classic: Kinh điển; mẫu mực
Classic là tính từ chỉ cái gì đó tiêu biểu, vượt thời gian; là danh từ chỉ tác phẩm, sản phẩm được công nhận là mẫu mực.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
classic
|
Phiên âm: /ˈklæsɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tác phẩm kinh điển | Ngữ cảnh: Sách, phim, âm nhạc có giá trị lâu dài |
The movie became a classic. |
Bộ phim trở thành tác phẩm kinh điển. |
| 2 |
Từ:
classicism
|
Phiên âm: /ˈklæsɪsɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ nghĩa cổ điển | Ngữ cảnh: Trong nghệ thuật, kiến trúc |
Classical architecture follows classicism. |
Kiến trúc cổ điển tuân theo chủ nghĩa cổ điển. |
| 3 |
Từ:
classic
|
Phiên âm: /ˈklæsɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Kinh điển; mẫu mực | Ngữ cảnh: Dùng mô tả tác phẩm, phong cách |
A classic novel remains popular for decades. |
Một cuốn tiểu thuyết kinh điển tồn tại qua nhiều thập kỷ. |
| 4 |
Từ:
classics
|
Phiên âm: /ˈklæsɪks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Văn học cổ điển; các tác phẩm kinh điển | Ngữ cảnh: Môn học hoặc thể loại |
She studies the classics at university. |
Cô ấy học ngành văn học cổ điển. |
| 5 |
Từ:
classical
|
Phiên âm: /ˈklæsɪkl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cổ điển (âm nhạc, nghệ thuật) | Ngữ cảnh: Khác với “classic”: mang nghĩa truyền thống, cổ điển |
He listens to classical music. |
Anh ấy nghe nhạc cổ điển. |
| 6 |
Từ:
classically
|
Phiên âm: /ˈklæsɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách kinh điển; cổ điển | Ngữ cảnh: Liên quan đến phong cách tiêu chuẩn |
The room was classically decorated. |
Căn phòng được trang trí theo kiểu cổ điển. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a classic film/story/car/game một bộ phim / câu chuyện / ô tô / trò chơi cổ điển |
một bộ phim / câu chuyện / ô tô / trò chơi cổ điển | Lưu sổ câu |
| 2 |
I grew up listening to classic rock. Tôi lớn lên và nghe nhạc rock cổ điển. |
Tôi lớn lên và nghe nhạc rock cổ điển. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a classic novel/study/goal một cuốn tiểu thuyết / nghiên cứu / mục tiêu cổ điển |
một cuốn tiểu thuyết / nghiên cứu / mục tiêu cổ điển | Lưu sổ câu |
| 4 |
This classic novel was first published in 1938. Cuốn tiểu thuyết cổ điển này được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1938. |
Cuốn tiểu thuyết cổ điển này được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1938. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a classic example of poor communication một ví dụ điển hình về giao tiếp kém |
một ví dụ điển hình về giao tiếp kém | Lưu sổ câu |
| 6 |
This was a classic case of what not to do. Đây là một trường hợp cổ điển về những điều không nên làm. |
Đây là một trường hợp cổ điển về những điều không nên làm. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She displayed the classic symptoms of depression. Cô ấy có những biểu hiện kinh điển của bệnh trầm cảm. |
Cô ấy có những biểu hiện kinh điển của bệnh trầm cảm. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I made the classic mistake of clapping in a pause in the music! Tôi đã mắc một sai lầm cổ điển là vỗ tay khi tạm dừng bản nhạc! |
Tôi đã mắc một sai lầm cổ điển là vỗ tay khi tạm dừng bản nhạc! | Lưu sổ câu |
| 9 |
a classic grey suit một bộ vest xám cổ điển |
một bộ vest xám cổ điển | Lưu sổ câu |
| 10 |
classic design thiết kế cổ điển |
thiết kế cổ điển | Lưu sổ câu |
| 11 |
a classic look một cái nhìn cổ điển |
một cái nhìn cổ điển | Lưu sổ câu |
| 12 |
She's not going to help? Oh, that's classic! Cô ấy sẽ không giúp đỡ? Ồ, thật cổ điển! |
Cô ấy sẽ không giúp đỡ? Ồ, thật cổ điển! | Lưu sổ câu |
| 13 |
a classic movie/work một bộ phim / tác phẩm kinh điển |
một bộ phim / tác phẩm kinh điển | Lưu sổ câu |
| 14 |
a classic example/mistake một ví dụ / sai lầm kinh điển |
một ví dụ / sai lầm kinh điển | Lưu sổ câu |
| 15 |
a classical composer một nhà soạn nhạc cổ điển |
một nhà soạn nhạc cổ điển | Lưu sổ câu |
| 16 |
a classical theory một lý thuyết cổ điển |
một lý thuyết cổ điển | Lưu sổ câu |
| 17 |
a classical scholar một học giả cổ điển |
một học giả cổ điển | Lưu sổ câu |
| 18 |
classical mythology. thần thoại cổ điển. |
thần thoại cổ điển. | Lưu sổ câu |
| 19 |
She was wearing a classic little black dress. Cô ấy mặc một chiếc váy đen nhỏ cổ điển. |
Cô ấy mặc một chiếc váy đen nhỏ cổ điển. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The shop specializes in classic English style. Cửa hàng chuyên về phong cách Anh cổ điển. |
Cửa hàng chuyên về phong cách Anh cổ điển. | Lưu sổ câu |
| 21 |
She's not going to help? Oh, that's classic! Cô ấy sẽ không giúp đỡ? Ồ, thật cổ điển! |
Cô ấy sẽ không giúp đỡ? Ồ, thật cổ điển! | Lưu sổ câu |