commensurate: Tương xứng
Commensurate là tính từ chỉ mức độ, kích thước hoặc số lượng phù hợp và cân xứng với điều gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
You will receive a new salary commensurate with the position. Bạn sẽ nhận một mức lương mới tương xứng với vị trí này. |
Bạn sẽ nhận một mức lương mới tương xứng với vị trí này. | Lưu sổ câu |