Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

culinary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ culinary trong tiếng Anh

culinary /ˈkʌlɪnəri/
- adjective : ẩm thực, nhà bếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

culinary: Thuộc về nấu ăn

Culinary là tính từ mô tả những gì liên quan đến nghệ thuật hoặc kỹ năng nấu ăn.

  • She attended a culinary school in France. (Cô ấy học ở một trường dạy nấu ăn tại Pháp.)
  • He has excellent culinary skills. (Anh ấy có kỹ năng nấu ăn xuất sắc.)
  • Culinary traditions vary from country to country. (Truyền thống ẩm thực khác nhau tùy từng quốc gia.)

Bảng biến thể từ "culinary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "culinary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "culinary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The banquet was a culinary success; everyone thought the food was amazing.

Bữa tiệc lớn là một thành công của nhà bếp; mọi người nghĩ thức ăn thật ngon.

Lưu sổ câu