clearly: Rõ ràng
Clearly là trạng từ diễn tả sự dễ hiểu hoặc không nghi ngờ gì.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
clearly
|
Phiên âm: /ˈklɪəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Rõ ràng | Ngữ cảnh: Diễn đạt điều gì đó một cách dễ hiểu, minh bạch |
She spoke clearly. |
Cô ấy nói rõ ràng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Please speak clearly after the tone. Vui lòng nói rõ ràng sau âm điệu. |
Vui lòng nói rõ ràng sau âm điệu. | Lưu sổ câu |
| 2 |
It's difficult to see anything clearly in this mirror. Rất khó để nhìn rõ bất cứ thứ gì trong gương này. |
Rất khó để nhìn rõ bất cứ thứ gì trong gương này. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The church was clearly visible from my bedroom window. Nhà thờ có thể nhìn thấy rõ ràng từ cửa sổ phòng ngủ của tôi. |
Nhà thờ có thể nhìn thấy rõ ràng từ cửa sổ phòng ngủ của tôi. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She explained everything very clearly. Cô ấy giải thích mọi thứ rất rõ ràng. |
Cô ấy giải thích mọi thứ rất rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
These results clearly show that the government's actions are unpopular. Những kết quả này cho thấy rõ ràng rằng các hành động của chính phủ không được lòng dân. |
Những kết quả này cho thấy rõ ràng rằng các hành động của chính phủ không được lòng dân. | Lưu sổ câu |
| 6 |
to clearly demonstrate/indicate something để chứng minh / chỉ ra rõ ràng điều gì đó |
để chứng minh / chỉ ra rõ ràng điều gì đó | Lưu sổ câu |
| 7 |
Each chapter clearly defines its aims and objectives. Mỗi chương xác định rõ mục đích và mục tiêu của nó. |
Mỗi chương xác định rõ mục đích và mục tiêu của nó. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The label clearly states: ‘No Returns’. Nhãn ghi rõ: "Không Trả lại". |
Nhãn ghi rõ: "Không Trả lại". | Lưu sổ câu |
| 9 |
Please write clearly in black ink. Vui lòng viết rõ ràng bằng mực đen. |
Vui lòng viết rõ ràng bằng mực đen. | Lưu sổ câu |
| 10 |
They communicated their vision loudly and clearly. Họ truyền đạt tầm nhìn của mình một cách to và rõ ràng. |
Họ truyền đạt tầm nhìn của mình một cách to và rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Company vehicles should be clearly identified with your business name. Các phương tiện của công ty phải được xác định rõ ràng với tên doanh nghiệp của bạn. |
Các phương tiện của công ty phải được xác định rõ ràng với tên doanh nghiệp của bạn. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The route was clearly marked. Các tuyến đường đã được đánh dấu rõ ràng. |
Các tuyến đường đã được đánh dấu rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She never clearly saw his face. Cô không bao giờ nhìn rõ mặt anh ta. |
Cô không bao giờ nhìn rõ mặt anh ta. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She has clearly demonstrated a strong commitment to the project. Cô ấy đã thể hiện rõ ràng một cam kết mạnh mẽ đối với dự án. |
Cô ấy đã thể hiện rõ ràng một cam kết mạnh mẽ đối với dự án. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The numbers clearly indicate that the market is still strong. Các con số chỉ ra rõ ràng rằng thị trường vẫn đang mạnh. |
Các con số chỉ ra rõ ràng rằng thị trường vẫn đang mạnh. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Conditions required for infection are not clearly understood. Các điều kiện cần thiết để lây nhiễm không được hiểu rõ ràng. |
Các điều kiện cần thiết để lây nhiễm không được hiểu rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Their commitment is clearly evident. Cam kết của họ được thể hiện rõ ràng. |
Cam kết của họ được thể hiện rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
They share a clearly identifiable enemy. Họ có chung một kẻ thù rõ ràng. |
Họ có chung một kẻ thù rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
I found at least one piece of information that was clearly wrong. Tôi đã tìm thấy ít nhất một thông tin rõ ràng là sai. |
Tôi đã tìm thấy ít nhất một thông tin rõ ràng là sai. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The photograph is clearly related to the poem. Bức ảnh rõ ràng có liên quan đến bài thơ. |
Bức ảnh rõ ràng có liên quan đến bài thơ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
This model is clearly superior to the previous one. Mô hình này rõ ràng là vượt trội hơn so với mô hình trước đó. |
Mô hình này rõ ràng là vượt trội hơn so với mô hình trước đó. | Lưu sổ câu |
| 22 |
I can't think clearly unless my workspace is clear. Tôi không thể suy nghĩ rõ ràng trừ khi không gian làm việc của tôi rõ ràng. |
Tôi không thể suy nghĩ rõ ràng trừ khi không gian làm việc của tôi rõ ràng. | Lưu sổ câu |
| 23 |
I can't think clearly unless my workspace is clear. Tôi không thể suy nghĩ rõ ràng trừ khi không gian làm việc của tôi rõ ràng. |
Tôi không thể suy nghĩ rõ ràng trừ khi không gian làm việc của tôi rõ ràng. | Lưu sổ câu |