Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

congratulate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ congratulate trong tiếng Anh

congratulate /kənˈɡrætjʊleɪt/
- adjective : Chúc mừng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

congratulate: Chúc mừng

Congratulate là động từ dùng để bày tỏ lời chúc mừng với ai đó khi họ đạt được thành tựu hoặc thành công.

  • I want to congratulate you on your promotion. (Tôi muốn chúc mừng bạn vì được thăng chức.)
  • They congratulated her for winning the competition. (Họ chúc mừng cô ấy vì đã thắng cuộc thi.)
  • We congratulated the team after their victory. (Chúng tôi chúc mừng đội sau chiến thắng của họ.)

Bảng biến thể từ "congratulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "congratulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "congratulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!