cotton: Bông
Cotton là một loại sợi được thu hoạch từ cây bông, được sử dụng để sản xuất vải và các sản phẩm khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cotton
|
Phiên âm: /ˈkɒtn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bông (sợi) | Ngữ cảnh: Chất liệu vải hoặc cây bông |
This shirt is made of cotton. |
Chiếc áo này làm từ vải cotton. |
| 2 |
Từ:
cotton wool
|
Phiên âm: /ˈkɒtn wʊl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bông gòn | Ngữ cảnh: Dùng trong y tế |
Use cotton wool to clean the cut. |
Dùng bông gòn để làm sạch vết cắt. |
| 3 |
Từ:
cotton field
|
Phiên âm: /ˈkɒtn fiːld/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cánh đồng bông | Ngữ cảnh: Dùng cho nông nghiệp |
They worked in the cotton fields. |
Họ làm việc ở cánh đồng bông. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They were working in the cotton fields. Họ đang làm việc trên cánh đồng bông. |
Họ đang làm việc trên cánh đồng bông. | Lưu sổ câu |
| 2 |
They channeled their cotton field. Họ kênh ruộng bông của họ. |
Họ kênh ruộng bông của họ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
You gained in wheat but lost in cotton. Bạn được lợi từ lúa mì nhưng lại bị mất về bông. |
Bạn được lợi từ lúa mì nhưng lại bị mất về bông. | Lưu sổ câu |
| 4 |
It took me a while to cotton on. Tôi đã mất một lúc để bông lên. |
Tôi đã mất một lúc để bông lên. | Lưu sổ câu |
| 5 |
That dog doesn't cotton to strangers. Con chó đó không bông với người lạ. |
Con chó đó không bông với người lạ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The fabric is woven of cotton. Vải được dệt từ sợi bông. |
Vải được dệt từ sợi bông. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He owned a cotton plantation. Anh ta sở hữu một đồn điền trồng bông. |
Anh ta sở hữu một đồn điền trồng bông. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Last year's cotton crop was an unmitigated disaster. Vụ bông năm ngoái là một thảm họa không thể cứu vãn. |
Vụ bông năm ngoái là một thảm họa không thể cứu vãn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He compressed cotton into bales. Anh nén bông thành kiện. |
Anh nén bông thành kiện. | Lưu sổ câu |
| 10 |
These shirts are 100% pure cotton. Những chiếc áo này là 100% cotton nguyên chất. |
Những chiếc áo này là 100% cotton nguyên chất. | Lưu sổ câu |
| 11 |
They have been bartering wheat for cotton and timber. Họ đã trao đổi lúa mì để lấy bông và gỗ. |
Họ đã trao đổi lúa mì để lấy bông và gỗ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He is a cotton planter. Anh ấy là một người trồng bông. |
Anh ấy là một người trồng bông. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She stuffed her ears up with cotton wool. Cô nhét bông gòn vào tai. |
Cô nhét bông gòn vào tai. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The import of cotton goods went up sharply. Nhập khẩu bông tăng mạnh. |
Nhập khẩu bông tăng mạnh. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She sewed the buttons on with cotton. Cô khâu cúc áo bằng vải bông. |
Cô khâu cúc áo bằng vải bông. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The porcelain vase is enveloped in cotton. Chiếc bình sứ được bọc bông. |
Chiếc bình sứ được bọc bông. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Cotton cloth is made in a cotton mill. Vải bông được làm trong một nhà máy bông. |
Vải bông được làm trong một nhà máy bông. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Bales of cotton were piled up in the warehouse. Những kiện bông chất thành đống trong nhà kho. |
Những kiện bông chất thành đống trong nhà kho. | Lưu sổ câu |
| 19 |
He could not cotton with the manager. Anh ta không thể bông với người quản lý. |
Anh ta không thể bông với người quản lý. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Thick cotton padding embedded the precious vase in its box. Đệm bông dày nhúng chiếc bình quý trong hộp của nó. |
Đệm bông dày nhúng chiếc bình quý trong hộp của nó. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Black slaves used to work on the cotton plantations of the southern United States. Những nô lệ da đen từng làm việc trên các đồn điền trồng bông ở miền nam Hoa Kỳ. |
Những nô lệ da đen từng làm việc trên các đồn điền trồng bông ở miền nam Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The firm puts out 1000 bales of cotton sheeting every week. Công ty sản xuất 1000 kiện vải bông mỗi tuần. |
Công ty sản xuất 1000 kiện vải bông mỗi tuần. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The per unit area yield of ginned cotton has increased by 10% over last year. Năng suất trên một đơn vị diện tích của bông gin đã tăng 10% so với năm ngoái. |
Năng suất trên một đơn vị diện tích của bông gin đã tăng 10% so với năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 24 |
His mother quilted a cotton - padded anorak for him. Mẹ anh đã đắp một chiếc khăn bông có đệm cho anh. |
Mẹ anh đã đắp một chiếc khăn bông có đệm cho anh. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The blankets are made from wool and the sheets from cotton. Chăn được làm từ len và ga trải giường từ bông. |
Chăn được làm từ len và ga trải giường từ bông. | Lưu sổ câu |
| 26 |
His style of humor was very human, and that's why people cotton to him. Phong cách hài hước của anh ấy rất con người, và đó là lý do tại sao mọi người thích anh ấy. |
Phong cách hài hước của anh ấy rất con người, và đó là lý do tại sao mọi người thích anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 27 |
They are dependent upon importation from foreign countries for cotton and grain. Họ phụ thuộc vào nhập khẩu bông và ngũ cốc từ nước ngoài. |
Họ phụ thuộc vào nhập khẩu bông và ngũ cốc từ nước ngoài. | Lưu sổ câu |
| 28 |
From the age of six she worked in the fields, picking cotton. Từ lúc 6 tuổi bà đã làm ruộng, hái bông. |
Từ lúc 6 tuổi bà đã làm ruộng, hái bông. | Lưu sổ câu |
| 29 |
bales of cotton kiện bông |
kiện bông | Lưu sổ câu |
| 30 |
cotton fields/plantations/plants cánh đồng / đồn điền / cây bông |
cánh đồng / đồn điền / cây bông | Lưu sổ câu |
| 31 |
The sheets are 100 per cent pure cotton. Bộ khăn trải giường là 100% cotton nguyên chất. |
Bộ khăn trải giường là 100% cotton nguyên chất. | Lưu sổ câu |
| 32 |
a cotton shirt/skirt áo sơ mi / váy cotton |
áo sơ mi / váy cotton | Lưu sổ câu |
| 33 |
printed cotton cloth vải cotton in |
vải cotton in | Lưu sổ câu |
| 34 |
the cotton industry ngành công nghiệp bông |
ngành công nghiệp bông | Lưu sổ câu |
| 35 |
a cotton mill một nhà máy bông |
một nhà máy bông | Lưu sổ câu |
| 36 |
a pure cotton T-shirt một chiếc áo phông cotton tinh khiết |
một chiếc áo phông cotton tinh khiết | Lưu sổ câu |
| 37 |
shivering in her thin cotton nightdress rùng mình trong chiếc váy ngủ bằng vải cotton mỏng của cô ấy |
rùng mình trong chiếc váy ngủ bằng vải cotton mỏng của cô ấy | Lưu sổ câu |
| 38 |
sewing cotton bông may |
bông may | Lưu sổ câu |
| 39 |
a cotton reel cuộn bông |
cuộn bông | Lưu sổ câu |
| 40 |
Use a cotton ball to apply the lotion. Dùng một miếng bông gòn để thoa kem dưỡng da. |
Dùng một miếng bông gòn để thoa kem dưỡng da. | Lưu sổ câu |