compose: Soạn; sáng tác; tạo thành
Compose là động từ nghĩa là viết, sáng tác hoặc sắp xếp các phần để tạo thành tổng thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
composer
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊzər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà soạn nhạc; người sáng tác | Ngữ cảnh: Nghề nghiệp liên quan âm nhạc |
Mozart was a famous composer. |
Mozart là một nhà soạn nhạc nổi tiếng. |
| 2 |
Từ:
compose
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Soạn; sáng tác; cấu thành | Ngữ cảnh: Dùng cho âm nhạc, văn bản, cấu trúc |
She composed a beautiful song. |
Cô ấy sáng tác một bài hát đẹp. |
| 3 |
Từ:
composes
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊzɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: (Ngôi thứ 3) sáng tác; cấu thành | Ngữ cảnh: Hiện tại đơn |
The team composes the committee. |
Đội nhóm tạo thành ủy ban. |
| 4 |
Từ:
composed
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊzd/ | Loại từ: V-ed/Tính từ | Nghĩa: Được tạo thành; điềm tĩnh | Ngữ cảnh: Nghĩa bóng: bình tĩnh, không hoảng loạn |
He remained composed during the crisis. |
Anh ấy vẫn bình tĩnh trong khủng hoảng. |
| 5 |
Từ:
composing
|
Phiên âm: /kəmˈpoʊzɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang sáng tác; đang soạn | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hoạt động hiện tại |
She is composing music. |
Cô ấy đang sáng tác nhạc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Mozart composed his last opera shortly before he died. Mozart sáng tác vở opera cuối cùng của mình ngay trước khi ông qua đời. |
Mozart sáng tác vở opera cuối cùng của mình ngay trước khi ông qua đời. | Lưu sổ câu |
| 2 |
music specially composed for the occasion âm nhạc được sáng tác đặc biệt cho dịp này |
âm nhạc được sáng tác đặc biệt cho dịp này | Lưu sổ câu |
| 3 |
She composed a letter of protest. Cô ấy soạn một bức thư phản đối. |
Cô ấy soạn một bức thư phản đối. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Ten people compose the committee. Mười người soạn ủy ban. |
Mười người soạn ủy ban. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Emma frowned, making an effort to compose herself. Emma cau mày, cố gắng tự bình tĩnh lại. |
Emma cau mày, cố gắng tự bình tĩnh lại. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I was so confused that I could hardly compose my thoughts. Tôi bối rối đến mức khó có thể sắp xếp được suy nghĩ của mình. |
Tôi bối rối đến mức khó có thể sắp xếp được suy nghĩ của mình. | Lưu sổ câu |