contact: Liên hệ
Contact là hành động kết nối hoặc liên lạc với ai đó, hoặc thông tin liên hệ của một người.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
contact
|
Phiên âm: /ˈkɒntækt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Liên hệ, sự tiếp xúc | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc gặp gỡ, liên lạc hoặc tiếp xúc với ai đó |
He lost contact with his old friends. |
Anh ấy đã mất liên lạc với những người bạn cũ. |
| 2 |
Từ:
contact
|
Phiên âm: /ˈkɒntækt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Liên lạc | Ngữ cảnh: Dùng khi thực hiện hành động gặp gỡ hoặc giao tiếp |
Please contact me if you have any questions. |
Vui lòng liên lạc với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. |
| 3 |
Từ:
contacting
|
Phiên âm: /ˈkɒntæktɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang liên lạc | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động liên lạc đang diễn ra |
She is contacting potential clients this week. |
Cô ấy đang liên lạc với các khách hàng tiềm năng trong tuần này. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We'll make our decision and contact the people involved. Chúng tôi sẽ đưa ra quyết định của mình và liên hệ với những người có liên quan. |
Chúng tôi sẽ đưa ra quyết định của mình và liên hệ với những người có liên quan. | Lưu sổ câu |
| 2 |
We will never in contact with each other. Chúng tôi sẽ không bao giờ liên lạc với nhau. |
Chúng tôi sẽ không bao giờ liên lạc với nhau. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Please leave a contact address. Vui lòng để lại địa chỉ liên hệ. |
Vui lòng để lại địa chỉ liên hệ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He tends to avoid all physical contact. Anh ta có xu hướng tránh mọi tiếp xúc thể xác. |
Anh ta có xu hướng tránh mọi tiếp xúc thể xác. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She's lost contact with her son. Cô ấy đã mất liên lạc với con trai mình. |
Cô ấy đã mất liên lạc với con trai mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Please contact our agent in Spain for further information. Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi tại Tây Ban Nha để biết thêm thông tin. |
Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi tại Tây Ban Nha để biết thêm thông tin. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They are in direct contact with the hijackers. Họ tiếp xúc trực tiếp với không tặc. |
Họ tiếp xúc trực tiếp với không tặc. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We were not permitted any contact with each other. Chúng tôi không được phép liên lạc với nhau. |
Chúng tôi không được phép liên lạc với nhau. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Please do not hesitate to contact us. Xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi. |
Xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
You can contact us by e-mail. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua e-mail. |
Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua e-mail. | Lưu sổ câu |
| 11 |
I don't have much contact with my uncle. Tôi không có nhiều liên lạc với bác tôi. |
Tôi không có nhiều liên lạc với bác tôi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
You can contact us by email or fax. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email hoặc fax. |
Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email hoặc fax. | Lưu sổ câu |
| 13 |
I don't have much personal contact with him. Tôi không có nhiều liên hệ cá nhân với anh ấy. |
Tôi không có nhiều liên hệ cá nhân với anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 14 |
There is little contact between the two organizations. Có rất ít liên hệ giữa hai tổ chức. |
Có rất ít liên hệ giữa hai tổ chức. | Lưu sổ câu |
| 15 |
My hand came into contact with a small lump. Tay tôi tiếp xúc với một cục u nhỏ. |
Tay tôi tiếp xúc với một cục u nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
I finally made contact with her in Paris. Cuối cùng tôi đã liên lạc được với cô ấy ở Paris. |
Cuối cùng tôi đã liên lạc được với cô ấy ở Paris. | Lưu sổ câu |
| 17 |
She is still in close contact with Sarah. Cô ấy vẫn liên lạc chặt chẽ với Sarah. |
Cô ấy vẫn liên lạc chặt chẽ với Sarah. | Lưu sổ câu |
| 18 |
They renewed contact with other import and export corporations. Họ đổi mới liên hệ với các tập đoàn xuất nhập khẩu khác. |
Họ đổi mới liên hệ với các tập đoàn xuất nhập khẩu khác. | Lưu sổ câu |
| 19 |
We'll contact you when we find it. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn khi chúng tôi tìm thấy nó. |
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn khi chúng tôi tìm thấy nó. | Lưu sổ câu |
| 20 |
How can he get in contact with you? Làm thế nào anh ta có thể liên lạc với bạn? |
Làm thế nào anh ta có thể liên lạc với bạn? | Lưu sổ câu |
| 21 |
There is very little contact between the two tribes. Có rất ít liên hệ giữa hai bộ lạc. |
Có rất ít liên hệ giữa hai bộ lạc. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Here's my contact number while I'm away. Đây là số liên lạc của tôi khi tôi đi vắng. |
Đây là số liên lạc của tôi khi tôi đi vắng. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He's very shy and never makes eye contact. Anh ấy rất nhút nhát và không bao giờ giao tiếp bằng mắt. |
Anh ấy rất nhút nhát và không bao giờ giao tiếp bằng mắt. | Lưu sổ câu |
| 24 |
I'm in direct contact with the hijackers. Tôi đang tiếp xúc trực tiếp với bọn không tặc. |
Tôi đang tiếp xúc trực tiếp với bọn không tặc. | Lưu sổ câu |
| 25 |
People should not hesitate to contact the police if they've noticed anyone acting suspiciously. Mọi người không nên ngần ngại liên hệ với cảnh sát nếu họ nhận thấy bất kỳ ai có hành động đáng ngờ. |
Mọi người không nên ngần ngại liên hệ với cảnh sát nếu họ nhận thấy bất kỳ ai có hành động đáng ngờ. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The two families do not contact with each other any more. Hai gia đình không liên lạc với nhau nữa. |
Hai gia đình không liên lạc với nhau nữa. | Lưu sổ câu |
| 27 |
I don't have much contact with my uncle. Tôi không có liên lạc nhiều với chú của mình. |
Tôi không có liên lạc nhiều với chú của mình. | Lưu sổ câu |
| 28 |
We've been unable to establish radio contact with the pilot. Chúng tôi không thể thiết lập liên lạc vô tuyến với phi công. |
Chúng tôi không thể thiết lập liên lạc vô tuyến với phi công. | Lưu sổ câu |
| 29 |
She's lost contact with (= no longer sees or writes to) her son. Cô ấy mất liên lạc với (= không còn nhìn thấy hoặc viết thư cho) con trai cô ấy. |
Cô ấy mất liên lạc với (= không còn nhìn thấy hoặc viết thư cho) con trai cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 30 |
I finally made contact with (= succeeded in speaking to or meeting) her in Paris. Cuối cùng tôi đã liên lạc được với (= đã thành công trong việc nói chuyện hoặc gặp gỡ) cô ấy ở Paris. |
Cuối cùng tôi đã liên lạc được với (= đã thành công trong việc nói chuyện hoặc gặp gỡ) cô ấy ở Paris. | Lưu sổ câu |
| 31 |
There is little contact between the two organizations. Có rất ít liên hệ giữa hai tổ chức. |
Có rất ít liên hệ giữa hai tổ chức. | Lưu sổ câu |
| 32 |
We're no longer in regular contact. Chúng tôi không còn liên lạc thường xuyên nữa. |
Chúng tôi không còn liên lạc thường xuyên nữa. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The Foreign Office is currently in close contact with the Indian authorities. Văn phòng Ngoại giao hiện đang liên hệ chặt chẽ với các cơ quan chức năng của Ấn Độ. |
Văn phòng Ngoại giao hiện đang liên hệ chặt chẽ với các cơ quan chức năng của Ấn Độ. | Lưu sổ câu |
| 34 |
two people avoiding eye contact (= avoiding looking directly at each other) hai người tránh giao tiếp bằng mắt (= tránh nhìn thẳng vào nhau) |
hai người tránh giao tiếp bằng mắt (= tránh nhìn thẳng vào nhau) | Lưu sổ câu |
| 35 |
I'll give you my contact details (= phone number, email address, etc.) Tôi sẽ cung cấp cho bạn chi tiết liên hệ của tôi (= số điện thoại, địa chỉ email, v.v.) |
Tôi sẽ cung cấp cho bạn chi tiết liên hệ của tôi (= số điện thoại, địa chỉ email, v.v.) | Lưu sổ câu |
| 36 |
The society's website provides contact information. Trang web của xã hội cung cấp thông tin liên hệ. |
Trang web của xã hội cung cấp thông tin liên hệ. | Lưu sổ câu |
| 37 |
She always avoided contact with the press. Cô luôn tránh tiếp xúc với báo chí. |
Cô luôn tránh tiếp xúc với báo chí. | Lưu sổ câu |
| 38 |
In her job she often comes into contact with (= meets) lawyers. Trong công việc, cô ấy thường tiếp xúc với (= gặp) luật sư. |
Trong công việc, cô ấy thường tiếp xúc với (= gặp) luật sư. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Children should be brought into contact with poetry at an early age. Cần cho trẻ em tiếp xúc với thơ ca ngay từ khi còn nhỏ. |
Cần cho trẻ em tiếp xúc với thơ ca ngay từ khi còn nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 40 |
Even the US, which has no embassy there, is beginning to forge contacts. Ngay cả Hoa Kỳ, nước không có đại sứ quán ở đó, cũng đang bắt đầu tạo ra các mối liên hệ. |
Ngay cả Hoa Kỳ, nước không có đại sứ quán ở đó, cũng đang bắt đầu tạo ra các mối liên hệ. | Lưu sổ câu |
| 41 |
We have good contacts with the local community. Chúng tôi có mối quan hệ tốt với cộng đồng địa phương. |
Chúng tôi có mối quan hệ tốt với cộng đồng địa phương. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The company has maintained trade contacts with India. Công ty đã duy trì các mối quan hệ thương mại với Ấn Độ. |
Công ty đã duy trì các mối quan hệ thương mại với Ấn Độ. | Lưu sổ câu |
| 43 |
social/personal contacts liên hệ xã hội / cá nhân |
liên hệ xã hội / cá nhân | Lưu sổ câu |
| 44 |
I've made some useful contacts in journalism. Tôi đã có một số liên hệ hữu ích trong ngành báo chí. |
Tôi đã có một số liên hệ hữu ích trong ngành báo chí. | Lưu sổ câu |
| 45 |
She has several contacts in New York. Cô ấy có một số liên hệ ở New York. |
Cô ấy có một số liên hệ ở New York. | Lưu sổ câu |
| 46 |
He has a contact at the White House. Anh ta có liên lạc tại Nhà Trắng. |
Anh ta có liên lạc tại Nhà Trắng. | Lưu sổ câu |
| 47 |
a fear of physical contact sợ tiếp xúc cơ thể |
sợ tiếp xúc cơ thể | Lưu sổ câu |
| 48 |
The disease is spread by contact. Bệnh lây lan khi tiếp xúc. |
Bệnh lây lan khi tiếp xúc. | Lưu sổ câu |
| 49 |
infections transmitted through sexual contact nhiễm trùng lây truyền qua quan hệ tình dục |
nhiễm trùng lây truyền qua quan hệ tình dục | Lưu sổ câu |
| 50 |
His fingers were briefly in contact with the ball. Các ngón tay của anh ấy đã tiếp xúc với bóng trong một thời gian ngắn. |
Các ngón tay của anh ấy đã tiếp xúc với bóng trong một thời gian ngắn. | Lưu sổ câu |
| 51 |
This substance should not come into contact with food. Chất này không được tiếp xúc với thực phẩm. |
Chất này không được tiếp xúc với thực phẩm. | Lưu sổ câu |
| 52 |
This pesticide kills insects on contact (= as soon as it touches them). Thuốc trừ sâu này giết côn trùng khi tiếp xúc (= ngay khi chạm vào chúng). |
Thuốc trừ sâu này giết côn trùng khi tiếp xúc (= ngay khi chạm vào chúng). | Lưu sổ câu |
| 53 |
This chemical is liable to explode on contact with water. Hóa chất này có thể phát nổ khi tiếp xúc với nước. |
Hóa chất này có thể phát nổ khi tiếp xúc với nước. | Lưu sổ câu |
| 54 |
She blushed at the sudden contact of his hand against her arm. Cô đỏ mặt khi bàn tay anh đột ngột chạm vào cánh tay cô. |
Cô đỏ mặt khi bàn tay anh đột ngột chạm vào cánh tay cô. | Lưu sổ câu |
| 55 |
The switches close the contacts and complete the circuit. Công tắc đóng các tiếp điểm và hoàn thành mạch. |
Công tắc đóng các tiếp điểm và hoàn thành mạch. | Lưu sổ câu |
| 56 |
The receptionist is the first point of contact most people have with the clinic. Lễ tân là điểm tiếp xúc đầu tiên của hầu hết mọi người với phòng khám. |
Lễ tân là điểm tiếp xúc đầu tiên của hầu hết mọi người với phòng khám. | Lưu sổ câu |
| 57 |
Here's my contact number while I'm away. Đây là số liên lạc của tôi khi tôi đi vắng. |
Đây là số liên lạc của tôi khi tôi đi vắng. | Lưu sổ câu |
| 58 |
He carefully avoided eye contact. Anh ấy cẩn thận tránh giao tiếp bằng mắt. |
Anh ấy cẩn thận tránh giao tiếp bằng mắt. | Lưu sổ câu |
| 59 |
You should make contact with them by email before you call. Bạn nên liên hệ với họ qua email trước khi gọi. |
Bạn nên liên hệ với họ qua email trước khi gọi. | Lưu sổ câu |
| 60 |
Have you had any direct contact with the director of the company? Bạn đã từng tiếp xúc trực tiếp với giám đốc công ty chưa? |
Bạn đã từng tiếp xúc trực tiếp với giám đốc công ty chưa? | Lưu sổ câu |
| 61 |
He never makes eye contact with me. Anh ấy không bao giờ giao tiếp bằng mắt với tôi. |
Anh ấy không bao giờ giao tiếp bằng mắt với tôi. | Lưu sổ câu |
| 62 |
I put my cousin in contact with a friend who works at the company. Tôi đưa anh họ của mình vào liên lạc với một người bạn làm ở công ty. |
Tôi đưa anh họ của mình vào liên lạc với một người bạn làm ở công ty. | Lưu sổ câu |
| 63 |
I have very little contact with Simon now. Hiện tôi có rất ít liên lạc với Simon. |
Hiện tôi có rất ít liên lạc với Simon. | Lưu sổ câu |
| 64 |
Let's try to stay in contact! Hãy cố gắng giữ liên lạc! |
Hãy cố gắng giữ liên lạc! | Lưu sổ câu |
| 65 |
Maintaining contact after many years can be difficult. Việc duy trì liên lạc sau nhiều năm có thể khó khăn. |
Việc duy trì liên lạc sau nhiều năm có thể khó khăn. | Lưu sổ câu |
| 66 |
She is still in close contact with Sarah. Cô ấy vẫn liên lạc chặt chẽ với Sarah. |
Cô ấy vẫn liên lạc chặt chẽ với Sarah. | Lưu sổ câu |
| 67 |
She was deprived of all human contact for three weeks. Cô ấy bị tước bỏ mọi liên lạc với con người trong ba tuần. |
Cô ấy bị tước bỏ mọi liên lạc với con người trong ba tuần. | Lưu sổ câu |
| 68 |
There has been no contact between them for several years. Không có liên lạc giữa họ trong vài năm. |
Không có liên lạc giữa họ trong vài năm. | Lưu sổ câu |
| 69 |
When I arrive Delhi I'll get in contact with him. Khi tôi đến Delhi, tôi sẽ liên lạc với anh ấy. |
Khi tôi đến Delhi, tôi sẽ liên lạc với anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 70 |
We first established contact with the organization in 1999. Chúng tôi thiết lập mối liên hệ lần đầu tiên với tổ chức vào năm 1999. |
Chúng tôi thiết lập mối liên hệ lần đầu tiên với tổ chức vào năm 1999. | Lưu sổ câu |
| 71 |
He has a lot of good contacts in the music industry. Anh ấy có rất nhiều mối quan hệ tốt trong ngành công nghiệp âm nhạc. |
Anh ấy có rất nhiều mối quan hệ tốt trong ngành công nghiệp âm nhạc. | Lưu sổ câu |
| 72 |
He used his contacts to get his son a publishing job. Ông đã sử dụng danh bạ của mình để kiếm cho con trai mình một công việc xuất bản. |
Ông đã sử dụng danh bạ của mình để kiếm cho con trai mình một công việc xuất bản. | Lưu sổ câu |
| 73 |
I made a lot of useful business contacts at the conference. Tôi đã thực hiện được rất nhiều cuộc tiếp xúc kinh doanh hữu ích tại hội nghị. |
Tôi đã thực hiện được rất nhiều cuộc tiếp xúc kinh doanh hữu ích tại hội nghị. | Lưu sổ câu |
| 74 |
It takes time to build up contacts. Cần có thời gian để xây dựng địa chỉ liên hệ. |
Cần có thời gian để xây dựng địa chỉ liên hệ. | Lưu sổ câu |
| 75 |
The disease is transmitted through physical contact. Bệnh lây truyền qua tiếp xúc cơ thể. |
Bệnh lây truyền qua tiếp xúc cơ thể. | Lưu sổ câu |
| 76 |
For a brief moment their lips were in contact. Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, môi họ đã tiếp xúc với nhau. |
Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, môi họ đã tiếp xúc với nhau. | Lưu sổ câu |
| 77 |
The light will go out on contact with water. Đèn sẽ tắt khi tiếp xúc với nước. |
Đèn sẽ tắt khi tiếp xúc với nước. | Lưu sổ câu |
| 78 |
There should be no contact between the separate samples. Không được có sự tiếp xúc giữa các mẫu riêng biệt. |
Không được có sự tiếp xúc giữa các mẫu riêng biệt. | Lưu sổ câu |
| 79 |
Here's my contact number while I'm away. Đây là số liên lạc của tôi khi tôi đi vắng. |
Đây là số liên lạc của tôi khi tôi đi vắng. | Lưu sổ câu |
| 80 |
Let's try to stay in contact! Hãy cố gắng giữ liên lạc! |
Hãy cố gắng giữ liên lạc! | Lưu sổ câu |
| 81 |
When I arrive Delhi I'll get in contact with him. Khi tôi đến Delhi, tôi sẽ liên lạc với anh ấy. |
Khi tôi đến Delhi, tôi sẽ liên lạc với anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 82 |
You need to contact the hotel to let them know we’ll be late. Bạn cần liên hệ với khách sạn để cho họ biết chúng ta sẽ đến trễ. |
Bạn cần liên hệ với khách sạn để cho họ biết chúng ta sẽ đến trễ. | Lưu sổ câu |