devastating: Tàn phá; gây choáng
Devastating là tính từ chỉ mức độ phá hủy nghiêm trọng hoặc gây tác động mạnh về cảm xúc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a devastating explosion/fire/cyclone một vụ nổ / cháy / lốc xoáy kinh hoàng |
một vụ nổ / cháy / lốc xoáy kinh hoàng | Lưu sổ câu |
| 2 |
Oil spills are having a devastating effect on coral reefs in the ocean. Sự cố tràn dầu đang có tác động tàn phá các rạn san hô trong đại dương. |
Sự cố tràn dầu đang có tác động tàn phá các rạn san hô trong đại dương. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He received devastating injuries in the accident. Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn. |
Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
It will be a devastating blow to the local community if the factory closes. Sẽ là một đòn tàn khốc đối với cộng đồng địa phương nếu nhà máy đóng cửa. |
Sẽ là một đòn tàn khốc đối với cộng đồng địa phương nếu nhà máy đóng cửa. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She was injured in a devastating explosion. Cô ấy bị thương trong một vụ nổ kinh hoàng. |
Cô ấy bị thương trong một vụ nổ kinh hoàng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
It was then that she heard the devastating news that her father was dead. Đó là lúc cô nghe được tin tức đau lòng rằng cha cô đã chết. |
Đó là lúc cô nghe được tin tức đau lòng rằng cha cô đã chết. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The news that he was leaving home was absolutely devastating. Tin tức về việc anh ta bỏ nhà đi thật sự rất kinh hoàng. |
Tin tức về việc anh ta bỏ nhà đi thật sự rất kinh hoàng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
his devastating performance in the 100 metres màn trình diễn tàn khốc của anh ấy trong 100 mét |
màn trình diễn tàn khốc của anh ấy trong 100 mét | Lưu sổ câu |
| 9 |
Her smile was devastating. Nụ cười của cô ấy thật tàn khốc. |
Nụ cười của cô ấy thật tàn khốc. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a devastating attack on the President’s economic record một cuộc tấn công tàn khốc vào hồ sơ kinh tế của Tổng thống |
một cuộc tấn công tàn khốc vào hồ sơ kinh tế của Tổng thống | Lưu sổ câu |