discipline: Kỷ luật
Discipline là sự tuân thủ các quy tắc hoặc kiểm soát bản thân để đạt được mục tiêu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
discipline
|
Phiên âm: /ˈdɪsəplɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kỷ luật | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hệ thống quy tắc hoặc việc rèn luyện bản thân |
The school emphasizes discipline among students. |
Trường học nhấn mạnh kỷ luật đối với học sinh. |
| 2 |
Từ:
discipline
|
Phiên âm: /ˈdɪsəplɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Rèn luyện, trừng phạt | Ngữ cảnh: Dùng khi huấn luyện hoặc trừng phạt để cải thiện hành vi |
The coach disciplined the players for being late. |
Huấn luyện viên đã kỷ luật các cầu thủ vì đến muộn. |
| 3 |
Từ:
disciplined
|
Phiên âm: /ˈdɪsəplɪnd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có kỷ luật | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc nhóm hành động theo quy tắc |
He is a disciplined worker. |
Anh ấy là một nhân viên có kỷ luật. |
| 4 |
Từ:
disciplinarian
|
Phiên âm: /ˌdɪsəplɪˈnɛəriən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người giữ kỷ luật | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người nghiêm khắc trong việc giữ trật tự, kỷ luật |
The teacher is a strict disciplinarian. |
Giáo viên là một người nghiêm khắc trong việc giữ kỷ luật. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Adversity is a good discipline. Nghịch cảnh là một kỷ luật tốt. |
Nghịch cảnh là một kỷ luật tốt. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He needs a little discipline. Anh ấy cần một chút kỷ luật. |
Anh ấy cần một chút kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We need good discipline in our schools. Chúng ta cần có kỷ luật tốt trong trường học của chúng ta. |
Chúng ta cần có kỷ luật tốt trong trường học của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 4 |
We won't have any breach of discipline. Chúng tôi sẽ không vi phạm kỷ luật. |
Chúng tôi sẽ không vi phạm kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She was equally emphatic about the importance of discipline. Cô cũng nhấn mạnh không kém về tầm quan trọng của kỷ luật. |
Cô cũng nhấn mạnh không kém về tầm quan trọng của kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She keeps good discipline in class. Cô ấy giữ kỉ luật tốt trong lớp. |
Cô ấy giữ kỉ luật tốt trong lớp. | Lưu sổ câu |
| 7 |
A decision was taken to discipline Marshall. Một quyết định đã được đưa ra để kỷ luật Marshall. |
Một quyết định đã được đưa ra để kỷ luật Marshall. | Lưu sổ câu |
| 8 |
There should be better discipline in schools. Cần có kỷ luật tốt hơn trong trường học. |
Cần có kỷ luật tốt hơn trong trường học. | Lưu sổ câu |
| 9 |
It is alien to the school discipline. Nó xa lạ với kỷ luật học đường. |
Nó xa lạ với kỷ luật học đường. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Strict discipline is imposed on army recruits. Kỷ luật nghiêm minh được áp dụng đối với các tân binh. |
Kỷ luật nghiêm minh được áp dụng đối với các tân binh. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He's always harping on about lack of discipline. Anh ấy luôn tỏ ra khó chịu về việc thiếu kỷ luật. |
Anh ấy luôn tỏ ra khó chịu về việc thiếu kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The book gives parents advice on discipline. Cuốn sách đưa ra lời khuyên cho các bậc cha mẹ về kỷ luật. |
Cuốn sách đưa ra lời khuyên cho các bậc cha mẹ về kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Science is an exact discipline. Khoa học là một ngành chính xác. |
Khoa học là một ngành chính xác. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The soldiers showed perfect discipline under the fire of the enemy. Những người lính đã thể hiện kỷ luật hoàn hảo dưới làn đạn của kẻ thù. |
Những người lính đã thể hiện kỷ luật hoàn hảo dưới làn đạn của kẻ thù. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Running a kitchen involves a great deal of discipline and speed. Điều hành một nhà bếp đòi hỏi rất nhiều kỷ luật và tốc độ. |
Điều hành một nhà bếp đòi hỏi rất nhiều kỷ luật và tốc độ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Before dealing with specific cases,[www.] she spoke on the broad topic of "discipline". Trước khi giải quyết các trường hợp cụ thể, [www.Senturedict.com] cô ấy đã nói về chủ đề rộng lớn là "kỷ luật". |
Trước khi giải quyết các trường hợp cụ thể, [www.Senturedict.com] cô ấy đã nói về chủ đề rộng lớn là "kỷ luật". | Lưu sổ câu |
| 17 |
Order and discipline have been placed in the hands of headmasters and governing bodies. Trật tự và kỷ luật đã được đặt trong tay của hiệu trưởng và các cơ quan quản lý. |
Trật tự và kỷ luật đã được đặt trong tay của hiệu trưởng và các cơ quan quản lý. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Parents have the authority to discipline their children. Cha mẹ có thẩm quyền để kỷ luật con cái của họ. |
Cha mẹ có thẩm quyền để kỷ luật con cái của họ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Several of the teachers were ineffectual at maintaining discipline. Một số giáo viên đã không hiệu quả trong việc duy trì kỷ luật. |
Một số giáo viên đã không hiệu quả trong việc duy trì kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Try to discipline yourself to write every day. Cố gắng kỷ luật bản thân để viết mỗi ngày. |
Cố gắng kỷ luật bản thân để viết mỗi ngày. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The soldiers showed perfect discipline under fire. Những người lính đã thể hiện kỷ luật hoàn hảo dưới làn đạn. |
Những người lính đã thể hiện kỷ luật hoàn hảo dưới làn đạn. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Vigorous youth is subjected to rigorous discipline. Tuổi trẻ sôi nổi phải chịu kỷ luật nghiêm khắc. |
Tuổi trẻ sôi nổi phải chịu kỷ luật nghiêm khắc. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The school was criticized for having very poor discipline. Trường bị chỉ trích vì có kỷ luật rất kém. |
Trường bị chỉ trích vì có kỷ luật rất kém. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The headmaster ruled the school with a stern discipline. Hiệu trưởng cai trị trường học với một kỷ luật nghiêm khắc. |
Hiệu trưởng cai trị trường học với một kỷ luật nghiêm khắc. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Learning poetry is a good discipline for the memory. Học thơ là một kỷ luật tốt cho trí nhớ. |
Học thơ là một kỷ luật tốt cho trí nhớ. | Lưu sổ câu |
| 26 |
With children, it is important to achieve the right balance between love and discipline. Với trẻ em, điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa tình yêu thương và kỷ luật. |
Với trẻ em, điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa tình yêu thương và kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The school has a reputation for high standards of discipline. Trường nổi tiếng về tiêu chuẩn kỷ luật cao. |
Trường nổi tiếng về tiêu chuẩn kỷ luật cao. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The school has a reputation for high standards of discipline. Trường nổi tiếng về tiêu chuẩn kỷ luật cao. |
Trường nổi tiếng về tiêu chuẩn kỷ luật cao. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Strict discipline is imposed on army recruits. Kỷ luật nghiêm ngặt được áp dụng đối với các tân binh. |
Kỷ luật nghiêm ngặt được áp dụng đối với các tân binh. | Lưu sổ câu |
| 30 |
harsh/rigorous/rigid/iron discipline kỷ luật khắc nghiệt / nghiêm khắc / cứng nhắc / sắt đá |
kỷ luật khắc nghiệt / nghiêm khắc / cứng nhắc / sắt đá | Lưu sổ câu |
| 31 |
She keeps good discipline in class. Cô ấy giữ kỉ luật tốt trong lớp. |
Cô ấy giữ kỉ luật tốt trong lớp. | Lưu sổ câu |
| 32 |
to instill/enforce/impose/maintain discipline thấm nhuần / thực thi / áp đặt / duy trì kỷ luật |
thấm nhuần / thực thi / áp đặt / duy trì kỷ luật | Lưu sổ câu |
| 33 |
a serious breach of discipline vi phạm kỷ luật nghiêm trọng |
vi phạm kỷ luật nghiêm trọng | Lưu sổ câu |
| 34 |
Yoga is a good discipline for learning to relax. Yoga là một bộ môn tốt để học cách thư giãn. |
Yoga là một bộ môn tốt để học cách thư giãn. | Lưu sổ câu |
| 35 |
He'll never get anywhere working for himself—he's got no discipline. Anh ta sẽ không bao giờ đi đến đâu để làm việc cho chính mình |
Anh ta sẽ không bao giờ đi đến đâu để làm việc cho chính mình | Lưu sổ câu |
| 36 |
Her determination and discipline were admirable. Sự quyết tâm và kỷ luật của cô ấy thật đáng khâm phục. |
Sự quyết tâm và kỷ luật của cô ấy thật đáng khâm phục. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The new recruits were drawn from a range of academic disciplines. Những tân binh được thu hút từ một loạt các ngành học. |
Những tân binh được thu hút từ một loạt các ngành học. | Lưu sổ câu |
| 38 |
He quickly brought order and discipline to the regiment. Anh nhanh chóng mang lại trật tự và kỷ luật cho trung đoàn. |
Anh nhanh chóng mang lại trật tự và kỷ luật cho trung đoàn. | Lưu sổ câu |
| 39 |
It's unfair to dismiss somebody for a single breach of discipline. Thật không công bằng khi sa thải ai đó chỉ vì một vi phạm kỷ luật. |
Thật không công bằng khi sa thải ai đó chỉ vì một vi phạm kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 40 |
Modern schools lack discipline. Trường học hiện đại thiếu kỷ luật. |
Trường học hiện đại thiếu kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 41 |
She believes children need discipline. Cô ấy tin rằng trẻ em cần có kỷ luật. |
Cô ấy tin rằng trẻ em cần có kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Students have to learn discipline. Học sinh phải học kỷ luật. |
Học sinh phải học kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 43 |
The chancellor has stabilized the economy through strict fiscal discipline. Thủ tướng đã ổn định nền kinh tế thông qua kỷ luật tài khóa nghiêm ngặt. |
Thủ tướng đã ổn định nền kinh tế thông qua kỷ luật tài khóa nghiêm ngặt. | Lưu sổ câu |
| 44 |
The new headmaster tightened discipline in the school. Hiệu trưởng mới siết chặt kỷ luật trong trường. |
Hiệu trưởng mới siết chặt kỷ luật trong trường. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The school was criticized for having very poor discipline. Trường bị chỉ trích vì có kỷ luật rất kém. |
Trường bị chỉ trích vì có kỷ luật rất kém. | Lưu sổ câu |
| 46 |
The teacher was unable to maintain discipline. Giáo viên không thể duy trì kỷ luật. |
Giáo viên không thể duy trì kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 47 |
They submitted to the discipline imposed by their leaders. Họ tuân theo kỷ luật do lãnh đạo của họ đưa ra. |
Họ tuân theo kỷ luật do lãnh đạo của họ đưa ra. | Lưu sổ câu |
| 48 |
We need better discipline in our schools. Chúng ta cần kỷ luật tốt hơn trong trường học của chúng ta. |
Chúng ta cần kỷ luật tốt hơn trong trường học của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 49 |
We need someone who is good at instilling discipline. Chúng tôi cần một người giỏi rèn luyện kỷ luật. |
Chúng tôi cần một người giỏi rèn luyện kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 50 |
a breakdown of discipline in the classroom phá vỡ kỷ luật trong lớp học |
phá vỡ kỷ luật trong lớp học | Lưu sổ câu |
| 51 |
strict military discipline kỷ luật quân đội nghiêm ngặt |
kỷ luật quân đội nghiêm ngặt | Lưu sổ câu |
| 52 |
the discipline that the party exercises over its members kỷ luật đảng thực hiện đối với các thành viên của mình |
kỷ luật đảng thực hiện đối với các thành viên của mình | Lưu sổ câu |
| 53 |
It is good discipline to learn to delegate. Học cách ủy quyền là một kỷ luật tốt. |
Học cách ủy quyền là một kỷ luật tốt. | Lưu sổ câu |
| 54 |
It takes great discipline to learn a musical instrument. Cần phải có kỷ luật tuyệt vời để học một nhạc cụ. |
Cần phải có kỷ luật tuyệt vời để học một nhạc cụ. | Lưu sổ câu |
| 55 |
something to help you bring discipline to your decision-making process thứ giúp bạn mang lại kỷ luật cho quá trình ra quyết định của mình |
thứ giúp bạn mang lại kỷ luật cho quá trình ra quyết định của mình | Lưu sổ câu |
| 56 |
Scholars from various disciplines have been working on these problems. Các học giả từ nhiều lĩnh vực khác nhau đã và đang nghiên cứu những vấn đề này. |
Các học giả từ nhiều lĩnh vực khác nhau đã và đang nghiên cứu những vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 57 |
Applications are welcome from candidates with a degree in a mathematics or other relevant discipline. Các ứng cử viên có bằng toán hoặc chuyên ngành liên quan khác được chào đón. |
Các ứng cử viên có bằng toán hoặc chuyên ngành liên quan khác được chào đón. | Lưu sổ câu |
| 58 |
social work and its related disciplines công tác xã hội và các ngành liên quan của nó |
công tác xã hội và các ngành liên quan của nó | Lưu sổ câu |
| 59 |
experts in multiple disciplines chuyên gia trong nhiều lĩnh vực |
chuyên gia trong nhiều lĩnh vực | Lưu sổ câu |
| 60 |
academics from diverse academic disciplines học giả từ các ngành học đa dạng |
học giả từ các ngành học đa dạng | Lưu sổ câu |
| 61 |
When did sociology emerge as a distinct discipline? Xã hội học nổi lên như một bộ môn riêng biệt khi nào? |
Xã hội học nổi lên như một bộ môn riêng biệt khi nào? | Lưu sổ câu |
| 62 |
They established psychology as an academic discipline. Họ thành lập tâm lý học như một bộ môn học thuật. |
Họ thành lập tâm lý học như một bộ môn học thuật. | Lưu sổ câu |
| 63 |
The university offers a wide range of disciplines. Trường đại học cung cấp nhiều ngành học đa dạng. |
Trường đại học cung cấp nhiều ngành học đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 64 |
There is a lack of communication across disciplines. Thiếu thông tin liên lạc giữa các ngành. |
Thiếu thông tin liên lạc giữa các ngành. | Lưu sổ câu |
| 65 |
Students are to be tested on the three core disciplines: mathematics, English and science. Học sinh phải được kiểm tra ba môn chính: toán, tiếng Anh và khoa học. |
Học sinh phải được kiểm tra ba môn chính: toán, tiếng Anh và khoa học. | Lưu sổ câu |
| 66 |
Within a discipline there may be more than one school of thought. Trong một kỷ luật có thể có nhiều hơn một trường phái tư tưởng. |
Trong một kỷ luật có thể có nhiều hơn một trường phái tư tưởng. | Lưu sổ câu |
| 67 |
It's unfair to dismiss somebody for a single breach of discipline. Thật không công bằng khi sa thải ai đó chỉ vì một vi phạm kỷ luật. |
Thật không công bằng khi sa thải ai đó chỉ vì một vi phạm kỷ luật. | Lưu sổ câu |