Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

CEO là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ CEO trong tiếng Anh

CEO /ˌsiːiːˈəʊ/
- noun : CEO

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

CEO: Giám đốc điều hành

CEO (Chief Executive Officer) là danh từ chỉ người đứng đầu điều hành một công ty hoặc tổ chức.

  • The CEO announced a new company policy. (Giám đốc điều hành công bố chính sách mới của công ty.)
  • She was appointed CEO last year. (Cô ấy được bổ nhiệm làm giám đốc điều hành năm ngoái.)
  • The CEO’s speech inspired the employees. (Bài phát biểu của giám đốc điều hành truyền cảm hứng cho nhân viên.)

Bảng biến thể từ "CEO"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: CEO
Phiên âm: /ˌsiː iː ˈoʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giám đốc điều hành Ngữ cảnh: Người đứng đầu một công ty The CEO announced a new strategy.
Giám đốc điều hành công bố chiến lược mới.
2 Từ: chief executive officer
Phiên âm: /tʃiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɒfɪsər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chức danh CEO đầy đủ Ngữ cảnh: Tên viết tắt của CEO She became the chief executive officer last year.
Cô ấy trở thành CEO năm ngoái.

Từ đồng nghĩa "CEO"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "CEO"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!