Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

debut là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ debut trong tiếng Anh

debut /ˈdeɪbjuː/
- noun : ra mắt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

debut: Ra mắt; lần xuất hiện đầu tiên

Debut là danh từ hoặc động từ chỉ lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng hoặc bắt đầu sự nghiệp.

  • The singer made her debut last year. (Ca sĩ ra mắt năm ngoái.)
  • This is the director’s debut film. (Đây là bộ phim đầu tay của đạo diễn.)
  • The team debuted in the national league. (Đội ra mắt tại giải quốc gia.)

Bảng biến thể từ "debut"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "debut"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "debut"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He will make his debut for the first team this week.

Anh ấy sẽ ra mắt đội một trong tuần này.

Lưu sổ câu

2

the band’s debut album

album đầu tay của ban nhạc

Lưu sổ câu

3

She’s making her New York debut at Carnegie Hall.

Cô ấy sẽ ra mắt New York tại Carnegie Hall.

Lưu sổ câu