county: Quận
County là một đơn vị hành chính của một quốc gia, thường nhỏ hơn một quốc gia hoặc tỉnh, có thể quản lý một hoặc nhiều thành phố hoặc làng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
county
|
Phiên âm: /ˈkaʊnti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hạt, quận (đơn vị hành chính) | Ngữ cảnh: Đơn vị hành chính lớn ở Anh/Mỹ |
She lives in Orange County. |
Cô ấy sống ở quận Orange. |
| 2 |
Từ:
counties
|
Phiên âm: /ˈkaʊntiz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các hạt, các quận | Ngữ cảnh: Nhiều đơn vị hành chính |
The state has five counties. |
Bang này có năm hạt. |
| 3 |
Từ:
county fair
|
Phiên âm: /ˈkaʊnti feə/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Hội chợ quận | Ngữ cảnh: Sự kiện cộng đồng truyền thống |
We went to the county fair last weekend. |
Chúng tôi đã đi hội chợ quận cuối tuần trước. |
| 4 |
Từ:
county government
|
Phiên âm: /ˈkaʊnti ˈɡʌvənmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chính quyền quận/hạt | Ngữ cảnh: Cơ quan quản lý cấp quận |
The county government announced new rules. |
Chính quyền quận đã ban hành quy định mới. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
That county is very poor. Quận đó rất nghèo. |
Quận đó rất nghèo. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Many county councils are now controlled by the Conservatives. Nhiều hội đồng quận hiện do đảng Bảo thủ kiểm soát. |
Nhiều hội đồng quận hiện do đảng Bảo thủ kiểm soát. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We met in Dorchester, Dorset's bustling county town. Chúng tôi gặp nhau ở Dorchester, thị trấn hạt nhộn nhịp của Dorset. |
Chúng tôi gặp nhau ở Dorchester, thị trấn hạt nhộn nhịp của Dorset. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He was elected MP for his native county of Merioneth. Ông được bầu làm nghị sĩ cho quận Merioneth quê hương của mình. |
Ông được bầu làm nghị sĩ cho quận Merioneth quê hương của mình. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It is sad to see a county confine its activities to undignified public bickering. Thật đáng buồn khi thấy một quận chỉ giới hạn các hoạt động của mình trong những cuộc cãi vã công khai không đáng có. |
Thật đáng buồn khi thấy một quận chỉ giới hạn các hoạt động của mình trong những cuộc cãi vã công khai không đáng có. | Lưu sổ câu |
| 6 |
A county usually consists of several towns and the rural areas which surround them. Một quận thường bao gồm một số thị trấn và các khu vực nông thôn bao quanh chúng. |
Một quận thường bao gồm một số thị trấn và các khu vực nông thôn bao quanh chúng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I married above myself — rich county people. Tôi kết hôn trên bản thân mình - những người giàu có ở quận. |
Tôi kết hôn trên bản thân mình - những người giàu có ở quận. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He made 1,972 runs for the county. Ông đã thực hiện 1.972 lần chạy cho quận. |
Ông đã thực hiện 1.972 lần chạy cho quận. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She was coopted onto the county education committee. Cô đã được theo dõi trong ủy ban giáo dục quận. |
Cô đã được theo dõi trong ủy ban giáo dục quận. | Lưu sổ câu |
| 10 |
These horses were judged the best in the county. Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận. |
Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Trowbridge is the county town of Wiltshire . Trowbridge là thị trấn của hạt Wiltshire. |
Trowbridge là thị trấn của hạt Wiltshire. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He's probably the most hated man in this county. Anh ta có lẽ là người đàn ông bị ghét nhất ở quận này. |
Anh ta có lẽ là người đàn ông bị ghét nhất ở quận này. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She represents the county in Parliament. Cô ấy đại diện cho quận trong Quốc hội. |
Cô ấy đại diện cho quận trong Quốc hội. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She mixes with a very county set. Cô nàng mix với set đồ rất hạt. |
Cô nàng mix với set đồ rất hạt. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Our school won the county football shield this year. Trường chúng tôi đã giành được lá chắn bóng đá của quận trong năm nay. |
Trường chúng tôi đã giành được lá chắn bóng đá của quận trong năm nay. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Over 50 events are planned throughout the county. Hơn 50 sự kiện được lên kế hoạch trong toàn quận. |
Hơn 50 sự kiện được lên kế hoạch trong toàn quận. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Gold flowed out of the county. Vàng chảy ra khỏi hạt. |
Vàng chảy ra khỏi hạt. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Judge Davis upheld the county court's decision. Thẩm phán Davis giữ nguyên quyết định của tòa án quận. |
Thẩm phán Davis giữ nguyên quyết định của tòa án quận. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The county voted the measure down. Quận đã bỏ phiếu bãi bỏ biện pháp này. |
Quận đã bỏ phiếu bãi bỏ biện pháp này. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Cambridge is the county town of Cambridgeshire. Cambridge là thị trấn hạt của Cambridgeshire. |
Cambridge là thị trấn hạt của Cambridgeshire. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Today they take the field against county champions Essex. Hôm nay họ thi đấu với nhà vô địch hạt Essex. |
Hôm nay họ thi đấu với nhà vô địch hạt Essex. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The river forms the county boundary. Con sông tạo thành ranh giới của quận. |
Con sông tạo thành ranh giới của quận. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Up to five million people a year visit the county. Lên đến năm triệu người mỗi năm đến thăm quận. |
Lên đến năm triệu người mỗi năm đến thăm quận. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The council undertook a sample survey of primary schools in the county. Hội đồng đã tiến hành một cuộc khảo sát mẫu đối với các trường tiểu học trong quận. |
Hội đồng đã tiến hành một cuộc khảo sát mẫu đối với các trường tiểu học trong quận. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Fairfax County Department of Family Services Sở Dịch vụ Gia đình Quận Fairfax |
Sở Dịch vụ Gia đình Quận Fairfax | Lưu sổ câu |
| 26 |
He returned to his home county in North Carolina. Ông trở về quận nhà của mình ở Bắc Carolina. |
Ông trở về quận nhà của mình ở Bắc Carolina. | Lưu sổ câu |
| 27 |
London and its surrounding counties Luân Đôn và các quận xung quanh |
Luân Đôn và các quận xung quanh | Lưu sổ câu |
| 28 |
people who live in this county những người sống ở quận này |
những người sống ở quận này | Lưu sổ câu |
| 29 |
the Welsh border counties các quận biên giới xứ Wales |
các quận biên giới xứ Wales | Lưu sổ câu |
| 30 |
the historic county of Westmorland quận lịch sử của Westmorland |
quận lịch sử của Westmorland | Lưu sổ câu |
| 31 |
the town of Sierra Blanca, the county seat of Hudspeth County, Texas thị trấn Sierra Blanca, quận lỵ của Quận Hudspeth, Texas |
thị trấn Sierra Blanca, quận lỵ của Quận Hudspeth, Texas | Lưu sổ câu |
| 32 |
The US state of California is divided into 58 counties. Tiểu bang California của Hoa Kỳ được chia thành 58 quận. |
Tiểu bang California của Hoa Kỳ được chia thành 58 quận. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The pit closures had the greatest effect in the northern counties of England. Việc đóng cửa hầm lò có ảnh hưởng lớn nhất ở các quận phía bắc nước Anh. |
Việc đóng cửa hầm lò có ảnh hưởng lớn nhất ở các quận phía bắc nước Anh. | Lưu sổ câu |