Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

compliance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ compliance trong tiếng Anh

compliance /kəmˈplaɪəns/
- noun : sự tuân thủ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

compliance: Sự tuân thủ

Compliance là danh từ chỉ hành động làm theo quy định, luật pháp hoặc yêu cầu.

  • The company is in full compliance with safety regulations. (Công ty hoàn toàn tuân thủ các quy định an toàn.)
  • Compliance with the law is mandatory. (Tuân thủ pháp luật là bắt buộc.)
  • The audit checks for compliance with standards. (Cuộc kiểm toán kiểm tra sự tuân thủ tiêu chuẩn.)

Bảng biến thể từ "compliance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: compliance
Phiên âm: /kəmˈplaɪəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tuân thủ; sự làm theo Ngữ cảnh: Trọng tâm trong pháp lý, doanh nghiệp The company is in full compliance with regulations.
Công ty tuân thủ đầy đủ các quy định.
2 Từ: comply
Phiên âm: /kəmˈplaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tuân thủ Ngữ cảnh: Tuân theo luật lệ, yêu cầu Employees must comply with safety rules.
Nhân viên phải tuân thủ quy định an toàn.
3 Từ: compliant
Phiên âm: /kəmˈplaɪənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tuân thủ; phục tùng Ngữ cảnh: Đúng với tiêu chuẩn, quy tắc The software is compliant with industry standards.
Phần mềm tuân thủ tiêu chuẩn ngành.
4 Từ: non-compliant
Phiên âm: /ˌnɒn kəmˈplaɪənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không tuân thủ Ngữ cảnh: Không đáp ứng quy định The company was found non-compliant.
Công ty bị phát hiện không tuân thủ.
5 Từ: compliantly
Phiên âm: /kəmˈplaɪəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tuân thủ Ngữ cảnh: Mô tả hành vi làm theo yêu cầu She followed the instructions compliantly.
Cô ấy làm theo hướng dẫn một cách tuân thủ.

Từ đồng nghĩa "compliance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "compliance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

procedures that must be followed to ensure full compliance with the law

các thủ tục phải được tuân thủ để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật

Lưu sổ câu

2

Safety measures were carried out in compliance with paragraph 6 of the building regulations.

Các biện pháp an toàn được thực hiện theo đoạn 6 của quy định xây dựng.

Lưu sổ câu

3

The compliance officer is responsible for enforcing policies and procedures.

Cán bộ tuân thủ chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và thủ tục.

Lưu sổ câu

4

He was appalled by his parents' unquestioning compliance with the regime.

Ông kinh hoàng trước sự tuân thủ chế độ của cha mẹ mình.

Lưu sổ câu

5

He was appalled by his parents' unquestioning compliance with the regime.

Ông kinh hoàng trước sự tuân thủ chế độ của cha mẹ mình.

Lưu sổ câu