channel: Kênh, kênh truyền hình
Channel dùng để chỉ phương tiện truyền tải thông tin hoặc một kênh truyền hình, mạng truyền hình, hoặc kênh giao tiếp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
channel
|
Phiên âm: /ˈtʃænəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kênh, kênh truyền hình | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ kênh truyền hình, phương tiện truyền tải thông tin |
She watched the news on her favorite channel. |
Cô ấy đã xem tin tức trên kênh yêu thích của mình. |
| 2 |
Từ:
channel
|
Phiên âm: /ˈtʃænəl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chuyển hướng, dẫn dắt | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động chuyển hoặc dẫn dắt thông tin, năng lượng, hoặc sự chú ý |
The manager channeled the team's efforts into completing the project. |
Quản lý đã dẫn dắt nỗ lực của nhóm vào việc hoàn thành dự án. |
| 3 |
Từ:
channeling
|
Phiên âm: /ˈtʃænəlɪŋ/ | Loại từ: Động từ V-ing | Nghĩa: Đang chuyển hướng, đang dẫn dắt | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động dẫn dắt hoặc chuyển hướng một cách có chủ đích |
She is channeling her energy into learning new skills. |
Cô ấy đang tập trung năng lượng vào việc học các kỹ năng mới. |
| 4 |
Từ:
channeled
|
Phiên âm: /ˈtʃænəld/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã chuyển hướng, đã dẫn dắt | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động chuyển hướng hoặc dẫn dắt đã hoàn thành |
The leader channeled the resources to the most needed areas. |
Lãnh đạo đã chuyển hướng tài nguyên đến những khu vực cần nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Would you change the channel? Bạn có thay đổi kênh không? |
Bạn có thay đổi kênh không? | Lưu sổ câu |
| 2 |
Clear water gushed into the irrigational channel. Nước trong vắt chảy vào kênh dẫn nước. |
Nước trong vắt chảy vào kênh dẫn nước. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Would you switch the channel? Bạn có chuyển kênh không? |
Bạn có chuyển kênh không? | Lưu sổ câu |
| 4 |
The channel is marked by buoys. Kênh được đánh dấu bằng phao. |
Kênh được đánh dấu bằng phao. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She switched/turned to another channel to watch the football. Cô ấy chuyển / sang kênh khác để xem bóng đá. |
Cô ấy chuyển / sang kênh khác để xem bóng đá. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The workmen dug out a deep channel for the water. Các công nhân đã đào một con kênh sâu để lấy nước. |
Các công nhân đã đào một con kênh sâu để lấy nước. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The channel was sounded. Kênh đã được phát âm thanh. |
Kênh đã được phát âm thanh. | Lưu sổ câu |
| 8 |
A tunnel has been bored under the channel to link England and France. Một đường hầm đã được khoan thủng dưới con kênh nối Anh và Pháp. |
Một đường hầm đã được khoan thủng dưới con kênh nối Anh và Pháp. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The stream had washed a channel in the sand. Dòng suối đã cuốn một con kênh trong cát. |
Dòng suối đã cuốn một con kênh trong cát. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The captain sailed his ship through the narrow channel. Thuyền trưởng chèo thuyền qua con kênh hẹp. |
Thuyền trưởng chèo thuyền qua con kênh hẹp. | Lưu sổ câu |
| 11 |
What channel is ER on? ER trên kênh nào? |
ER trên kênh nào? | Lưu sổ câu |
| 12 |
Incoming tides funnel up the channel with enormous power. Các đợt thủy triều tới làm kênh có sức mạnh to lớn. |
Các đợt thủy triều tới làm kênh có sức mạnh to lớn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Here the river is confined in a narrow channel. Ở đây sông bị giới hạn trong một kênh hẹp. |
Ở đây sông bị giới hạn trong một kênh hẹp. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The commentary on the Olympic games was much better on the other channel. Các bài bình luận về các trận đấu Olympic đã tốt hơn nhiều trên kênh khác. |
Các bài bình luận về các trận đấu Olympic đã tốt hơn nhiều trên kênh khác. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The Americans recognise that the UN can be the channel for greater diplomatic activity. Người Mỹ nhận ra rằng LHQ có thể là kênh cho hoạt động ngoại giao lớn hơn. |
Người Mỹ nhận ra rằng LHQ có thể là kênh cho hoạt động ngoại giao lớn hơn. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Larger ships will be able to navigate the river after the main channel is deepened. Các tàu lớn hơn sẽ có thể điều hướng trên sông sau khi kênh chính được đào sâu. |
Các tàu lớn hơn sẽ có thể điều hướng trên sông sau khi kênh chính được đào sâu. | Lưu sổ câu |
| 17 |
a television/TV channel một tivi / kênh truyền hình |
một tivi / kênh truyền hình | Lưu sổ câu |
| 18 |
cable/digital/satellite channels kênh cáp / kỹ thuật số / vệ tinh |
kênh cáp / kỹ thuật số / vệ tinh | Lưu sổ câu |
| 19 |
a news channel một kênh tin tức |
một kênh tin tức | Lưu sổ câu |
| 20 |
a music/sports/movie channel kênh âm nhạc / thể thao / phim |
kênh âm nhạc / thể thao / phim | Lưu sổ câu |
| 21 |
to change/switch channels để thay đổi / chuyển kênh |
để thay đổi / chuyển kênh | Lưu sổ câu |
| 22 |
radio channels kênh radio |
kênh radio | Lưu sổ câu |
| 23 |
terrestrial/satellite channels kênh mặt đất / vệ tinh |
kênh mặt đất / vệ tinh | Lưu sổ câu |
| 24 |
Complaints must be made through the proper channels. Khiếu nại phải được thực hiện thông qua các kênh thích hợp. |
Khiếu nại phải được thực hiện thông qua các kênh thích hợp. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The newsletter is a useful channel of communication between teacher and students. Bản tin là một kênh giao tiếp hữu ích giữa giáo viên và học sinh. |
Bản tin là một kênh giao tiếp hữu ích giữa giáo viên và học sinh. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The company has worldwide distribution channels. Công ty có các kênh phân phối trên toàn thế giới. |
Công ty có các kênh phân phối trên toàn thế giới. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Steps are being taken to implement a ceasefire through diplomatic channels. Các bước đang được thực hiện để thực hiện lệnh ngừng bắn thông qua các kênh ngoại giao. |
Các bước đang được thực hiện để thực hiện lệnh ngừng bắn thông qua các kênh ngoại giao. | Lưu sổ câu |
| 28 |
an audio channel một kênh âm thanh |
một kênh âm thanh | Lưu sổ câu |
| 29 |
The campaign provided a channel for protest against the war. Chiến dịch cung cấp một kênh phản đối chiến tranh. |
Chiến dịch cung cấp một kênh phản đối chiến tranh. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Music is a great channel for releasing your emotions. Âm nhạc là một kênh tuyệt vời để giải tỏa cảm xúc của bạn. |
Âm nhạc là một kênh tuyệt vời để giải tỏa cảm xúc của bạn. | Lưu sổ câu |
| 31 |
drainage channels in the rice fields kênh thoát nước trong ruộng lúa |
kênh thoát nước trong ruộng lúa | Lưu sổ câu |
| 32 |
I changed channels when the news came on. Tôi đã thay đổi kênh khi có tin tức. |
Tôi đã thay đổi kênh khi có tin tức. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Last year, the company launched its own TV channel. Năm ngoái, công ty đã ra mắt kênh truyền hình của riêng mình. |
Năm ngoái, công ty đã ra mắt kênh truyền hình của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Lily surfed the channels on the television. Lily lướt các kênh trên tivi. |
Lily lướt các kênh trên tivi. | Lưu sổ câu |
| 35 |
This channel broadcasts 24 hours a day. Kênh này phát sóng 24 giờ một ngày. |
Kênh này phát sóng 24 giờ một ngày. | Lưu sổ câu |
| 36 |
If you want a visa, you will have to go through the proper channels. Nếu bạn muốn có thị thực, bạn sẽ phải đi qua các kênh thích hợp. |
Nếu bạn muốn có thị thực, bạn sẽ phải đi qua các kênh thích hợp. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Journalists always have indirect channels for getting information. Các nhà báo luôn có những kênh gián tiếp để lấy thông tin. |
Các nhà báo luôn có những kênh gián tiếp để lấy thông tin. | Lưu sổ câu |
| 38 |
She first tried to get a doctor's certificate through official channels. Lần đầu tiên cô ấy cố gắng lấy chứng chỉ bác sĩ thông qua các kênh chính thức. |
Lần đầu tiên cô ấy cố gắng lấy chứng chỉ bác sĩ thông qua các kênh chính thức. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The government hopes to settle the dispute through diplomatic channels. Chính phủ hy vọng sẽ giải quyết tranh chấp thông qua các kênh ngoại giao. |
Chính phủ hy vọng sẽ giải quyết tranh chấp thông qua các kênh ngoại giao. | Lưu sổ câu |
| 40 |
an effective channel for communication một kênh giao tiếp hiệu quả |
một kênh giao tiếp hiệu quả | Lưu sổ câu |
| 41 |
attempts to open up new channels of communication nỗ lực mở ra các kênh liên lạc mới |
nỗ lực mở ra các kênh liên lạc mới | Lưu sổ câu |
| 42 |
A channel is being dug to divert the river. Một kênh đang được đào để chuyển hướng sông. |
Một kênh đang được đào để chuyển hướng sông. | Lưu sổ câu |
| 43 |
The drainage channels had survived since the Roman occupation. Các kênh thoát nước vẫn tồn tại kể từ thời La Mã chiếm đóng. |
Các kênh thoát nước vẫn tồn tại kể từ thời La Mã chiếm đóng. | Lưu sổ câu |
| 44 |
Irrigation channels supply the crops with water. Các kênh thủy lợi cung cấp nước cho cây trồng. |
Các kênh thủy lợi cung cấp nước cho cây trồng. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The estate has fountains and water channels. Khu nhà có đài phun nước và kênh dẫn nước. |
Khu nhà có đài phun nước và kênh dẫn nước. | Lưu sổ câu |
| 46 |
There's an interesting documentary on Channel 4 tonight. Có một bộ phim tài liệu thú vị trên Kênh 4 tối nay. |
Có một bộ phim tài liệu thú vị trên Kênh 4 tối nay. | Lưu sổ câu |
| 47 |
She first tried to get a doctor's certificate through official channels. Lần đầu tiên cô cố gắng lấy chứng chỉ bác sĩ thông qua các kênh chính thức. |
Lần đầu tiên cô cố gắng lấy chứng chỉ bác sĩ thông qua các kênh chính thức. | Lưu sổ câu |
| 48 |
We crossed the Channel in stormy weather. Chúng tôi băng qua Kênh trong thời tiết bão tố. |
Chúng tôi băng qua Kênh trong thời tiết bão tố. | Lưu sổ câu |
| 49 |
The government is watching economic developments across the Channel with great interest. Chính phủ đang theo dõi sự phát triển kinh tế trên Kênh với sự quan tâm lớn. |
Chính phủ đang theo dõi sự phát triển kinh tế trên Kênh với sự quan tâm lớn. | Lưu sổ câu |