Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

disgrace là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ disgrace trong tiếng Anh

disgrace /dɪsˈɡreɪs/
- adjective : sự ô nhục, mất mặt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

disgrace: Sự ô nhục, mất mặt

Disgrace là danh từ chỉ sự xấu hổ, mất uy tín; động từ nghĩa là làm mất thể diện.

  • His actions brought disgrace to the family. (Hành động của anh ấy làm gia đình mất mặt.)
  • The scandal was a national disgrace. (Vụ bê bối là một nỗi ô nhục quốc gia.)
  • He disgraced himself by lying. (Anh ấy tự làm mất mặt mình vì nói dối.)

Bảng biến thể từ "disgrace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "disgrace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "disgrace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!