Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

crocodile là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ crocodile trong tiếng Anh

crocodile /ˈkrɒkədaɪl/
- adjective : cá sấu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

crocodile: Cá sấu

Crocodile là danh từ chỉ loài bò sát lớn sống ở sông, đầm lầy, có hàm răng sắc nhọn.

  • A crocodile was sunbathing on the riverbank. (Một con cá sấu đang phơi nắng trên bờ sông.)
  • Crocodiles can be very dangerous. (Cá sấu có thể rất nguy hiểm.)
  • The crocodile snapped its jaws shut. (Con cá sấu đớp mạnh và khép hàm lại.)

Bảng biến thể từ "crocodile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "crocodile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "crocodile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!