Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

copy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ copy trong tiếng Anh

copy /ˈkɒpi/
- (n) (v) : bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

copy: Sao chép

Copy là hành động tạo ra một bản sao của một vật thể hoặc tài liệu.

  • She made a copy of the report before submitting it. (Cô ấy đã sao chép báo cáo trước khi nộp.)
  • Can you copy the file to a USB drive? (Bạn có thể sao chép tệp vào ổ USB không?)
  • The assistant made copies of all the documents for the meeting. (Trợ lý đã sao chép tất cả các tài liệu cho cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "copy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: copy
Phiên âm: /ˈkɒpi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bản sao Ngữ cảnh: Dùng để chỉ bản sao của một tài liệu, vật phẩm hoặc file I need a copy of the report.
Tôi cần một bản sao của báo cáo.
2 Từ: copy
Phiên âm: /ˈkɒpi/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sao chép Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động tạo bản sao của tài liệu hoặc vật Please copy this file to your computer.
Vui lòng sao chép tập tin này vào máy tính của bạn.
3 Từ: copied
Phiên âm: /ˈkɒpid/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã sao chép Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động sao chép đã hoàn thành He copied the document for his records.
Anh ấy đã sao chép tài liệu để lưu trữ.
4 Từ: copying
Phiên âm: /ˈkɒpɪɪŋ/ Loại từ: Động từ V-ing Nghĩa: Đang sao chép Ngữ cảnh: Dùng khi hành động sao chép đang diễn ra She is copying the notes from the board.
Cô ấy đang sao chép các ghi chú từ bảng.

Từ đồng nghĩa "copy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "copy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Would you copy these papers?

Bạn có sao chép những giấy tờ này không?

Lưu sổ câu

2

This copy machine doesn't work.

Máy sao chép này không hoạt động.

Lưu sổ câu

3

This copy machine isn't working.

Máy sao chép này không hoạt động.

Lưu sổ câu

4

I only have one copy of the manuscript.

Tôi chỉ có một bản sao của bản thảo.

Lưu sổ câu

5

Never copy foreign things blindly or mechanically.

Đừng bao giờ sao chép những thứ của nước ngoài một cách mù quáng hoặc máy móc.

Lưu sổ câu

6

I'm printing a copy of the document for you.

Tôi đang in một bản sao của tài liệu cho bạn.

Lưu sổ câu

7

Have you got a copy of yesterday's newspaper?

Bạn có một bản sao của tờ báo ngày hôm qua không?

Lưu sổ câu

8

Enclosed is a copy of...

Kèm theo là một bản sao của ...

Lưu sổ câu

9

I will send you a copy of the file.

Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao của tập tin.

Lưu sổ câu

10

The copy answers to the original.

Bản sao trả lời cho bản gốc.

Lưu sổ câu

11

Please copy the homework from the blackboard.

Vui lòng sao chép bài tập về nhà từ bảng đen.

Lưu sổ câu

12

There is a copy of... attached to this letter.

Có một bản sao của ... đính kèm với bức thư này.

Lưu sổ câu

13

The thieves replaced the original painting with a copy.

Những tên trộm đã thay thế bức tranh gốc bằng một bản sao.

Lưu sổ câu

14

I will send you a copy of the report.

Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao của báo cáo.

Lưu sổ câu

15

We are enclosing a copy of...

Chúng tôi đang gửi kèm theo một bản sao của ...

Lưu sổ câu

16

No person of independent mind will copy consciously.

Không ai có tư duy độc lập sẽ sao chép một cách có ý thức.

Lưu sổ câu

17

She forwarded them a copy of her British passport.

Cô ấy chuyển cho họ một bản sao hộ chiếu Anh của cô ấy.

Lưu sổ câu

18

She's a carbon copy of her mother.

Cô ấy là một bản sao của mẹ cô ấy.

Lưu sổ câu

19

The copy he made of the painting can pass for an authentic one.

Bản sao của bức tranh mà anh ấy tạo ra có thể được chuyển thành bản chính thức.

Lưu sổ câu

20

You should make a copy of the disk as a back-up.

Bạn nên tạo một bản sao của đĩa như một bản sao lưu.

Lưu sổ câu

21

Obtain a copy of any form will have to repay that day.

Có được một bản sao của bất kỳ hình thức nào sẽ phải hoàn trả vào ngày hôm đó.

Lưu sổ câu

22

A copy of...is enclosed.

Một bản sao của ... được đính kèm.

Lưu sổ câu

23

Where can I obtain a copy of her latest book?

Tôi có thể lấy bản sao cuốn sách mới nhất của cô ấy ở đâu?

Lưu sổ câu

24

I'm sure I've got a copy of 'Time's Arrow' knocking about somewhere.

Tôi chắc rằng tôi đã có một bản sao của 'Mũi tên thời gian' đang gõ cửa ở đâu đó.

Lưu sổ câu

25

A backup copy of a computer program does not infringe copyright.

Bản sao lưu của chương trình máy tính không vi phạm bản quyền.

Lưu sổ câu

26

Please send a copy of this letter to Mr Grey.

Vui lòng gửi một bản sao của bức thư này cho Mr Grey.

Lưu sổ câu

27

If I don't copy the phone number down,(www.) I'll forget it!

Nếu tôi không sao chép số điện thoại xuống (hookict.com), (www.Senturedict.com), tôi sẽ quên nó!

Lưu sổ câu

28

New copies of the form can be duplicated from a master copy.

Các bản sao mới của biểu mẫu có thể được sao chép từ một bản chính.

Lưu sổ câu

29

The thieves replaced the original painting with a copy.

Những tên trộm đã thay thế bức tranh gốc bằng một bản sao.

Lưu sổ câu

30

a copy of a letter/report/document

bản sao của một bức thư / báo cáo / tài liệu

Lưu sổ câu

31

a copy of a gene

bản sao của một gen

Lưu sổ câu

32

to have/get/obtain/receive a copy of something

để có / lấy / lấy / nhận một bản sao của thứ gì đó

Lưu sổ câu

33

to have/get/obtain/buy/order a copy

để có / nhận / lấy / mua / đặt hàng một bản sao

Lưu sổ câu

34

a copy of a book

một bản sao của một cuốn sách

Lưu sổ câu

35

a copy of ‘The Times’

một bản sao của ‘The Times’

Lưu sổ câu

36

a free copy of the software

bản sao miễn phí của phần mềm

Lưu sổ câu

37

The subeditors prepare the reporters' copy for the paper and write the headlines.

Những kẻ tiểu nhân chuẩn bị bản sao của các phóng viên ra giấy và viết các tiêu đề.

Lưu sổ câu

38

This will make great copy for the advertisement.

Điều này sẽ tạo ra một bản sao tuyệt vời cho quảng cáo.

Lưu sổ câu

39

I will send you a copy of the report.

Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao của báo cáo.

Lưu sổ câu

40

I attach a copy of the report.

Tôi đính kèm một bản sao của báo cáo.

Lưu sổ câu

41

It must be certified as a true copy of the original document.

Nó phải được chứng nhận là bản sao y bản chính của tài liệu gốc.

Lưu sổ câu

42

It was not the original painting, but a crude copy.

Đó không phải là bức tranh gốc, mà là một bản sao thô.

Lưu sổ câu

43

Please find enclosed a copy of the draft document.

Vui lòng tìm đính kèm bản sao của tài liệu nháp.

Lưu sổ câu

44

Take a photocopy of the master copy.

Chụp một bản sao của bản chính.

Lưu sổ câu

45

Charles I's personal copy of the psalter

Bản sao thánh vịnh cá nhân của Charles I

Lưu sổ câu

46

my battered copy of Shakespeare's plays

bản sao nát bét của tôi các vở kịch của Shakespeare

Lưu sổ câu

47

my own copy of ‘Beowulf’

bản sao ‘Beowulf’ của riêng tôi

Lưu sổ câu

48

Copies of the article were circulated to members of the committee.

Các bản sao của bài báo đã được chuyển đến các thành viên của ủy ban.

Lưu sổ câu

49

Even with the new legislation pirate copies will circulate.

Ngay cả với luật pháp mới, các bản sao cướp biển sẽ được lưu hành.

Lưu sổ câu

50

I don't keep copies of my own letters.

Tôi không giữ bản sao của các bức thư của riêng mình.

Lưu sổ câu

51

Remember to keep copies of all your correspondence.

Hãy nhớ giữ bản sao của tất cả các thư từ của bạn.

Lưu sổ câu

52

The candidate must submit two bound copies of his or her thesis.

Ứng viên phải nộp hai bản sao của luận án của mình.

Lưu sổ câu

53

pirated copies of the latest movie releases

bản sao vi phạm bản quyền của các bản phát hành phim mới nhất

Lưu sổ câu

54

Author Bob Woodhouse will be signing copies of his new book.

Tác giả Bob Woodhouse sẽ ký các bản sao của cuốn sách mới của mình.

Lưu sổ câu

55

Charles I's personal copy of the psalter

Bản sao thánh vịnh cá nhân của Charles I

Lưu sổ câu

56

my battered copy of Shakespeare's plays

bản sao chép của tôi về vở kịch của Shakespeare

Lưu sổ câu

57

Free copies of the leaflet are available from the Department of the Environment.

Các bản sao miễn phí của tờ rơi này có sẵn từ Bộ Môi trường.

Lưu sổ câu

58

The copier had been set for multiple copies.

Máy photocopy đã được thiết lập cho nhiều bản sao.

Lưu sổ câu

59

I ran off a couple of copies of the letter.

Tôi đã in một vài bản sao của bức thư.

Lưu sổ câu