Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

conclusive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ conclusive trong tiếng Anh

conclusive /kənˈkluːsɪv/
- (adj) : quả quyết, hiển nhiên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

conclusive: Mang tính quyết định, thuyết phục

Conclusive dùng cho bằng chứng, kết quả không thể chối cãi.

  • The evidence was conclusive. (Bằng chứng mang tính quyết định.)
  • They reached a conclusive agreement. (Họ đạt được một thỏa thuận dứt khoát.)
  • The test gave conclusive results. (Bài kiểm tra đưa ra kết quả thuyết phục.)

Bảng biến thể từ "conclusive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: conclusion
Phiên âm: /kənˈkluːʒən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kết luận; phần kết Ngữ cảnh: Dùng khi đưa ra kết quả cuối của phân tích hoặc bài viết The conclusion was clear.
Kết luận rất rõ ràng.
2 Từ: conclusions
Phiên âm: /kənˈkluːʒənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các kết luận Ngữ cảnh: Dùng cho kết quả rút ra sau phân tích His conclusions were accurate.
Các kết luận của anh ấy rất chính xác.
3 Từ: concluding
Phiên âm: /kənˈkluːdɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cuối cùng; mang tính kết thúc Ngữ cảnh: Dùng mô tả phần cuối của bài nói/chương sách The concluding chapter is short.
Chương kết thúc khá ngắn.
4 Từ: conclude
Phiên âm: /kənˈkluːd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kết luận; kết thúc Ngữ cảnh: Dùng khi đưa ra quyết định hoặc kết thúc sự việc They concluded the meeting early.
Họ kết thúc cuộc họp sớm.
5 Từ: conclusive
Phiên âm: /kənˈkluːsɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính thuyết phục; chắc chắn Ngữ cảnh: Dùng khi bằng chứng đủ mạnh để xác định kết luận The evidence was conclusive.
Bằng chứng mang tính thuyết phục.
6 Từ: conclusively
Phiên âm: /kənˈkluːsɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách dứt khoát Ngữ cảnh: Dùng khi kết quả rõ ràng, không còn nghi ngờ The case was conclusively solved.
Vụ án được giải quyết dứt khoát.

Từ đồng nghĩa "conclusive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "conclusive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!