Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

click là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ click trong tiếng Anh

click /klɪk/
- (v) (n) : làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

click: Nhấp chuột

Click là hành động nhấn hoặc kích vào một biểu tượng, nút hoặc liên kết trên màn hình máy tính hoặc thiết bị.

  • Click the link to open the website. (Nhấp vào liên kết để mở trang web.)
  • She clicked on the wrong button by mistake. (Cô ấy nhấp vào nút sai do nhầm lẫn.)
  • The sound of a mouse click was heard in the quiet room. (Âm thanh của việc nhấp chuột được nghe thấy trong phòng yên tĩnh.)

Bảng biến thể từ "click"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: click
Phiên âm: /klɪk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhấp chuột, click Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động nhấn vào một mục trên màn hình máy tính hoặc thiết bị điện tử She clicked on the link to open the document.
Cô ấy đã nhấp chuột vào liên kết để mở tài liệu.
2 Từ: click
Phiên âm: /klɪk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiếng nhấp chuột Ngữ cảnh: Dùng để chỉ âm thanh phát ra khi nhấn chuột hoặc công cụ điện tử I heard a click when I pressed the button.
Tôi nghe thấy một tiếng nhấp khi tôi nhấn nút.
3 Từ: clicked
Phiên âm: /klɪkt/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã nhấp chuột Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động nhấn chuột đã hoàn thành He clicked on the wrong icon by mistake.
Anh ấy đã nhấp vào biểu tượng sai.
4 Từ: clicking
Phiên âm: /ˈklɪkɪŋ/ Loại từ: Động từ V-ing Nghĩa: Đang nhấp chuột Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động nhấn chuột đang diễn ra She is clicking through the presentation slides.
Cô ấy đang nhấp chuột qua các slide trong bài thuyết trình.

Từ đồng nghĩa "click"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "click"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The answerphone gave a sharp click.

Điện thoại trả lời phát ra một tiếng lách cách.

Lưu sổ câu

2

Enter your password, then click on the 'proceed' icon.

Nhập mật khẩu của bạn, sau đó nhấp vào biểu tượng 'tiếp tục'.

Lưu sổ câu

3

He saluted with a click of his heels.

Anh ta chào với một cú nhấp gót.

Lưu sổ câu

4

There was a metallic click and the gates swung open.

Có một tiếng lách cách bằng kim loại và cánh cổng mở tung.

Lưu sổ câu

5

The lock took with a click.

Khóa được mở bằng một cú nhấp chuột.

Lưu sổ câu

6

If you get stuck, click on Help.

Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào Trợ giúp.

Lưu sổ câu

7

He closed his briefcase with a click.

Anh ta đóng chiếc cặp của mình bằng một cú nhấp chuột.

Lưu sổ câu

8

Click 'File' in the menu bar, then click 'Exit'.

Nhấp vào 'Tệp' trong thanh menu, sau đó nhấp vào 'Thoát'.

Lưu sổ câu

9

The door closed with a click.

Cánh cửa đóng lại bằng một tiếng lách cách.

Lưu sổ câu

10

The front door closed with a click.

Cửa trước đóng lại bằng một tiếng lách cách.

Lưu sổ câu

11

Double click on the icon to open the file.

Nhấp đúp vào biểu tượng để mở tệp.

Lưu sổ câu

12

Position the mouse pointer and click.

Định vị con trỏ chuột và nhấp chuột.

Lưu sổ câu

13

The key turned in the lock with a loud metallic click.

Chìa khóa được bật vào ổ khóa với một tiếng tách kim loại lớn.

Lưu sổ câu

14

A website may have many different web pages for you to click on and explore.

Một trang web có thể có nhiều trang web khác nhau để bạn nhấp vào và khám phá.

Lưu sổ câu

15

Just click the link below.

Chỉ cần nhấp vào liên kết bên dưới.

Lưu sổ câu

16

I clicked on the link to the next page of the website.

Tôi đã nhấp vào liên kết đến trang tiếp theo của trang web.

Lưu sổ câu

17

The cameras clicked away.

Máy ảnh nhấp nháy.

Lưu sổ câu

18

The bolt clicked into place.

Chốt được bấm vào đúng vị trí.

Lưu sổ câu

19

The door clicked shut.

Tiếng cạch cạch cạch cạch.

Lưu sổ câu

20

He clicked his fingers at the waiter.

Anh ta nhấp ngón tay vào người phục vụ.

Lưu sổ câu

21

Polly clicked her tongue in annoyance.

Polly tặc lưỡi khó chịu.

Lưu sổ câu

22

The corporal clicked his heels.

Hạ sĩ bấm gót.

Lưu sổ câu

23

The police officer clicked a pair of handcuffs around his wrists.

Viên cảnh sát bấm một cặp còng quanh cổ tay anh ta.

Lưu sổ câu

24

Suddenly it clicked—we'd been talking about different people.

Đột nhiên nó nhấp nháy

Lưu sổ câu

25

It all clicked into place.

Tất cả đã ổn định.

Lưu sổ câu

26

Pieces of the puzzle suddenly clicked together.

Các mảnh ghép đột nhiên được ghép lại với nhau.

Lưu sổ câu

27

We met at a party and clicked immediately.

Chúng tôi gặp nhau tại một bữa tiệc và nhấp chuột ngay lập tức.

Lưu sổ câu

28

He's never really clicked with his students.

Anh ấy không bao giờ thực sự thích học sinh của mình.

Lưu sổ câu

29

The team don't seem to have clicked yet.

Có vẻ như nhóm vẫn chưa nhấp vào.

Lưu sổ câu

30

We have clicked well together recently.

Chúng tôi đã kết hợp tốt với nhau trong thời gian gần đây.

Lưu sổ câu

31

Click here to add your opinion to the survey.

Nhấp vào đây để thêm ý kiến ​​của bạn vào cuộc khảo sát.

Lưu sổ câu

32

Click the OK button to start.

Nhấp vào nút OK để bắt đầu.

Lưu sổ câu

33

Click for more images.

Nhấp để xem thêm hình ảnh.

Lưu sổ câu

34

Suddenly it clicked—we'd been talking about different people.

Đột nhiên nó nhấp nháy

Lưu sổ câu

35

He's never really clicked with his students.

Ông ấy không bao giờ thực sự thích học sinh của mình.

Lưu sổ câu

36

The team don't seem to have clicked yet.

Nhóm nghiên cứu dường như vẫn chưa nhấp vào.

Lưu sổ câu