Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

comma là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ comma trong tiếng Anh

comma /ˈkɒmə/
- adjective : dấu phẩy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

comma: Dấu phẩy

Comma là danh từ chỉ ký hiệu “,” dùng trong câu để ngắt nghĩa hoặc liệt kê.

  • Remember to put a comma after each item. (Nhớ đặt dấu phẩy sau mỗi mục.)
  • The sentence needs a comma for clarity. (Câu này cần dấu phẩy để rõ nghĩa hơn.)
  • She forgot to add a comma before the last clause. (Cô ấy quên thêm dấu phẩy trước mệnh đề cuối.)

Bảng biến thể từ "comma"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "comma"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "comma"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!