Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

coincide là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ coincide trong tiếng Anh

coincide /ˌkəʊɪnˈsaɪd/
- adjective : trùng hợp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

coincide: Trùng hợp; xảy ra đồng thời

Coincide là động từ chỉ việc hai hoặc nhiều sự kiện xảy ra cùng lúc hoặc phù hợp với nhau.

  • The meeting coincides with my vacation. (Cuộc họp trùng với kỳ nghỉ của tôi.)
  • The festival coincided with the harvest season. (Lễ hội trùng với mùa thu hoạch.)
  • Her views coincide with mine on this issue. (Quan điểm của cô ấy trùng với tôi về vấn đề này.)

Bảng biến thể từ "coincide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "coincide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "coincide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Our trip coincides with the festival.

Chuyến tham quan của chúng ta trùng với lễ hội này.

Lưu sổ câu