| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
commission
|
Phiên âm: /kəˈmɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hoa hồng; ủy ban | Ngữ cảnh: Dùng trong kinh doanh, chính phủ |
Sales staff get a 10% commission. |
Nhân viên bán hàng nhận 10% hoa hồng. |
| 2 |
Từ:
commissionaire
|
Phiên âm: /ˌkɒmɪʃəˈneər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người gác cửa; nhân viên hỗ trợ | Ngữ cảnh: Anh–Anh, dùng ở khách sạn |
The commissionaire opened the door. |
Nhân viên gác cửa mở cửa. |
| 3 |
Từ:
commission
|
Phiên âm: /kəˈmɪʃn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ủy nhiệm; giao nhiệm vụ | Ngữ cảnh: Dùng khi giao thiết kế, nhiệm vụ |
The artist was commissioned to paint a portrait. |
Họ thuê họa sĩ vẽ chân dung. |
| 4 |
Từ:
commissions
|
Phiên âm: /kəˈmɪʃnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Hoa hồng; ủy ban | Ngữ cảnh: Ngữ cảnh hành chính |
Several commissions reviewed the proposal. |
Nhiều ủy ban đã xem xét đề xuất. |
| 5 |
Từ:
commissioned
|
Phiên âm: /kəˈmɪʃnd/ | Loại từ: V-ed/Tính từ | Nghĩa: Được ủy nhiệm | Ngữ cảnh: Dùng trong hành động được giao |
A commissioned report was released. |
Một báo cáo được ủy nhiệm đã được công bố. |
| 6 |
Từ:
commissioning
|
Phiên âm: /kəˈmɪʃnɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Việc giao nhiệm vụ; chạy thử hệ thống | Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật, xây dựng |
The commissioning of the plant took months. |
Việc chạy thử nhà máy mất vài tháng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||