Chinese: Thuộc về Trung Quốc, tiếng Trung
Chinese là tính từ chỉ liên quan đến Trung Quốc hoặc danh từ chỉ người và ngôn ngữ Trung Quốc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Chinese
|
Phiên âm: /ˌtʃaɪˈniːz/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về Trung Quốc | Ngữ cảnh: Mô tả người, ngôn ngữ, văn hóa Trung Quốc |
Chinese food is popular worldwide. |
Ẩm thực Trung Quốc phổ biến toàn cầu. |
| 2 |
Từ:
Chinese
|
Phiên âm: /ˌtʃaɪˈniːz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người Trung Quốc | Ngữ cảnh: Người có quốc tịch Trung Quốc |
The Chinese are known for rich traditions. |
Người Trung Quốc nổi tiếng với truyền thống phong phú. |
| 3 |
Từ:
Chinese language
|
Phiên âm: /ˌtʃaɪˈniːz ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tiếng Trung | Ngữ cảnh: Ngôn ngữ của Trung Quốc |
She is learning the Chinese language. |
Cô ấy đang học tiếng Trung. |
| 4 |
Từ:
Chinese-speaking
|
Phiên âm: /ˌtʃaɪˈniːz spiːkɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nói tiếng Trung | Ngữ cảnh: Dùng mô tả người hoặc cộng đồng nói tiếng Trung |
He works in a Chinese-speaking environment. |
Anh ấy làm việc trong môi trường nói tiếng Trung. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||