Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

commensurate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ commensurate trong tiếng Anh

commensurate /kəˈmɛnʃərət/
- adjective : tương xứng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

commensurate: Tương xứng

Commensurate là tính từ chỉ mức độ, kích thước hoặc số lượng phù hợp và cân xứng với điều gì đó.

  • Salary will be commensurate with experience. (Mức lương sẽ tương xứng với kinh nghiệm.)
  • The punishment should be commensurate with the crime. (Hình phạt nên tương xứng với tội lỗi.)
  • He received recognition commensurate with his effort. (Anh ấy nhận được sự công nhận tương xứng với nỗ lực.)

Bảng biến thể từ "commensurate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "commensurate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "commensurate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You will receive a new salary commensurate with the position.

Bạn sẽ nhận một mức lương mới tương xứng với vị trí này.

Lưu sổ câu