Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

devastating là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ devastating trong tiếng Anh

devastating /ˈdɛvəsˌteɪtɪŋ/
- noun : tàn phá, hủy hoại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

devastating: Tàn phá; gây choáng

Devastating là tính từ chỉ mức độ phá hủy nghiêm trọng hoặc gây tác động mạnh về cảm xúc.

  • The earthquake had a devastating impact. (Trận động đất gây ra tác động tàn phá.)
  • It was a devastating loss for the team. (Đó là một mất mát lớn cho đội.)
  • She gave a devastatingly beautiful performance. (Cô ấy có một màn trình diễn đẹp đến choáng ngợp.)

Bảng biến thể từ "devastating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "devastating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "devastating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a devastating explosion/fire/cyclone

một vụ nổ / cháy / lốc xoáy kinh hoàng

Lưu sổ câu

2

Oil spills are having a devastating effect on coral reefs in the ocean.

Sự cố tràn dầu đang có tác động tàn phá các rạn san hô trong đại dương.

Lưu sổ câu

3

He received devastating injuries in the accident.

Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

4

It will be a devastating blow to the local community if the factory closes.

Sẽ là một đòn tàn khốc đối với cộng đồng địa phương nếu nhà máy đóng cửa.

Lưu sổ câu

5

She was injured in a devastating explosion.

Cô ấy bị thương trong một vụ nổ kinh hoàng.

Lưu sổ câu

6

It was then that she heard the devastating news that her father was dead.

Đó là lúc cô nghe được tin tức đau lòng rằng cha cô đã chết.

Lưu sổ câu

7

The news that he was leaving home was absolutely devastating.

Tin tức về việc anh ta bỏ nhà đi thật sự rất kinh hoàng.

Lưu sổ câu

8

his devastating performance in the 100 metres

màn trình diễn tàn khốc của anh ấy trong 100 mét

Lưu sổ câu

9

Her smile was devastating.

Nụ cười của cô ấy thật tàn khốc.

Lưu sổ câu

10

a devastating attack on the President’s economic record

một cuộc tấn công tàn khốc vào hồ sơ kinh tế của Tổng thống

Lưu sổ câu