Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

deceive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ deceive trong tiếng Anh

deceive /dɪˈsiːv/
- adjective : lừa dối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

deceive: Lừa dối

Deceive là động từ chỉ hành động khiến ai đó tin vào điều không đúng sự thật.

  • He tried to deceive the police by giving a false name. (Anh ta cố lừa cảnh sát bằng cách đưa ra tên giả.)
  • Appearances can deceive. (Bề ngoài có thể đánh lừa.)
  • She felt hurt when she realized he had deceived her. (Cô ấy cảm thấy tổn thương khi nhận ra anh ta đã lừa dối mình.)

Bảng biến thể từ "deceive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "deceive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "deceive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!