Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

conducive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ conducive trong tiếng Anh

conducive /kənˈdjuːsɪv/
- adjective : có lợi, có ích

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

conducive: Có lợi, giúp tạo điều kiện

Conducive là tính từ mô tả điều gì đó tạo điều kiện thuận lợi để xảy ra kết quả mong muốn.

  • A quiet room is conducive to studying. (Một căn phòng yên tĩnh có lợi cho việc học tập.)
  • The relaxed atmosphere is conducive to creativity. (Không khí thư giãn giúp thúc đẩy sự sáng tạo.)
  • Lack of sleep is not conducive to good health. (Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.)

Bảng biến thể từ "conducive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "conducive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "conducive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!