culinary: Thuộc về nấu ăn
Culinary là tính từ mô tả những gì liên quan đến nghệ thuật hoặc kỹ năng nấu ăn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The banquet was a culinary success; everyone thought the food was amazing. Bữa tiệc lớn là một thành công của nhà bếp; mọi người nghĩ thức ăn thật ngon. |
Bữa tiệc lớn là một thành công của nhà bếp; mọi người nghĩ thức ăn thật ngon. | Lưu sổ câu |