Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

disseminate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ disseminate trong tiếng Anh

disseminate /dɪˈsɛməneɪt/
- adjective : phổ biến

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

disseminate: Phổ biến, truyền bá

Disseminate là động từ chỉ việc lan truyền thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng đến nhiều người.

  • The organization disseminates information about health care. (Tổ chức này phổ biến thông tin về chăm sóc sức khỏe.)
  • They disseminated the news through social media. (Họ truyền bá tin tức qua mạng xã hội.)
  • Research findings are disseminated to the public. (Kết quả nghiên cứu được phổ biến đến công chúng.)

Bảng biến thể từ "disseminate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "disseminate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "disseminate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She helped disseminate information about the new artist.

Cô ấy giúp phổ biến thông tin về người nghệ sĩ mới.

Lưu sổ câu