Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

deer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ deer trong tiếng Anh

deer /dɪə/
- noun : con nai

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

deer: Con nai; con hươu

Deer là danh từ chỉ loài động vật ăn cỏ có gạc, sống ở rừng hoặc thảo nguyên.

  • We saw a deer in the forest. (Chúng tôi thấy một con nai trong rừng.)
  • Deer are common in this area. (Nai thường xuất hiện ở khu vực này.)
  • The hunter spotted a deer near the river. (Người thợ săn nhìn thấy một con nai gần sông.)

Bảng biến thể từ "deer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "deer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "deer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a herd of deer

một đàn hươu

Lưu sổ câu

2

a deer park

công viên nai

Lưu sổ câu

3

The team is responsible for conserving red deer in the forest.

Nhóm chịu trách nhiệm bảo tồn hươu đỏ trong rừng.

Lưu sổ câu