correlation: Mối tương quan
Correlation là danh từ chỉ mối liên hệ hoặc sự phụ thuộc giữa hai hay nhiều sự vật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
There is a direct correlation between exposure to sun and skin cancer. Có mối tương quan trực tiếp giữa tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ung thư da. |
Có mối tương quan trực tiếp giữa tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ung thư da. | Lưu sổ câu |
| 2 |
the correlation of social power with wealth mối tương quan của quyền lực xã hội với sự giàu có |
mối tương quan của quyền lực xã hội với sự giàu có | Lưu sổ câu |
| 3 |
A strong correlation exists between the fatness of parents and their children. Có một mối tương quan chặt chẽ giữa độ béo của cha mẹ và con cái của họ. |
Có một mối tương quan chặt chẽ giữa độ béo của cha mẹ và con cái của họ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The second group of measurements had a high correlation with the first. Nhóm phép đo thứ hai có mối tương quan cao với nhóm thứ nhất. |
Nhóm phép đo thứ hai có mối tương quan cao với nhóm thứ nhất. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The study showed a significant correlation between smoking and heart disease. Nghiên cứu cho thấy mối tương quan đáng kể giữa hút thuốc và bệnh tim. |
Nghiên cứu cho thấy mối tương quan đáng kể giữa hút thuốc và bệnh tim. | Lưu sổ câu |
| 6 |
the correlation between speed and risk of accident mối tương quan giữa tốc độ và nguy cơ tai nạn |
mối tương quan giữa tốc độ và nguy cơ tai nạn | Lưu sổ câu |
| 7 |
the correlation of height with weight mối tương quan của chiều cao với cân nặng |
mối tương quan của chiều cao với cân nặng | Lưu sổ câu |