Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cozy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cozy trong tiếng Anh

cozy /ˈkəʊzi/
- adjective : ấm cúng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cozy: Ấm cúng

Cozy là tính từ chỉ không gian nhỏ nhưng thoải mái và ấm áp.

  • We stayed in a cozy little cabin. (Chúng tôi ở trong một túp lều nhỏ ấm cúng.)
  • The living room felt warm and cozy. (Phòng khách cảm giác ấm áp và dễ chịu.)
  • She wrapped herself in a cozy blanket. (Cô ấy quấn mình trong chiếc chăn ấm cúng.)

Bảng biến thể từ "cozy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cozy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cozy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!