồng quản trị học khu sẽ biểu quyết ngày hôm nay về việc có đi trước kế hoạch hay không. |
Hội đồng quản trị học khu sẽ biểu quyết ngày hôm nay về việc có đi trước kế hoạch hay không. | Lưu sổ câu |
| 11 |
to district the city into three election districts. chia thành phố thành ba khu vực bầu cử. |
chia thành phố thành ba khu vực bầu cử. | Lưu sổ câu |
| 12 |
A tornado leveled the entire business district. Một cơn lốc xoáy đã san bằng toàn bộ khu kinh doanh. |
Một cơn lốc xoáy đã san bằng toàn bộ khu kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The earthquake shook buildings throughout the business district. Trận động đất làm rung chuyển các tòa nhà khắp khu thương mại. |
Trận động đất làm rung chuyển các tòa nhà khắp khu thương mại. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Baker demanded an investigation of the district attorney's office. Baker yêu cầu một cuộc điều tra của văn phòng luật sư quận. |
Baker yêu cầu một cuộc điều tra của văn phòng luật sư quận. | Lưu sổ câu |
| 15 |
New factory's district is all plotted out. Quận của nhà máy mới đã được vạch sẵn. |
Quận của nhà máy mới đã được vạch sẵn. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The district judge had assessed the situation . Thẩm phán quận đã đánh giá tình hình. |
Thẩm phán quận đã đánh giá tình hình. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Every city has its central business district. Mỗi thành phố đều có khu thương mại trung tâm. |
Mỗi thành phố đều có khu thương mại trung tâm. | Lưu sổ câu |
| 18 |
She works in the garment district of Manhattan. Cô ấy làm việc ở khu may mặc ở Manhattan. |
Cô ấy làm việc ở khu may mặc ở Manhattan. | Lưu sổ câu |
| 19 |
A number of unruly youth ganged up and terrorized the district. Một số thanh niên ngỗ ngược tụ tập, khủng bố tinh thần trên địa bàn huyện. |
Một số thanh niên ngỗ ngược tụ tập, khủng bố tinh thần trên địa bàn huyện. | Lưu sổ câu |
| 20 |
You have only to look around to see the prosperity of the district. Bạn chỉ cần nhìn xung quanh để thấy sự thịnh vượng của huyện. |
Bạn chỉ cần nhìn xung quanh để thấy sự thịnh vượng của huyện. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Vandals smashed windows and overturned cars in the downtown shopping district. Những kẻ phá hoại đã đập vỡ cửa sổ và lật ngược ô tô trong khu mua sắm ở trung tâm thành phố. |
Những kẻ phá hoại đã đập vỡ cửa sổ và lật ngược ô tô trong khu mua sắm ở trung tâm thành phố. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It was an election that benched him in the district court. Đó là một cuộc bầu cử đã đưa anh ta vào tòa án huyện. |
Đó là một cuộc bầu cử đã đưa anh ta vào tòa án huyện. | Lưu sổ câu |
| 23 |
A number of unruly youths ganged up and terrorized the district. Một số thanh niên ngỗ ngược tụ tập, khủng bố tinh thần trên địa bàn huyện. |
Một số thanh niên ngỗ ngược tụ tập, khủng bố tinh thần trên địa bàn huyện. | Lưu sổ câu |
| 24 |
She's one of the most experienced teachers in the district. Cô ấy là một trong những giáo viên giàu kinh nghiệm nhất trong học khu. |
Cô ấy là một trong những giáo viên giàu kinh nghiệm nhất trong học khu. | Lưu sổ câu |
| 25 |
the City of London’s financial district khu tài chính của Thành phố Luân Đôn |
khu tài chính của Thành phố Luân Đôn | Lưu sổ câu |
| 26 |
The house is in a historic district. Ngôi nhà nằm trong một khu lịch sử. |
Ngôi nhà nằm trong một khu lịch sử. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Milan's most fashionable shopping district Khu mua sắm thời trang nhất Milan |
Khu mua sắm thời trang nhất Milan | Lưu sổ câu |
| 28 |
a poor district of the city một quận nghèo của thành phố |
một quận nghèo của thành phố | Lưu sổ câu |
| 29 |
rural/urban districts các quận / huyện nông thôn / thành thị |
các quận / huyện nông thôn / thành thị | Lưu sổ câu |
| 30 |
a tax/postal district một quận thuế / bưu điện |
một quận thuế / bưu điện | Lưu sổ câu |
| 31 |
a village in the Darjeeling district một ngôi làng ở quận Darjeeling |
một ngôi làng ở quận Darjeeling | Lưu sổ câu |
| 32 |
a district judge một thẩm phán huyện |
một thẩm phán huyện | Lưu sổ câu |
| 33 |
the district health authority cơ quan y tế huyện |
cơ quan y tế huyện | Lưu sổ câu |
| 34 |
The apartment is approximately fifteen minutes from the downtown district. Căn hộ cách quận trung tâm khoảng mười lăm phút. |
Căn hộ cách quận trung tâm khoảng mười lăm phút. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The hotel is located within Beijing's business district. Khách sạn nằm trong khu kinh doanh của Bắc Kinh. |
Khách sạn nằm trong khu kinh doanh của Bắc Kinh. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Times Square is the entertainment district of New York. Quảng trường Thời đại là khu giải trí của New York. |
Quảng trường Thời đại là khu giải trí của New York. | Lưu sổ câu |
| 37 |
a new railway station to help people commuting from outlying districts một ga đường sắt mới để giúp mọi người đi lại từ các quận xa xôi |
một ga đường sắt mới để giúp mọi người đi lại từ các quận xa xôi | Lưu sổ câu |
| 38 |
efforts to create a single business district in downtown Beijing nỗ lực tạo ra một khu kinh doanh duy nhất ở trung tâm thành phố Bắc Kinh |
nỗ lực tạo ra một khu kinh doanh duy nhất ở trung tâm thành phố Bắc Kinh | Lưu sổ câu |
| 39 |
the shacks in the poorest districts of the city những căn lều ở những quận nghèo nhất của thành phố |
những căn lều ở những quận nghèo nhất của thành phố | Lưu sổ câu |
| 40 |
The financial district of London is usually referred to as ‘the City’. Khu tài chính của Luân Đôn thường được gọi là "Thành phố". |
Khu tài chính của Luân Đôn thường được gọi là "Thành phố". | Lưu sổ câu |
| 41 |
The house was like all the others in this exclusive residential district. Ngôi nhà giống như tất cả những ngôi nhà khác trong khu dân cư độc quyền này. |
Ngôi nhà giống như tất cả những ngôi nhà khác trong khu dân cư độc quyền này. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Delivery is free within the London postal district. Giao hàng miễn phí trong khu vực bưu điện Luân Đôn. |
Giao hàng miễn phí trong khu vực bưu điện Luân Đôn. | Lưu sổ câu |
| 43 |
a federal district court in New York một tòa án quận liên bang ở New York |
một tòa án quận liên bang ở New York | Lưu sổ câu |
| 44 |
They redrew districts to make sure Republican candidates would win. Họ chỉnh sửa lại các quận để đảm bảo các ứng cử viên của Đảng Cộng hòa sẽ giành chiến thắng. |
Họ chỉnh sửa lại các quận để đảm bảo các ứng cử viên của Đảng Cộng hòa sẽ giành chiến thắng. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The hospital is only responsible for patients within its own district. Bệnh viện chỉ chịu trách nhiệm đối với bệnh nhân trong quận của mình. |
Bệnh viện chỉ chịu trách nhiệm đối với bệnh nhân trong quận của mình. | Lưu sổ câu |
| 46 |
Redrawing district boundaries would change the election results. Việc vẽ lại ranh giới quận sẽ thay đổi kết quả bầu cử. |
Việc vẽ lại ranh giới quận sẽ thay đổi kết quả bầu cử. | Lưu sổ câu |
| 47 |
It's a heavily Democratic district. Đó là một quận mang nặng tính Dân chủ. |
Đó là một quận mang nặng tính Dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 48 |
He represented his district in Congress. Ông đại diện cho quận của mình trong Quốc hội. |
Ông đại diện cho quận của mình trong Quốc hội. | Lưu sổ câu |
| 49 |
He hasn't yet registered to vote in his home district. Anh ấy vẫn chưa đăng ký bỏ phiếu ở quận quê hương của anh ấy. |
Anh ấy vẫn chưa đăng ký bỏ phiếu ở quận quê hương của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 50 |
He has been transferred to a hospital in a different health district. Anh ta đã được chuyển đến một bệnh viện ở một khu y tế khác. |
Anh ta đã được chuyển đến một bệnh viện ở một khu y tế khác. | Lưu sổ câu |
| 51 |
Clinton barely won the district in 1996. Clinton hầu như không giành được địa hạt vào năm 1996. |
Clinton hầu như không giành được địa hạt vào năm 1996. | Lưu sổ câu |
| 52 |
Fire crews from all the surrounding districts helped to fight the fires in the city. Đội cứu hỏa từ tất cả các quận xung quanh đã giúp chữa cháy trong thành phố. |
Đội cứu hỏa từ tất cả các quận xung quanh đã giúp chữa cháy trong thành phố. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The district includes much of the Ribault River. Huyện này bao gồm phần lớn sông Ribault. |
Huyện này bao gồm phần lớn sông Ribault. | Lưu sổ câu |
| 54 |
Their district stretches nearly 150 miles, from the mountains to the sea. Huyện của họ trải dài gần 150 dặm, từ núi đến biển. |
Huyện của họ trải dài gần 150 dặm, từ núi đến biển. | Lưu sổ câu |
| 55 |
The district council granted planning permission for ten new houses. Hội đồng huyện cấp phép quy hoạch cho mười ngôi nhà mới. |
Hội đồng huyện cấp phép quy hoạch cho mười ngôi nhà mới. | Lưu sổ câu |
| 56 |
The hotel is located within Beijing's business district. Khách sạn nằm trong khu thương mại của Bắc Kinh. |
Khách sạn nằm trong khu thương mại của Bắc Kinh. | Lưu sổ câu |
| 57 |
It's a heavily Democratic district. Đó là một quận mang nặng tính Dân chủ. |
Đó là một quận mang nặng tính Dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 58 |
He hasn't yet registered to vote in his home district. Anh ấy vẫn chưa đăng ký bỏ phiếu ở quận quê hương của anh ấy. |
Anh ấy vẫn chưa đăng ký bỏ phiếu ở quận quê hương của anh ấy. | Lưu sổ câu |