Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

correlation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ correlation trong tiếng Anh

correlation /ˌkɒrəˈleɪʃən/
- noun : tương quan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

correlation: Mối tương quan

Correlation là danh từ chỉ mối liên hệ hoặc sự phụ thuộc giữa hai hay nhiều sự vật.

  • There’s a correlation between exercise and health. (Có mối tương quan giữa tập thể dục và sức khỏe.)
  • The study found a correlation between diet and mood. (Nghiên cứu tìm thấy mối tương quan giữa chế độ ăn và tâm trạng.)
  • High correlation does not mean causation. (Tương quan cao không đồng nghĩa với quan hệ nhân quả.)

Bảng biến thể từ "correlation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "correlation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "correlation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There is a direct correlation between exposure to sun and skin cancer.

Có mối tương quan trực tiếp giữa tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ung thư da.

Lưu sổ câu

2

the correlation of social power with wealth

mối tương quan của quyền lực xã hội với sự giàu có

Lưu sổ câu

3

A strong correlation exists between the fatness of parents and their children.

Có một mối tương quan chặt chẽ giữa độ béo của cha mẹ và con cái của họ.

Lưu sổ câu

4

The second group of measurements had a high correlation with the first.

Nhóm phép đo thứ hai có mối tương quan cao với nhóm thứ nhất.

Lưu sổ câu

5

The study showed a significant correlation between smoking and heart disease.

Nghiên cứu cho thấy mối tương quan đáng kể giữa hút thuốc và bệnh tim.

Lưu sổ câu

6

the correlation between speed and risk of accident

mối tương quan giữa tốc độ và nguy cơ tai nạn

Lưu sổ câu

7

the correlation of height with weight

mối tương quan của chiều cao với cân nặng

Lưu sổ câu