Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

communicatively là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ communicatively trong tiếng Anh

communicatively /kəˈmjuːnɪkətɪvli/
- Trạng từ : Một cách giao tiếp tốt; cởi mở

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "communicatively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: communication
Phiên âm: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự giao tiếp; truyền thông Ngữ cảnh: Dùng rộng rãi trong xã hội Good communication is essential.
Giao tiếp tốt là điều cần thiết.
2 Từ: communicator
Phiên âm: /kəˈmjuːnɪkeɪtər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người giao tiếp giỏi Ngữ cảnh: Dùng trong nghề nghiệp, kỹ năng She is an excellent communicator.
Cô ấy là một người giao tiếp xuất sắc.
3 Từ: communications
Phiên âm: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃnz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Hệ thống liên lạc; ngành truyền thông Ngữ cảnh: Dùng cho công nghệ, quân sự The communications system failed.
Hệ thống liên lạc bị hỏng.
4 Từ: communicate
Phiên âm: /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giao tiếp; truyền đạt Ngữ cảnh: Chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc They communicate well.
Họ giao tiếp tốt.
5 Từ: communicative
Phiên âm: /kəˈmjuːnɪkətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cởi mở; dễ giao tiếp Ngữ cảnh: Dùng mô tả tính cách She is very communicative.
Cô ấy rất cởi mở.
6 Từ: communicatively
Phiên âm: /kəˈmjuːnɪkətɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách giao tiếp tốt; cởi mở Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ năng xã hội He responded communicatively.
Anh ấy phản hồi một cách cởi mở.

Từ đồng nghĩa "communicatively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "communicatively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!