Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

daily là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ daily trong tiếng Anh

daily /ˈdeɪli/
- (adj) : hàng ngày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

daily: Hằng ngày

Daily mô tả những việc xảy ra mỗi ngày, hoặc là hoạt động thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.

  • He reads the newspaper daily to keep up with the news. (Anh ấy đọc báo hằng ngày để cập nhật tin tức.)
  • She follows a strict daily exercise routine. (Cô ấy theo một chế độ tập thể dục nghiêm ngặt hàng ngày.)
  • The company sends out daily reports to all employees. (Công ty gửi các báo cáo hằng ngày đến tất cả nhân viên.)

Bảng biến thể từ "daily"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: daily
Phiên âm: /ˈdeɪli/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hàng ngày Ngữ cảnh: Xảy ra hoặc dùng mỗi ngày This is my daily routine.
Đây là thói quen hàng ngày của tôi.
2 Từ: daily
Phiên âm: /ˈdeɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Mỗi ngày Ngữ cảnh: Dùng mô tả tần suất She exercises daily.
Cô ấy tập thể dục hàng ngày.
3 Từ: daily life
Phiên âm: /ˈdeɪli laɪf/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Cuộc sống hàng ngày Ngữ cảnh: Hoạt động thường nhật Stress is part of daily life.
Căng thẳng là một phần của cuộc sống hàng ngày.
4 Từ: daily newspaper
Phiên âm: /ˈdeɪli ˌnjuːzpeɪpə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Báo hàng ngày Ngữ cảnh: Báo xuất bản mỗi ngày He reads the daily newspaper.
Anh ấy đọc báo hàng ngày.
5 Từ: daily routine
Phiên âm: /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thói quen hàng ngày Ngữ cảnh: Chuỗi hành động lặp lại My daily routine starts at 6 a.m.
Thói quen hàng ngày của tôi bắt đầu lúc 6 giờ sáng.

Từ đồng nghĩa "daily"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "daily"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

In life's earnest battle they only prevail, who daily march onward and never say fail.

Trong cuộc chiến nghiêm túc của cuộc sống, họ chỉ thắng cuộc, những người hàng ngày tiến về phía trước và không bao giờ nói là thất bại.

Lưu sổ câu

2

He wrote to her almost daily.

Anh viết thư cho cô gần như hàng ngày.

Lưu sổ câu

3

The daily work continued;nay, it actually increased.

Công việc hàng ngày vẫn tiếp tục; nay, nó thực sự tăng lên.

Lưu sổ câu

4

Oxide is usually seen in our daily life.

Oxit thường được nhìn thấy trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Lưu sổ câu

5

The restaurant has an extensive menu and daily specials.

Nhà hàng có thực đơn phong phú và các món đặc biệt hàng ngày.

Lưu sổ câu

6

Take the tablets twice daily.

Uống thuốc hai lần mỗi ngày.

Lưu sổ câu

7

We read news in the daily press.

Chúng tôi đọc tin tức trên báo chí hàng ngày.

Lưu sổ câu

8

Their daily lives are described in detail.

Cuộc sống hàng ngày của họ được mô tả chi tiết.

Lưu sổ câu

9

Take three pills daily after meals.

Uống ba viên mỗi ngày sau bữa ăn.

Lưu sổ câu

10

Fresh fruits are flown in daily.

Trái cây tươi được bay trong ngày.

Lưu sổ câu

11

I always take my daily dose of vitamin C.

Tôi luôn uống vitamin C hàng ngày.

Lưu sổ câu

12

The museum is open daily except Monday.

Bảo tàng mở cửa hàng ngày trừ Thứ Hai.

Lưu sổ câu

13

Make exercise a part of your daily routine.

Hãy tập thể dục trở thành một phần trong thói quen hàng ngày của bạn.

Lưu sổ câu

14

He is the editor of a daily paper.

Anh ấy là biên tập viên của một tờ báo hàng ngày.

Lưu sổ câu

15

What is your daily intake of calories?

Lượng calo tiêu thụ hàng ngày của bạn là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

16

Our daily profit is usually around $500.

Lợi nhuận hàng ngày của chúng tôi thường vào khoảng $ 500.

Lưu sổ câu

17

The machines are inspected daily.

Các máy được kiểm tra hàng ngày.

Lưu sổ câu

18

The weather here alters almost daily.

Thời tiết ở đây thay đổi gần như hàng ngày.

Lưu sổ câu

19

His health was impoverished daily.

Sức khỏe của anh ngày một suy kiệt.

Lưu sổ câu

20

Their daily work is to refine crude oil.

Công việc hàng ngày của họ là lọc dầu thô.

Lưu sổ câu

21

He commuted daily between London and Surrey.

Anh ấy đi lại hàng ngày giữa London và Surrey.

Lưu sổ câu

22

The daily housemaid hoovers the carpet every other day.

Người giúp việc nhà hàng ngày trải thảm mỗi ngày.

Lưu sổ câu

23

John's departure had upset their daily routine .

Sự ra đi của John đã làm đảo lộn thói quen hàng ngày của họ.

Lưu sổ câu

24

He drudges daily with no hope of bettering himself.

Anh ấy vất vả hàng ngày mà không có hy vọng cải thiện được bản thân.

Lưu sổ câu

25

The players had to change their daily routine and lifestyle.

Các cầu thủ đã phải thay đổi thói quen và lối sống hàng ngày của họ.

Lưu sổ câu

26

Try to fit some regular exercise into your daily routine.

Cố gắng đưa một số bài tập thể dục thường xuyên vào thói quen hàng ngày của bạn.

Lưu sổ câu

27

His daily work is to riddle coal cinders to get out the larger pieces.

Công việc hàng ngày của anh ấy là đục các nắp đậy bằng than để lấy ra những mảnh lớn hơn.

Lưu sổ câu

28

None is of freedom or of life deserving unless he daily conquers it anew.

Không có tự do hay cuộc sống nào xứng đáng trừ khi anh ta hàng ngày chinh phục nó một lần nữa.

Lưu sổ câu

29

It remained very difficult to procure food, fuel and other daily necessities.

Việc mua sắm thực phẩm, nhiên liệu và các nhu yếu phẩm hàng ngày khác vẫn còn rất khó khăn.

Lưu sổ câu

30

Many people still read a daily newspaper.

Nhiều người vẫn đọc một tờ báo hàng ngày.

Lưu sổ câu

31

events affecting the daily lives of millions of people

những sự kiện ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của hàng triệu người

Lưu sổ câu

32

The daily routine is the same for all prisoners.

Thói quen hàng ngày là giống nhau đối với tất cả các tù nhân.

Lưu sổ câu

33

Keep a record of your daily activities.

Ghi lại các hoạt động hàng ngày của bạn.

Lưu sổ câu

34

the recommended daily intake of vitamin C

lượng vitamin C được khuyến nghị hàng ngày

Lưu sổ câu

35

your daily dose of vitamins/news/humour

liều lượng vitamin / tin tức / hài hước hàng ngày của bạn

Lưu sổ câu

36

Invoices are signed on a daily basis.

Hóa đơn được ký hàng ngày.

Lưu sổ câu

37

They charge a daily rate.

Họ tính phí hàng ngày.

Lưu sổ câu

38

Keep a daily record of your progress.

Ghi chép hàng ngày về tiến trình của bạn.

Lưu sổ câu

39

There are daily flights from Dublin to Barcelona.

Có các chuyến bay hàng ngày từ Dublin đến Barcelona.

Lưu sổ câu

40

There was increased state interference in all spheres of daily life.

Có sự can thiệp của trạng thái ngày càng tăng trong tất cả các lĩnh vực của cuộc sống hàng ngày.

Lưu sổ câu

41

The simple things of daily living are often the biggest challenges for him.

Những điều đơn giản của cuộc sống hàng ngày thường là thách thức lớn nhất đối với anh ấy.

Lưu sổ câu