Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

colleague là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ colleague trong tiếng Anh

colleague /ˈkɒliːɡ/
- (n) : bạn đồng nghiệp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

colleague: Đồng nghiệp

Colleague là người làm việc trong cùng một tổ chức hoặc cùng một nhóm với bạn.

  • My colleague helped me finish the report before the deadline. (Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi hoàn thành báo cáo trước hạn cuối.)
  • She is a colleague in the marketing department. (Cô ấy là đồng nghiệp trong phòng marketing.)
  • We had a meeting with our colleagues from the other office. (Chúng tôi có một cuộc họp với các đồng nghiệp từ văn phòng khác.)

Bảng biến thể từ "colleague"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: colleague
Phiên âm: /ˈkɒliːɡ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đồng nghiệp Ngữ cảnh: Người làm cùng cơ quan/tổ chức I had lunch with a colleague.
Tôi ăn trưa với một đồng nghiệp.
2 Từ: colleagues
Phiên âm: /ˈkɒliːɡz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các đồng nghiệp Ngữ cảnh: Nhóm người cùng làm Her colleagues congratulated her.
Các đồng nghiệp chúc mừng cô ấy.
3 Từ: collegial
Phiên âm: /kəˈliːdʒiəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính đồng nghiệp, hợp tác Ngữ cảnh: Không khí/cách làm việc The office has a collegial culture.
Văn phòng có văn hóa hợp tác.
4 Từ: collegiality
Phiên âm: /kəˌliːdʒiˈæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính đồng nghiệp Ngữ cảnh: Mức độ hợp tác nơi làm việc Collegiality improves productivity.
Tinh thần đồng nghiệp cải thiện năng suất.
5 Từ: collegially
Phiên âm: /kəˈliːdʒiəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách hợp tác Ngữ cảnh: Cách làm việc với nhau He worked collegially with the team.
Anh ấy làm việc hợp tác với nhóm.

Từ đồng nghĩa "colleague"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "colleague"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He has told me about the new colleague.

Anh ấy đã nói với tôi về đồng nghiệp mới.

Lưu sổ câu

2

He was accused of sexually molesting a female colleague.

Anh ta bị buộc tội gạ gẫm tình dục một nữ đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

3

She was recommended for the post by a colleague.

Cô ấy đã được giới thiệu cho bài đăng bởi một đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

4

He is my colleague.

Anh ấy là đồng nghiệp của tôi.

Lưu sổ câu

5

John chanced upon a former colleague of his at the airport.

John tình cờ gặp một đồng nghiệp cũ của anh ấy tại sân bay.

Lưu sổ câu

6

His discovery extinguished the achievements of his colleague.

Khám phá của anh ta đã dập tắt những thành tựu của người đồng nghiệp của mình.

Lưu sổ câu

7

They rated him highly as a colleague.

Họ đánh giá cao anh ấy như một đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

8

He grimaced and looked narrowly at his colleague.

Anh nhăn nhó và nheo nhóc nhìn đồng nghiệp của mình.

Lưu sổ câu

9

A colleague made unwelcome sexual advances towards her.

Một đồng nghiệp đã có những bước tiến không được hoan nghênh về mặt tình dục đối với cô ấy.

Lưu sổ câu

10

The teacher made serious allegations against a colleague.

Giáo viên đã đưa ra những cáo buộc nghiêm trọng chống lại một đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

11

He's having an affair with a colleague.

Anh ấy ngoại tình với một đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

12

Frank was a very congenial colleague.

Frank là một đồng nghiệp rất thân thiện.

Lưu sổ câu

13

He had allegedly tried to proposition a colleague.

Anh ta được cho là đã cố gắng gạ tình một đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

14

He'd had a steamy affair with an office colleague.

Anh ta đã có một cuộc tình ướt át với một đồng nghiệp văn phòng.

Lưu sổ câu

15

He is a colleague of mine.

Anh ấy là một đồng nghiệp của tôi.

Lưu sổ câu

16

She'd been having sex with a colleague at work for years.

Cô ấy đã quan hệ tình dục với một đồng nghiệp tại nơi làm việc trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

17

A colleague described him as well-liked and respected by all.

Một đồng nghiệp đã mô tả anh ấy là người được mọi người yêu mến và kính trọng.

Lưu sổ câu

18

He quit his job after an argument with a colleague.

Anh ấy đã nghỉ việc sau một cuộc tranh cãi với một đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

19

Government ministers have been responding to the challenge thrown down by their former colleague.

Các bộ trưởng của chính phủ đã phản ứng với thách thức mà đồng nghiệp cũ của họ ném xuống.

Lưu sổ câu

20

Just for the record I would like to clarify something my colleague said earlier.

Chỉ để ghi lại, tôi muốn làm rõ điều mà đồng nghiệp của tôi đã nói trước đó.

Lưu sổ câu

21

I don't know anything about this, but I'm sure my colleague here can help you.

Tôi không biết bất cứ điều gì về điều này, nhưng tôi chắc chắn rằng đồng nghiệp của tôi ở đây có thể giúp bạn.

Lưu sổ câu

22

He published the report in joint authorship with a colleague.

Ông đã xuất bản báo cáo dưới sự đồng tác giả với một đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

23

The agent put me on hold while she consulted a colleague.

Người đại diện đã giữ tôi lại trong khi cô ấy hỏi ý kiến một đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

24

I think it galls him to take orders from a younger and less experienced colleague.

Tôi nghĩ anh ấy sẽ rất vui khi nhận lệnh từ một đồng nghiệp trẻ hơn và ít kinh nghiệm hơn.

Lưu sổ câu

25

It takes a lot of nerve to report a colleague for sexual harassment.

Phải rất căng thẳng để báo cáo một đồng nghiệp quấy rối tình dục.

Lưu sổ câu

26

We got word of their plan from a former colleague.

Chúng tôi nhận được tin về kế hoạch của họ từ một đồng nghiệp cũ.

Lưu sổ câu

27

I hesitated, not wanting to tell tales about my colleague.

Tôi ngập ngừng, không muốn kể chuyện về người đồng nghiệp của mình.

Lưu sổ câu

28

He is leaving his north London business in the hands of a colleague.

Anh ấy đang để lại công việc kinh doanh ở phía bắc London của mình cho một đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

29

work/senior/male colleagues

đồng nghiệp / đồng nghiệp cao cấp / nam

Lưu sổ câu

30

We were friends and colleagues for more than 20 years.

Chúng tôi là bạn và đồng nghiệp trong hơn 20 năm.

Lưu sổ câu

31

some of his former colleagues on the council

một số đồng nghiệp cũ của anh ấy trong hội đồng

Lưu sổ câu

32

the Prime Minister and his Cabinet colleagues

Thủ tướng và các đồng sự trong Nội các của ông

Lưu sổ câu

33

Scientists are now working with colleagues in Arizona to develop a working model.

Các nhà khoa học hiện đang làm việc với các đồng nghiệp ở Arizona để phát triển một mô hình làm việc.

Lưu sổ câu

34

He is described by party colleagues as a workaholic.

Ông được các đồng nghiệp trong đảng mô tả là một người nghiện công việc.

Lưu sổ câu

35

I've talked to colleagues at other universities about it.

Tôi đã nói chuyện với các đồng nghiệp ở các trường đại học khác về nó.

Lưu sổ câu

36

colleagues in the IT department

đồng nghiệp trong bộ phận CNTT

Lưu sổ câu

37

a colleague of mine from the office

một đồng nghiệp của tôi từ văn phòng

Lưu sổ câu

38

I've talked to colleagues at other universities about it.

Tôi đã nói chuyện với các đồng nghiệp ở các trường đại học khác về nó.

Lưu sổ câu

39

My colleague would be happy to meet with you and answer any questions you have.

Đồng nghiệp của tôi vui vẻ gặp bạn và trả lời những thắc mắc của các bạn.

Lưu sổ câu