Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

coloured là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ coloured trong tiếng Anh

coloured /ˈkʌləd/
- (adj) : có màu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

coloured: Có màu (adj)

Coloured nghĩa là có màu sắc, trái với trắng hoặc nhạt.

  • She bought coloured pencils. (Cô ấy mua bút chì màu.)
  • The clothes were brightly coloured. (Quần áo có màu tươi sáng.)
  • He wore a coloured shirt. (Anh ấy mặc áo có màu.)

Bảng biến thể từ "coloured"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "coloured"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "coloured"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!