copy: Sao chép
Copy là hành động tạo ra một bản sao của một vật thể hoặc tài liệu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
copy
|
Phiên âm: /ˈkɒpi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bản sao | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ bản sao của một tài liệu, vật phẩm hoặc file |
I need a copy of the report. |
Tôi cần một bản sao của báo cáo. |
| 2 |
Từ:
copy
|
Phiên âm: /ˈkɒpi/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sao chép | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động tạo bản sao của tài liệu hoặc vật |
Please copy this file to your computer. |
Vui lòng sao chép tập tin này vào máy tính của bạn. |
| 3 |
Từ:
copied
|
Phiên âm: /ˈkɒpid/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã sao chép | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động sao chép đã hoàn thành |
He copied the document for his records. |
Anh ấy đã sao chép tài liệu để lưu trữ. |
| 4 |
Từ:
copying
|
Phiên âm: /ˈkɒpɪɪŋ/ | Loại từ: Động từ V-ing | Nghĩa: Đang sao chép | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động sao chép đang diễn ra |
She is copying the notes from the board. |
Cô ấy đang sao chép các ghi chú từ bảng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Would you copy these papers? Bạn có sao chép những giấy tờ này không? |
Bạn có sao chép những giấy tờ này không? | Lưu sổ câu |
| 2 |
This copy machine doesn't work. Máy sao chép này không hoạt động. |
Máy sao chép này không hoạt động. | Lưu sổ câu |
| 3 |
This copy machine isn't working. Máy sao chép này không hoạt động. |
Máy sao chép này không hoạt động. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I only have one copy of the manuscript. Tôi chỉ có một bản sao của bản thảo. |
Tôi chỉ có một bản sao của bản thảo. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Never copy foreign things blindly or mechanically. Đừng bao giờ sao chép những thứ của nước ngoài một cách mù quáng hoặc máy móc. |
Đừng bao giờ sao chép những thứ của nước ngoài một cách mù quáng hoặc máy móc. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I'm printing a copy of the document for you. Tôi đang in một bản sao của tài liệu cho bạn. |
Tôi đang in một bản sao của tài liệu cho bạn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Have you got a copy of yesterday's newspaper? Bạn có một bản sao của tờ báo ngày hôm qua không? |
Bạn có một bản sao của tờ báo ngày hôm qua không? | Lưu sổ câu |
| 8 |
Enclosed is a copy of... Kèm theo là một bản sao của ... |
Kèm theo là một bản sao của ... | Lưu sổ câu |
| 9 |
I will send you a copy of the file. Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao của tập tin. |
Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao của tập tin. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The copy answers to the original. Bản sao trả lời cho bản gốc. |
Bản sao trả lời cho bản gốc. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Please copy the homework from the blackboard. Vui lòng sao chép bài tập về nhà từ bảng đen. |
Vui lòng sao chép bài tập về nhà từ bảng đen. | Lưu sổ câu |
| 12 |
There is a copy of... attached to this letter. Có một bản sao của ... đính kèm với bức thư này. |
Có một bản sao của ... đính kèm với bức thư này. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The thieves replaced the original painting with a copy. Những tên trộm đã thay thế bức tranh gốc bằng một bản sao. |
Những tên trộm đã thay thế bức tranh gốc bằng một bản sao. | Lưu sổ câu |
| 14 |
I will send you a copy of the report. Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao của báo cáo. |
Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao của báo cáo. | Lưu sổ câu |
| 15 |
We are enclosing a copy of... Chúng tôi đang gửi kèm theo một bản sao của ... |
Chúng tôi đang gửi kèm theo một bản sao của ... | Lưu sổ câu |
| 16 |
No person of independent mind will copy consciously. Không ai có tư duy độc lập sẽ sao chép một cách có ý thức. |
Không ai có tư duy độc lập sẽ sao chép một cách có ý thức. | Lưu sổ câu |
| 17 |
She forwarded them a copy of her British passport. Cô ấy chuyển cho họ một bản sao hộ chiếu Anh của cô ấy. |
Cô ấy chuyển cho họ một bản sao hộ chiếu Anh của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 18 |
She's a carbon copy of her mother. Cô ấy là một bản sao của mẹ cô ấy. |
Cô ấy là một bản sao của mẹ cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The copy he made of the painting can pass for an authentic one. Bản sao của bức tranh mà anh ấy tạo ra có thể được chuyển thành bản chính thức. |
Bản sao của bức tranh mà anh ấy tạo ra có thể được chuyển thành bản chính thức. | Lưu sổ câu |
| 20 |
You should make a copy of the disk as a back-up. Bạn nên tạo một bản sao của đĩa như một bản sao lưu. |
Bạn nên tạo một bản sao của đĩa như một bản sao lưu. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Obtain a copy of any form will have to repay that day. Có được một bản sao của bất kỳ hình thức nào sẽ phải hoàn trả vào ngày hôm đó. |
Có được một bản sao của bất kỳ hình thức nào sẽ phải hoàn trả vào ngày hôm đó. | Lưu sổ câu |
| 22 |
A copy of...is enclosed. Một bản sao của ... được đính kèm. |
Một bản sao của ... được đính kèm. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Where can I obtain a copy of her latest book? Tôi có thể lấy bản sao cuốn sách mới nhất của cô ấy ở đâu? |
Tôi có thể lấy bản sao cuốn sách mới nhất của cô ấy ở đâu? | Lưu sổ câu |
| 24 |
I'm sure I've got a copy of 'Time's Arrow' knocking about somewhere. Tôi chắc rằng tôi đã có một bản sao của 'Mũi tên thời gian' đang gõ cửa ở đâu đó. |
Tôi chắc rằng tôi đã có một bản sao của 'Mũi tên thời gian' đang gõ cửa ở đâu đó. | Lưu sổ câu |
| 25 |
A backup copy of a computer program does not infringe copyright. Bản sao lưu của chương trình máy tính không vi phạm bản quyền. |
Bản sao lưu của chương trình máy tính không vi phạm bản quyền. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Please send a copy of this letter to Mr Grey. Vui lòng gửi một bản sao của bức thư này cho Mr Grey. |
Vui lòng gửi một bản sao của bức thư này cho Mr Grey. | Lưu sổ câu |
| 27 |
If I don't copy the phone number down,(www.) I'll forget it! Nếu tôi không sao chép số điện thoại xuống (hookict.com), (www.Senturedict.com), tôi sẽ quên nó! |
Nếu tôi không sao chép số điện thoại xuống (hookict.com), (www.Senturedict.com), tôi sẽ quên nó! | Lưu sổ câu |
| 28 |
New copies of the form can be duplicated from a master copy. Các bản sao mới của biểu mẫu có thể được sao chép từ một bản chính. |
Các bản sao mới của biểu mẫu có thể được sao chép từ một bản chính. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The thieves replaced the original painting with a copy. Những tên trộm đã thay thế bức tranh gốc bằng một bản sao. |
Những tên trộm đã thay thế bức tranh gốc bằng một bản sao. | Lưu sổ câu |
| 30 |
a copy of a letter/report/document bản sao của một bức thư / báo cáo / tài liệu |
bản sao của một bức thư / báo cáo / tài liệu | Lưu sổ câu |
| 31 |
a copy of a gene bản sao của một gen |
bản sao của một gen | Lưu sổ câu |
| 32 |
to have/get/obtain/receive a copy of something để có / lấy / lấy / nhận một bản sao của thứ gì đó |
để có / lấy / lấy / nhận một bản sao của thứ gì đó | Lưu sổ câu |
| 33 |
to have/get/obtain/buy/order a copy để có / nhận / lấy / mua / đặt hàng một bản sao |
để có / nhận / lấy / mua / đặt hàng một bản sao | Lưu sổ câu |
| 34 |
a copy of a book một bản sao của một cuốn sách |
một bản sao của một cuốn sách | Lưu sổ câu |
| 35 |
a copy of ‘The Times’ một bản sao của ‘The Times’ |
một bản sao của ‘The Times’ | Lưu sổ câu |
| 36 |
a free copy of the software bản sao miễn phí của phần mềm |
bản sao miễn phí của phần mềm | Lưu sổ câu |
| 37 |
The subeditors prepare the reporters' copy for the paper and write the headlines. Những kẻ tiểu nhân chuẩn bị bản sao của các phóng viên ra giấy và viết các tiêu đề. |
Những kẻ tiểu nhân chuẩn bị bản sao của các phóng viên ra giấy và viết các tiêu đề. | Lưu sổ câu |
| 38 |
This will make great copy for the advertisement. Điều này sẽ tạo ra một bản sao tuyệt vời cho quảng cáo. |
Điều này sẽ tạo ra một bản sao tuyệt vời cho quảng cáo. | Lưu sổ câu |
| 39 |
I will send you a copy of the report. Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao của báo cáo. |
Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao của báo cáo. | Lưu sổ câu |
| 40 |
I attach a copy of the report. Tôi đính kèm một bản sao của báo cáo. |
Tôi đính kèm một bản sao của báo cáo. | Lưu sổ câu |
| 41 |
It must be certified as a true copy of the original document. Nó phải được chứng nhận là bản sao y bản chính của tài liệu gốc. |
Nó phải được chứng nhận là bản sao y bản chính của tài liệu gốc. | Lưu sổ câu |
| 42 |
It was not the original painting, but a crude copy. Đó không phải là bức tranh gốc, mà là một bản sao thô. |
Đó không phải là bức tranh gốc, mà là một bản sao thô. | Lưu sổ câu |
| 43 |
Please find enclosed a copy of the draft document. Vui lòng tìm đính kèm bản sao của tài liệu nháp. |
Vui lòng tìm đính kèm bản sao của tài liệu nháp. | Lưu sổ câu |
| 44 |
Take a photocopy of the master copy. Chụp một bản sao của bản chính. |
Chụp một bản sao của bản chính. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Charles I's personal copy of the psalter Bản sao thánh vịnh cá nhân của Charles I |
Bản sao thánh vịnh cá nhân của Charles I | Lưu sổ câu |
| 46 |
my battered copy of Shakespeare's plays bản sao nát bét của tôi các vở kịch của Shakespeare |
bản sao nát bét của tôi các vở kịch của Shakespeare | Lưu sổ câu |
| 47 |
my own copy of ‘Beowulf’ bản sao ‘Beowulf’ của riêng tôi |
bản sao ‘Beowulf’ của riêng tôi | Lưu sổ câu |
| 48 |
Copies of the article were circulated to members of the committee. Các bản sao của bài báo đã được chuyển đến các thành viên của ủy ban. |
Các bản sao của bài báo đã được chuyển đến các thành viên của ủy ban. | Lưu sổ câu |
| 49 |
Even with the new legislation pirate copies will circulate. Ngay cả với luật pháp mới, các bản sao cướp biển sẽ được lưu hành. |
Ngay cả với luật pháp mới, các bản sao cướp biển sẽ được lưu hành. | Lưu sổ câu |
| 50 |
I don't keep copies of my own letters. Tôi không giữ bản sao của các bức thư của riêng mình. |
Tôi không giữ bản sao của các bức thư của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 51 |
Remember to keep copies of all your correspondence. Hãy nhớ giữ bản sao của tất cả các thư từ của bạn. |
Hãy nhớ giữ bản sao của tất cả các thư từ của bạn. | Lưu sổ câu |
| 52 |
The candidate must submit two bound copies of his or her thesis. Ứng viên phải nộp hai bản sao của luận án của mình. |
Ứng viên phải nộp hai bản sao của luận án của mình. | Lưu sổ câu |
| 53 |
pirated copies of the latest movie releases bản sao vi phạm bản quyền của các bản phát hành phim mới nhất |
bản sao vi phạm bản quyền của các bản phát hành phim mới nhất | Lưu sổ câu |
| 54 |
Author Bob Woodhouse will be signing copies of his new book. Tác giả Bob Woodhouse sẽ ký các bản sao của cuốn sách mới của mình. |
Tác giả Bob Woodhouse sẽ ký các bản sao của cuốn sách mới của mình. | Lưu sổ câu |
| 55 |
Charles I's personal copy of the psalter Bản sao thánh vịnh cá nhân của Charles I |
Bản sao thánh vịnh cá nhân của Charles I | Lưu sổ câu |
| 56 |
my battered copy of Shakespeare's plays bản sao chép của tôi về vở kịch của Shakespeare |
bản sao chép của tôi về vở kịch của Shakespeare | Lưu sổ câu |
| 57 |
Free copies of the leaflet are available from the Department of the Environment. Các bản sao miễn phí của tờ rơi này có sẵn từ Bộ Môi trường. |
Các bản sao miễn phí của tờ rơi này có sẵn từ Bộ Môi trường. | Lưu sổ câu |
| 58 |
The copier had been set for multiple copies. Máy photocopy đã được thiết lập cho nhiều bản sao. |
Máy photocopy đã được thiết lập cho nhiều bản sao. | Lưu sổ câu |
| 59 |
I ran off a couple of copies of the letter. Tôi đã in một vài bản sao của bức thư. |
Tôi đã in một vài bản sao của bức thư. | Lưu sổ câu |