Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

disguise là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ disguise trong tiếng Anh

disguise /dɪsˈɡaɪz/
- adjective : cải trang, ngụy trang

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

disguise: Cải trang, ngụy trang

Disguise là động từ chỉ việc thay đổi bề ngoài để che giấu danh tính; danh từ là sự cải trang.

  • He disguised himself as a policeman. (Anh ấy cải trang thành cảnh sát.)
  • The spy wore a disguise to avoid recognition. (Điệp viên mặc đồ cải trang để tránh bị nhận ra.)
  • Her voice was disguised on the phone. (Giọng cô ấy đã được thay đổi trên điện thoại.)

Bảng biến thể từ "disguise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "disguise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "disguise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!