chain: Dây chuyền, chuỗi
Chain là một loạt các mắt nối lại với nhau, hoặc một chuỗi các sự kiện liên tiếp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
chain
|
Phiên âm: /tʃeɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dây chuyền, chuỗi | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một chuỗi vật liên kết với nhau hoặc hệ thống các sự kiện, vật thể |
He wore a gold chain around his neck. |
Anh ấy đeo một chuỗi vàng quanh cổ. |
| 2 |
Từ:
chain
|
Phiên âm: /tʃeɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Xâu chuỗi, nối lại | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động kết nối hoặc liên kết các vật lại với nhau |
They chained the bikes together to prevent theft. |
Họ đã xâu các chiếc xe đạp lại với nhau để ngăn chặn trộm cắp. |
| 3 |
Từ:
chained
|
Phiên âm: /tʃeɪnd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã xâu chuỗi, đã nối | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động đã hoàn thành của việc xâu chuỗi hoặc liên kết các vật |
The prisoners were chained to the wall. |
Các tù nhân đã bị xích vào tường. |
| 4 |
Từ:
chaining
|
Phiên âm: /ˈtʃeɪnɪŋ/ | Loại từ: Động từ V-ing | Nghĩa: Đang xâu chuỗi, đang nối | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động đang thực hiện việc nối các vật lại với nhau |
The workers are chaining the parts together. |
Những công nhân đang xâu các bộ phận lại với nhau. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
One lining broken, the whole chain is broken. Một tấm lót bị hỏng, toàn bộ dây chuyền bị hỏng. |
Một tấm lót bị hỏng, toàn bộ dây chuyền bị hỏng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
A chain is no stronger than its weakest lining. Một sợi xích không mạnh hơn lớp lót yếu nhất của nó. |
Một sợi xích không mạnh hơn lớp lót yếu nhất của nó. | Lưu sổ câu |
| 3 |
A chain is no stronger than its weakest link. Một chuỗi không mạnh hơn liên kết yếu nhất của nó. |
Một chuỗi không mạnh hơn liên kết yếu nhất của nó. | Lưu sổ câu |
| 4 |
A chain is only as strong as its weakest link. Một chuỗi chỉ mạnh bằng mắt xích yếu nhất của nó. |
Một chuỗi chỉ mạnh bằng mắt xích yếu nhất của nó. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Kindness is the golden chain by which society is bound together.Johann Wolfgang Von Goethe Lòng tốt là sợi dây vàng để xã hội gắn kết với nhau .Johann Wolfgang Von Goethe |
Lòng tốt là sợi dây vàng để xã hội gắn kết với nhau .Johann Wolfgang Von Goethe | Lưu sổ câu |
| 6 |
I have detached the watch from the chain. Tôi đã tháo đồng hồ ra khỏi dây chuyền. |
Tôi đã tháo đồng hồ ra khỏi dây chuyền. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She wore a gold chain around her neck. Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng quanh cổ. |
Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng quanh cổ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He now owns a chain of 970 food stores. Hiện anh sở hữu chuỗi 970 cửa hàng ăn uống. |
Hiện anh sở hữu chuỗi 970 cửa hàng ăn uống. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The pendant was hanging by a thin gold chain. Mặt dây chuyền được treo bằng một sợi dây chuyền vàng mỏng. |
Mặt dây chuyền được treo bằng một sợi dây chuyền vàng mỏng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She wore a heavy gold chain around her neck. Cô đeo một sợi dây chuyền vàng nặng trĩu quanh cổ. |
Cô đeo một sợi dây chuyền vàng nặng trĩu quanh cổ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The mayor wore his chain of office. Thị trưởng đeo chuỗi văn phòng của mình. |
Thị trưởng đeo chuỗi văn phòng của mình. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She had a gold chain around her neck. Cô ấy có một sợi dây chuyền vàng quanh cổ. |
Cô ấy có một sợi dây chuyền vàng quanh cổ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He owns a supermarket chain. Anh ấy sở hữu một chuỗi siêu thị. |
Anh ấy sở hữu một chuỗi siêu thị. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She wore a long gold chain round her neck. Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng dài quanh cổ. |
Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng dài quanh cổ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Can you do chain stitch? Bạn có thể làm chuỗi khâu? |
Bạn có thể làm chuỗi khâu? | Lưu sổ câu |
| 16 |
I'd chain your bike up just in case. Tôi sẽ xích chiếc xe đạp của bạn để đề phòng. |
Tôi sẽ xích chiếc xe đạp của bạn để đề phòng. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Yes, he's a chain smoker. Vâng, anh ấy là một người nghiện thuốc lá. |
Vâng, anh ấy là một người nghiện thuốc lá. | Lưu sổ câu |
| 18 |
A lot of links fitted together form a chain. Rất nhiều mắt xích được lắp với nhau tạo thành một chuỗi. |
Rất nhiều mắt xích được lắp với nhau tạo thành một chuỗi. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The whole food chain is affected by the over-use of chemicals in agriculture. Toàn bộ chuỗi thức ăn bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng quá nhiều hóa chất trong nông nghiệp. |
Toàn bộ chuỗi thức ăn bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng quá nhiều hóa chất trong nông nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Life is a chain of moments of enjoyment; not only about survival. Cuộc sống là một chuỗi những giây phút tận hưởng; không chỉ về sự sống còn. |
Cuộc sống là một chuỗi những giây phút tận hưởng; không chỉ về sự sống còn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
I didn't want to chain you down, feel free to use your own ideas. Tôi không muốn làm bạn thất vọng, hãy thoải mái sử dụng ý tưởng của riêng bạn. |
Tôi không muốn làm bạn thất vọng, hãy thoải mái sử dụng ý tưởng của riêng bạn. | Lưu sổ câu |
| 22 |
My bike chain was clanking in an alarming way as I pedalled along. Xích xe đạp của tôi kêu lên một cách đáng báo động khi tôi đạp theo. |
Xích xe đạp của tôi kêu lên một cách đáng báo động khi tôi đạp theo. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The fashion chain is still in hock to the banks. Chuỗi cửa hàng thời trang vẫn đang tiếp tục hoạt động tại các ngân hàng. |
Chuỗi cửa hàng thời trang vẫn đang tiếp tục hoạt động tại các ngân hàng. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The police have reconstructed the chain of events leading to the murder. Cảnh sát đã dựng lại chuỗi sự kiện dẫn đến án mạng. |
Cảnh sát đã dựng lại chuỗi sự kiện dẫn đến án mạng. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The young girl had a gold chain about her neck. Cô gái trẻ có một sợi dây chuyền vàng trên cổ. |
Cô gái trẻ có một sợi dây chuyền vàng trên cổ. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The powder immediately ignited and set off a chain reaction of explosions. Bột ngay lập tức bốc cháy và tạo ra một chuỗi phản ứng nổ. |
Bột ngay lập tức bốc cháy và tạo ra một chuỗi phản ứng nổ. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Firefighters formed a human chain to carry the children to safety. Những người lính cứu hỏa đã kết thành một chuỗi người để đưa các em đến nơi an toàn. |
Những người lính cứu hỏa đã kết thành một chuỗi người để đưa các em đến nơi an toàn. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Remember to put the chain on the door when you lock it. Nhớ cài dây xích vào cửa khi khóa. |
Nhớ cài dây xích vào cửa khi khóa. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The gates were locked with a padlock and a heavy steel chain. Các cánh cổng được khóa bằng ổ khóa và một sợi xích thép nặng. |
Các cánh cổng được khóa bằng ổ khóa và một sợi xích thép nặng. | Lưu sổ câu |
| 30 |
She wore a heavy gold chain around her neck. Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng nặng quanh cổ. |
Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng nặng quanh cổ. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The mayor wore his chain of office. Thị trưởng đeo chuỗi văn phòng của mình. |
Thị trưởng đeo chuỗi văn phòng của mình. | Lưu sổ câu |
| 32 |
a bicycle chain xích xe đạp |
xích xe đạp | Lưu sổ câu |
| 33 |
They kept the dog on a chain all day long. Họ giữ con chó trên dây xích suốt ngày. |
Họ giữ con chó trên dây xích suốt ngày. | Lưu sổ câu |
| 34 |
a short length of chain độ dài ngắn của chuỗi |
độ dài ngắn của chuỗi | Lưu sổ câu |
| 35 |
mountain/island chains chuỗi núi / đảo |
chuỗi núi / đảo | Lưu sổ câu |
| 36 |
to set in motion a chain of events để bắt đầu một chuỗi sự kiện |
để bắt đầu một chuỗi sự kiện | Lưu sổ câu |
| 37 |
Our suppliers are the weakest link in the chain. Các nhà cung cấp của chúng tôi là mắt xích yếu nhất trong chuỗi. |
Các nhà cung cấp của chúng tôi là mắt xích yếu nhất trong chuỗi. | Lưu sổ câu |
| 38 |
a supermarket/hotel/retail chain siêu thị / khách sạn / chuỗi bán lẻ |
siêu thị / khách sạn / chuỗi bán lẻ | Lưu sổ câu |
| 39 |
a chain of stores/shops/restaurants chuỗi cửa hàng / cửa hiệu / nhà hàng |
chuỗi cửa hàng / cửa hiệu / nhà hàng | Lưu sổ câu |
| 40 |
the chains of fear/misery chuỗi sợ hãi / đau khổ |
chuỗi sợ hãi / đau khổ | Lưu sổ câu |
| 41 |
The responsibility was a ball and chain around my ankle. Trọng trách là một quả bóng và dây xích quanh mắt cá chân của tôi. |
Trọng trách là một quả bóng và dây xích quanh mắt cá chân của tôi. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Food production, processing and marketing are different links in the chain from farmer to consumer. Sản xuất, chế biến và tiếp thị thực phẩm là các mắt xích khác nhau trong chuỗi từ người nông dân đến người tiêu dùng. |
Sản xuất, chế biến và tiếp thị thực phẩm là các mắt xích khác nhau trong chuỗi từ người nông dân đến người tiêu dùng. | Lưu sổ câu |
| 43 |
She went straight for the one weak link in the chain of his argument. Cô ấy đi thẳng vào một mắt xích yếu trong chuỗi lập luận của anh ta. |
Cô ấy đi thẳng vào một mắt xích yếu trong chuỗi lập luận của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 44 |
Let the dog off its chain. Thả con chó ra khỏi dây xích. |
Thả con chó ra khỏi dây xích. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The prisoner was led away in chains. Tù nhân bị xiềng xích dẫn đi. |
Tù nhân bị xiềng xích dẫn đi. | Lưu sổ câu |
| 46 |
Volunteers formed a human chain to pass buckets of water to each other. Các tình nguyện viên đã thành lập một chuỗi người để chuyền các xô nước cho nhau. |
Các tình nguyện viên đã thành lập một chuỗi người để chuyền các xô nước cho nhau. | Lưu sổ câu |
| 47 |
She was personally involved in this chain of events. Cá nhân cô ấy đã tham gia vào chuỗi sự kiện này. |
Cá nhân cô ấy đã tham gia vào chuỗi sự kiện này. | Lưu sổ câu |
| 48 |
It's important to make sure the chain of communication is not broken. Điều quan trọng là đảm bảo chuỗi liên lạc không bị phá vỡ. |
Điều quan trọng là đảm bảo chuỗi liên lạc không bị phá vỡ. | Lưu sổ câu |
| 49 |
I was next in the chain of command. Tôi là người tiếp theo trong chuỗi lệnh. |
Tôi là người tiếp theo trong chuỗi lệnh. | Lưu sổ câu |
| 50 |
the complex chain of events that led to the war chuỗi sự kiện phức tạp dẫn đến chiến tranh |
chuỗi sự kiện phức tạp dẫn đến chiến tranh | Lưu sổ câu |
| 51 |
Middlemen are important links in the chain. Người trung gian là những mắt xích quan trọng trong chuỗi. |
Người trung gian là những mắt xích quan trọng trong chuỗi. | Lưu sổ câu |
| 52 |
There has been an unbroken chain of great violinists in the family. Đã có một chuỗi các nghệ sĩ vĩ cầm vĩ đại trong gia đình không bị gián đoạn. |
Đã có một chuỗi các nghệ sĩ vĩ cầm vĩ đại trong gia đình không bị gián đoạn. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The people formed a human chain to pass the supplies up the beach. Con người hình thành một chuỗi con người để chuyển nguồn cung cấp lên bãi biển. |
Con người hình thành một chuỗi con người để chuyển nguồn cung cấp lên bãi biển. | Lưu sổ câu |
| 54 |
a chain of volcanic islands một chuỗi các đảo núi lửa |
một chuỗi các đảo núi lửa | Lưu sổ câu |
| 55 |
a chain of department stores một chuỗi cửa hàng bách hóa |
một chuỗi cửa hàng bách hóa | Lưu sổ câu |
| 56 |
a chain of clothes shops chuỗi cửa hàng quần áo |
chuỗi cửa hàng quần áo | Lưu sổ câu |
| 57 |
This hotel is part of a large chain. Khách sạn này là một phần của một chuỗi lớn. |
Khách sạn này là một phần của một chuỗi lớn. | Lưu sổ câu |
| 58 |
It's important to make sure the chain of communication is not broken. Điều quan trọng là đảm bảo chuỗi liên lạc không bị phá vỡ. |
Điều quan trọng là đảm bảo chuỗi liên lạc không bị phá vỡ. | Lưu sổ câu |
| 59 |
If you pull that chain, the train will stop. Nếu bạn kéo dây đó, xe lửa sẽ dừng. |
Nếu bạn kéo dây đó, xe lửa sẽ dừng. | Lưu sổ câu |