| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cheer
|
Phiên âm: /tʃɪr/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cổ vũ; làm vui lên | Ngữ cảnh: Dùng trong thể thao, tinh thần |
The crowd cheered loudly. |
Đám đông reo hò lớn tiếng. |
| 2 |
Từ:
cheer
|
Phiên âm: /tʃɪr/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tiếng reo hò; sự cổ vũ | Ngữ cảnh: Dùng trong thi đấu, lễ hội |
A cheer erupted from the fans. |
Tiếng reo hò vang lên từ người hâm mộ. |
| 3 |
Từ:
cheers
|
Phiên âm: /tʃɪrz/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Chúc mừng! Cảm ơn! | Ngữ cảnh: Từ cảm thán — Anh–Anh |
“Cheers!” he said, raising his glass. |
“Chúc mừng!” anh ấy nói khi nâng ly. |
| 4 |
Từ:
cheerful
|
Phiên âm: /ˈtʃɪəfəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Vui vẻ; hớn hở | Ngữ cảnh: Dùng mô tả tính cách, tâm trạng |
She is always cheerful. |
Cô ấy luôn vui vẻ. |
| 5 |
Từ:
cheerfully
|
Phiên âm: /ˈtʃɪəfəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách vui vẻ | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động tích cực |
He cheerfully agreed to help. |
Anh ấy vui vẻ đồng ý giúp đỡ. |
| 6 |
Từ:
cheerfulness
|
Phiên âm: /ˈtʃɪəfəlnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự vui vẻ | Ngữ cảnh: Trạng thái cảm xúc |
Her cheerfulness brightened the room. |
Sự vui vẻ của cô ấy làm căn phòng bừng sáng. |
| 7 |
Từ:
cheerleader
|
Phiên âm: /ˈtʃɪrliːdər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đội trưởng cổ vũ; hoạt náo viên | Ngữ cảnh: Dùng trong thể thao |
She became a cheerleader in high school. |
Cô ấy làm hoạt náo viên thời cấp 3. |
| 8 |
Từ:
cheering
|
Phiên âm: /ˈtʃɪərɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Vui mừng; khích lệ | Ngữ cảnh: Mô tả tin tức, thông điệp |
The results were cheering. |
Kết quả thật đáng mừng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||