Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cucumber là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cucumber trong tiếng Anh

cucumber /ˈkjuːkʌmbə/
- adjective : quả dưa chuột

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cucumber: Dưa chuột

Cucumber là danh từ chỉ loại rau quả xanh dài, thường ăn sống hoặc làm dưa muối.

  • I added cucumber slices to the salad. (Tôi thêm lát dưa chuột vào món salad.)
  • Cucumber is refreshing on hot days. (Dưa chuột rất mát vào những ngày nóng.)
  • She made cucumber sandwiches for lunch. (Cô ấy làm bánh mì kẹp dưa chuột cho bữa trưa.)

Bảng biến thể từ "cucumber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cucumber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cucumber"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!