Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

designate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ designate trong tiếng Anh

designate /ˈdɛzɪɡneɪt/
- adjective : chỉ định

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

designate: Chỉ định; bổ nhiệm

Designate là động từ chỉ việc chính thức chọn ai đó cho một vị trí; cũng có thể là tính từ “được chỉ định”.

  • The manager will designate a team leader. (Quản lý sẽ chỉ định một trưởng nhóm.)
  • She was designated as the spokesperson. (Cô ấy được bổ nhiệm làm người phát ngôn.)
  • This area is a designated parking zone. (Khu vực này được chỉ định làm bãi đỗ xe.)

Bảng biến thể từ "designate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "designate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "designate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We voted last night, and designated Tom the spokesman for our group.

Tối qua chúng tôi đã bầu chọn và bổ nhiệm Tom là người phát ngôn cho nhóm chúng tôi.

Lưu sổ câu