conclusive: Mang tính quyết định, thuyết phục
Conclusive dùng cho bằng chứng, kết quả không thể chối cãi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
conclusion
|
Phiên âm: /kənˈkluːʒən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kết luận; phần kết | Ngữ cảnh: Dùng khi đưa ra kết quả cuối của phân tích hoặc bài viết |
The conclusion was clear. |
Kết luận rất rõ ràng. |
| 2 |
Từ:
conclusions
|
Phiên âm: /kənˈkluːʒənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các kết luận | Ngữ cảnh: Dùng cho kết quả rút ra sau phân tích |
His conclusions were accurate. |
Các kết luận của anh ấy rất chính xác. |
| 3 |
Từ:
concluding
|
Phiên âm: /kənˈkluːdɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cuối cùng; mang tính kết thúc | Ngữ cảnh: Dùng mô tả phần cuối của bài nói/chương sách |
The concluding chapter is short. |
Chương kết thúc khá ngắn. |
| 4 |
Từ:
conclude
|
Phiên âm: /kənˈkluːd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Kết luận; kết thúc | Ngữ cảnh: Dùng khi đưa ra quyết định hoặc kết thúc sự việc |
They concluded the meeting early. |
Họ kết thúc cuộc họp sớm. |
| 5 |
Từ:
conclusive
|
Phiên âm: /kənˈkluːsɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính thuyết phục; chắc chắn | Ngữ cảnh: Dùng khi bằng chứng đủ mạnh để xác định kết luận |
The evidence was conclusive. |
Bằng chứng mang tính thuyết phục. |
| 6 |
Từ:
conclusively
|
Phiên âm: /kənˈkluːsɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách dứt khoát | Ngữ cảnh: Dùng khi kết quả rõ ràng, không còn nghi ngờ |
The case was conclusively solved. |
Vụ án được giải quyết dứt khoát. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||