conspiracy: Âm mưu
Conspiracy là danh từ chỉ kế hoạch bí mật của một nhóm người nhằm thực hiện hành động bất hợp pháp hoặc có hại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
conspiracy
|
Phiên âm: /kənˈspɪrəsi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Âm mưu | Ngữ cảnh: Kế hoạch bí mật để làm điều xấu |
The conspiracy was uncovered. |
Âm mưu bị phanh phui. |
| 2 |
Từ:
conspirator
|
Phiên âm: /kənˈspɪrətər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kẻ âm mưu | Ngữ cảnh: Người tham gia âm mưu |
The conspirators were arrested. |
Những kẻ âm mưu bị bắt. |
| 3 |
Từ:
conspire
|
Phiên âm: /kənˈspaɪər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Âm mưu; thông đồng | Ngữ cảnh: Hợp tác bí mật để làm việc bất hợp pháp |
They conspired to steal money. |
Họ âm mưu đánh cắp tiền. |
| 4 |
Từ:
conspiratorial
|
Phiên âm: /kənˌspɪrəˈtɔːriəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính âm mưu | Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả thái độ hoặc cách nói bí mật |
They exchanged conspiratorial glances. |
Họ trao đổi những ánh nhìn mang tính âm mưu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a conspiracy to overthrow the government âm mưu lật đổ chính phủ |
âm mưu lật đổ chính phủ | Lưu sổ câu |
| 2 |
They were charged with conspiracy to murder. Họ bị buộc tội âm mưu giết người. |
Họ bị buộc tội âm mưu giết người. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He's the sort of person who sees a conspiracy around every corner. Anh ấy là kiểu người nhìn thấy âm mưu ở mọi ngóc ngách. |
Anh ấy là kiểu người nhìn thấy âm mưu ở mọi ngóc ngách. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I suspected that he was involved in the conspiracy. Tôi nghi ngờ rằng anh ta có liên quan đến âm mưu. |
Tôi nghi ngờ rằng anh ta có liên quan đến âm mưu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Officials have uncovered a conspiracy to discredit the government. Các quan chức đã phát hiện ra một âm mưu làm mất uy tín của chính phủ. |
Các quan chức đã phát hiện ra một âm mưu làm mất uy tín của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
There is a conspiracy of silence about the killer. Có một âm mưu im lặng về kẻ giết người. |
Có một âm mưu im lặng về kẻ giết người. | Lưu sổ câu |
| 7 |
This action was part of a conspiracy to deceive the public. Hành động này là một phần của âm mưu đánh lừa công chúng. |
Hành động này là một phần của âm mưu đánh lừa công chúng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Who organized the conspiracy against the president? Ai là người tổ chức âm mưu chống lại tổng thống? |
Ai là người tổ chức âm mưu chống lại tổng thống? | Lưu sổ câu |
| 9 |
a conspiracy against the king một âm mưu chống lại nhà vua |
một âm mưu chống lại nhà vua | Lưu sổ câu |
| 10 |
a conspiracy between the police and the right-wing parties một âm mưu giữa cảnh sát và các đảng cánh hữu |
một âm mưu giữa cảnh sát và các đảng cánh hữu | Lưu sổ câu |
| 11 |
charges of criminal conspiracy and corruption cáo buộc âm mưu tội phạm và tham nhũng |
cáo buộc âm mưu tội phạm và tham nhũng | Lưu sổ câu |
| 12 |
A lot of people subscribe to the conspiracy theory. Rất nhiều người đăng ký theo thuyết âm mưu. |
Rất nhiều người đăng ký theo thuyết âm mưu. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He claimed there had been a conspiracy to overthrow the government. Ông tuyên bố đã có một âm mưu lật đổ chính phủ. |
Ông tuyên bố đã có một âm mưu lật đổ chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
There seems to be a conspiracy of silence on this matter. Có vẻ như có một âm mưu im lặng về vấn đề này. |
Có vẻ như có một âm mưu im lặng về vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He's the sort of person who sees a conspiracy around every corner. Anh ấy là kiểu người nhìn thấy âm mưu ở mọi ngóc ngách. |
Anh ấy là kiểu người nhìn thấy âm mưu ở mọi ngóc ngách. | Lưu sổ câu |
| 16 |
There had been several conspiracies against the president. Có một số âm mưu chống lại tổng thống. |
Có một số âm mưu chống lại tổng thống. | Lưu sổ câu |