Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Christianization là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Christianization trong tiếng Anh

Christianization /ˌkrɪstʃənəˈzeɪʃən/
- Danh từ : Sự Kitô hóa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "Christianization"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: Christian
Phiên âm: /ˈkrɪstʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người theo đạo Cơ đốc Ngữ cảnh: Chỉ tôn giáo He is a devoted Christian.
Anh ấy là một tín đồ Cơ đốc nhiệt thành.
2 Từ: Christian
Phiên âm: /ˈkrɪstʃən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc Kitô giáo Ngữ cảnh: Liên quan đến tôn giáo Christian values are taught here.
Những giá trị Kitô giáo được dạy ở đây.
3 Từ: Christians
Phiên âm: /ˈkrɪstʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Người theo đạo Cơ đốc Ngữ cảnh: Nhóm tín đồ Many Christians celebrate Easter.
Nhiều người Cơ đốc mừng lễ Phục Sinh.
4 Từ: Christianity
Phiên âm: /ˌkrɪstiˈænəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đạo Cơ đốc Ngữ cảnh: Tôn giáo dựa trên Chúa Jesus Christianity has spread worldwide.
Đạo Cơ đốc đã lan rộng trên toàn thế giới.
5 Từ: Christianize
Phiên âm: /ˈkrɪstʃənaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kitô hóa Ngữ cảnh: Biến ai/điều gì theo đạo Cơ đốc Missionaries tried to Christianize the region.
Các nhà truyền giáo cố gắng Kitô hóa khu vực.
6 Từ: Christianizing
Phiên âm: /ˈkrɪstʃənaɪzɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang Kitô hóa Ngữ cảnh: Quá trình lan truyền đạo They are Christianizing local communities.
Họ đang Kitô hóa các cộng đồng địa phương.
7 Từ: Christianization
Phiên âm: /ˌkrɪstʃənəˈzeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự Kitô hóa Ngữ cảnh: Quá trình một vùng hoặc dân tộc theo Kitô giáo Christianization spread quickly in some regions.
Việc Kitô hóa lan rộng nhanh ở một số khu vực.

Từ đồng nghĩa "Christianization"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Christianization"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!