| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Christmas
|
Phiên âm: /ˈkrɪsməs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lễ Giáng sinh | Ngữ cảnh: Ngày 25/12, lễ kỷ niệm Chúa Giáng sinh |
We always spend Christmas together. |
Chúng tôi luôn ở bên nhau vào Giáng sinh. |
| 2 |
Từ:
Christmassy
|
Phiên âm: /ˈkrɪsməsi/ | Loại từ: Tính từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Mang không khí Giáng sinh | Ngữ cảnh: Dùng mô tả trang trí, âm nhạc, không khí |
The room looked very Christmassy. |
Căn phòng trông rất đậm chất Giáng sinh. |
| 3 |
Từ:
Christmas Eve
|
Phiên âm: /ˈkrɪsməs iːv/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đêm Giáng sinh (24/12) | Ngữ cảnh: Thời điểm chuẩn bị lễ |
Children can’t sleep on Christmas Eve. |
Trẻ em không ngủ được vào đêm Giáng sinh. |
| 4 |
Từ:
Christmastime
|
Phiên âm: /ˈkrɪsməstaɪm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mùa Giáng sinh | Ngữ cảnh: Giai đoạn trước và sau lễ |
Christmastime is full of joy. |
Mùa Giáng sinh tràn ngập niềm vui. |
| 5 |
Từ:
Christmas tree
|
Phiên âm: /ˈkrɪsməs triː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cây thông Noel | Ngữ cảnh: Vật trang trí truyền thống |
They decorated the Christmas tree. |
Họ trang trí cây thông Noel. |
| 6 |
Từ:
Christmas card
|
Phiên âm: /ˈkrɪsməs kɑːrd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thiệp Giáng sinh | Ngữ cảnh: Gửi trong dịp lễ |
She sent me a Christmas card. |
Cô ấy gửi tôi thiệp Giáng sinh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||