| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
colony
|
Phiên âm: /ˈkɒləni/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thuộc địa; bầy đàn | Ngữ cảnh: Dùng cho lịch sử hoặc sinh vật |
The country was once a British colony. |
Quốc gia từng là thuộc địa Anh. |
| 2 |
Từ:
colonies
|
Phiên âm: /ˈkɒləniz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các thuộc địa | Ngữ cảnh: Nhiều chủ thể |
Many colonies gained independence. |
Nhiều thuộc địa giành độc lập. |
| 3 |
Từ:
colonize
|
Phiên âm: /ˈkɒlənaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chiếm làm thuộc địa | Ngữ cảnh: Dùng trong lịch sử |
The land was colonized in the 1800s. |
Vùng đất bị chiếm làm thuộc địa vào những năm 1800. |
| 4 |
Từ:
colonizing
|
Phiên âm: /ˈkɒlənaɪzɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chiếm thuộc địa | Ngữ cảnh: Quá trình thực dân hóa |
Colonizing forces arrived by sea. |
Lực lượng thực dân đến bằng đường biển. |
| 5 |
Từ:
colonized
|
Phiên âm: /ˈkɒlənaɪzd/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Bị chiếm làm thuộc địa | Ngữ cảnh: Mô tả hậu quả |
The island was colonized by Europeans. |
Hòn đảo bị châu Âu chiếm. |
| 6 |
Từ:
colonizer
|
Phiên âm: /ˈkɒlənaɪzər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kẻ thực dân; nước thực dân | Ngữ cảnh: Người đi chiếm thuộc địa |
Colonizers controlled the trade. |
Những kẻ thực dân kiểm soát thương mại. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||