Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

chapter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ chapter trong tiếng Anh

chapter /ˈtʃæptə/
- (n) : chương (sách)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

chapter: Chương (sách)

Chapter là một phần trong cuốn sách hoặc tài liệu được chia thành các đoạn nhỏ, mỗi phần thường có tiêu đề riêng.

  • The first chapter of the book introduces the main characters. (Chương đầu tiên của cuốn sách giới thiệu các nhân vật chính.)
  • He read the last chapter of the novel and was shocked by the ending. (Anh ấy đọc chương cuối của cuốn tiểu thuyết và rất sốc với kết thúc.)
  • Each chapter discusses a different topic related to the subject. (Mỗi chương thảo luận về một chủ đề khác nhau liên quan đến môn học.)

Bảng biến thể từ "chapter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: chapter
Phiên âm: /ˈtʃæptər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chương (sách) Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một phần hoặc mục nhỏ trong một tác phẩm văn học hoặc tài liệu The first chapter of the book was very interesting.
Chương đầu tiên của cuốn sách rất thú vị.
2 Từ: chaptered
Phiên âm: /ˈtʃæptərd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được chia thành các chương Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả một tác phẩm văn học hoặc tài liệu đã được chia thành các phần nhỏ The novel was well chaptered with clear sections.
Cuốn tiểu thuyết được chia thành các chương rõ ràng.
3 Từ: chapterness
Phiên âm: /ˈtʃæptərnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính chất của chương Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả tính chất hoặc đặc điểm của một chương trong sách The chapterness of the book made it easy to follow.
Tính chất của các chương trong cuốn sách làm cho nó dễ dàng theo dõi.

Từ đồng nghĩa "chapter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "chapter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The final chapter crystallizes all the main issues.

Chương cuối kết tinh tất cả các vấn đề chính.

Lưu sổ câu

2

This chapter contains the meat of the writer's argument.

Chương này chứa đựng phần tranh luận của người viết.

Lưu sổ câu

3

Each chapter is subdivided into smaller sections.

Mỗi chương được chia thành các phần nhỏ hơn.

Lưu sổ câu

4

This chapter deals with the problem of inflation.

Chương này đề cập đến vấn đề lạm phát.

Lưu sổ câu

5

The chapter falls into three sections.

Chương này được chia thành ba phần.

Lưu sổ câu

6

I'll just finish the chapter then I'll come.

Mình chỉ làm xong chương rồi mình sẽ đến.

Lưu sổ câu

7

We dealt with this in a previous chapter.

Chúng tôi đã giải quyết vấn đề này trong một chương trước.

Lưu sổ câu

8

Please read on to the end of the chapter.

Mời bạn đọc đến cuối chương.

Lưu sổ câu

9

Each chapter is referenced in minute detail.

Mỗi chương được tham khảo chi tiết từng phút.

Lưu sổ câu

10

The chapter extends to a hundred pages.

Chương này kéo dài đến một trăm trang.

Lưu sổ câu

11

The booklist at the end of the chapter contains some introductory reading on the subject.

Danh sách sách ở cuối chương có một số bài đọc giới thiệu về chủ đề này.

Lưu sổ câu

12

The first chapter presents a critical review of the existing nursery education system.

Chương đầu tiên trình bày một đánh giá quan trọng về hệ thống giáo dục mẫu giáo hiện có.

Lưu sổ câu

13

The chapter headings are useful signposts to the content of the book.

Các tiêu đề chương là những chỉ dẫn hữu ích cho nội dung của cuốn sách.

Lưu sổ câu

14

They find each other in the final chapter of the book.

Họ tìm thấy nhau trong chương cuối cùng của cuốn sách.

Lưu sổ câu

15

In the above chapter, we have learned what the essence of translation is.

Trong chương trên, chúng ta đã tìm hiểu thực chất của dịch thuật là gì.

Lưu sổ câu

16

The first chapter describes the strange sequence of events that lead to his death.

Chương đầu tiên mô tả chuỗi sự kiện kỳ lạ dẫn đến cái chết của anh ta.

Lưu sổ câu

17

The opening chapter gives a brief historical overview of transport.

Chương mở đầu cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về lịch sử của giao thông vận tải.

Lưu sổ câu

18

This will be discussed in the next chapter.

Điều này sẽ được thảo luận trong chương tiếp theo.

Lưu sổ câu

19

The chapter was headed 'My Early Life'.

Chương này có tên là 'My Early Life'.

Lưu sổ câu

20

This idea deserves a chapter to itself.

Ý tưởng này xứng đáng có một chương cho chính nó.

Lưu sổ câu

21

Each chapter concludes with a short summary.

Mỗi chương kết thúc bằng một bản tóm tắt ngắn.

Lưu sổ câu

22

There are some explanatory notes at the end of the chapter.

Có một số chú thích giải thích ở cuối chương.

Lưu sổ câu

23

The current political situation in Vietnam is described in chapter 8.

Tình hình chính trị Việt Nam hiện nay được mô tả trong chương 8.

Lưu sổ câu

24

This point will be elaborated further in the next chapter.

Điểm này sẽ được trình bày kỹ hơn trong chương tiếp theo.

Lưu sổ câu

25

to read/write a chapter

để đọc / viết một chương

Lưu sổ câu

26

He devotes an entire chapter to this topic.

Anh ấy dành hẳn một chương cho chủ đề này.

Lưu sổ câu

27

I read chapter after chapter of the book.

Tôi đọc hết chương này đến chương khác của cuốn sách.

Lưu sổ câu

28

in the previous/next/first/last chapter

trong chương trước / tiếp theo / đầu tiên / cuối cùng

Lưu sổ câu

29

in a later chapter

trong một chương sau

Lưu sổ câu

30

There is a useful summary at the end of the chapter.

Có một bản tóm tắt hữu ích ở cuối chương.

Lưu sổ câu

31

the final chapter of her autobiography

chương cuối cùng của cuốn tự truyện của cô ấy

Lưu sổ câu

32

the opening chapter of the book

chương mở đầu của cuốn sách

Lưu sổ câu

33

the most interesting chapter in the book

chương thú vị nhất trong cuốn sách

Lưu sổ câu

34

Have you read the chapter on the legal system?

Bạn đã đọc chương về hệ thống pháp luật chưa?

Lưu sổ câu

35

a difficult chapter in our country’s history

một chương khó khăn trong lịch sử đất nước chúng ta

Lưu sổ câu

36

Her return to Kansas ended a particularly unhappy chapter in her life.

Sự trở lại Kansas của cô ấy đã kết thúc một chương đặc biệt bất hạnh trong cuộc đời cô ấy.

Lưu sổ câu

37

a meeting of the dean and chapter

cuộc họp của trưởng khoa và chương

Lưu sổ câu

38

the local chapter of the Rotary club

chương địa phương của câu lạc bộ Rotary

Lưu sổ câu

39

I can't give chapter and verse, but that's the rough outline of our legal position.

Tôi không thể cung cấp chương và câu, nhưng đó là phác thảo sơ bộ về vị trí pháp lý của chúng tôi.

Lưu sổ câu

40

The whole affair has been a chapter of accidents from start to finish.

Toàn bộ cuộc tình là một chương tai nạn từ đầu đến cuối.

Lưu sổ câu

41

His influence on other writers will be discussed in the next chapter.

Ảnh hưởng của ông đối với các nhà văn khác sẽ được thảo luận trong chương tiếp theo.

Lưu sổ câu

42

I read the first few chapters and then got bored.

Tôi đọc vài chương đầu rồi chán.

Lưu sổ câu

43

The author devotes two chapters to language acquisition.

Tác giả dành hai chương để lĩnh hội ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

44

This chapter covers money and banking.

Chương này bao gồm tiền và ngân hàng.

Lưu sổ câu

45

a chapter on the city's architecture

một chương về kiến ​​trúc của thành phố

Lưu sổ câu

46

a chapter on the city's architecture

một chương về kiến ​​trúc của thành phố

Lưu sổ câu